Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016



tải về 2.4 Mb.
trang18/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   25

84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

699

Gau misa

Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g

Kem dùng ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 01 tuýp 30g

VD-28353-17

700

Rosuvastatin 10

Rosuvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28354-17

701

Rosuvastatin 20

Rosuvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28355-17

85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

702

Parabest Extra

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-28356-17

86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

703

Đại tràng hoàn K/H

Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-28357-17

87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

704

Kahagan

Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-28358-17

705

Phong thấp Khải Hà

Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng

VD-28359-17

706

Thập toàn đại bổ

Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28360-17

707

Viên nghệ mật ong

Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-28361-17

88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

708

Amorvita Ginseng

Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VD-28362-17

709

Feritonic

Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-28363-17

710

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15 mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-28364-17

711

Vitraton

Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28365-17

89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

712

Abvaceff 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-28366-17

713

Abvaceff 200

Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g

VD-28367-17

714

Bantako fort

Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28368-17

90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đng Tháp - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

715

Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28369-17

716

Doaspin 81 mg

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28370-17

717

Docalciole 0,25 mcg

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28371-17

718

Domidis

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên

VD-28372-17

719

Donova

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28373-17

720

Dopagan 150 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28374-17

721

Dopagan 250 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28375-17

722

Dopagan 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28376-17

723

Dopagan 500 mg Effervescent

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm)

VD-28377-17

724

Dopagan 80 mg Effervescent

Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg

Cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam

VD-28378-17

725

Doresyl 200 mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28379-17

726

Dosidiol 30 mg

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-28380-17

727

Dovirex 400 mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28381-17

728

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28382-17

729

Loperamid 2 mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28384-17

730

Maxdotyl 50 mg

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên

VD-28385-17

731

Ommax 20 mg

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên

VD-28386-17

732

pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên

VD-28387-17

733

pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên

VD-28388-17

734

Vitamin E 400 IU thiên nhiên

D-alpha tocopheryl acetat 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên

VD-28389-17

735

Vosfarel-Domesco 20 mg

Trimetazidin hydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-28390-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương