80. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
664
|
Amaryl
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28318-17
|
665
|
Amaryl
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28319-17
|
666
|
Décontractyl
|
Mephenesin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-28320-17
|
667
|
Décontractyl
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 18 viên
|
VD-28321-17
|
668
|
Flagyl 250 mg
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28322-17
|
669
|
Paracetamol sanofi
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28323-17
|
670
|
Telfast HD
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-28324-17
|
81. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
671
|
Propylthiouracil
|
Propylthiouracil 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-28325-17
|
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
672
|
Aldozen
|
Alphachymotrypsin 4200 USP
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên
|
VD-28326-17
|
673
|
Bonenic
|
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
VD-28327-17
|
674
|
Cardipino 80/12,5
|
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28328-17
|
675
|
Di-antipain
|
Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28329-17
|
676
|
Exidamin
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28330-17
|
677
|
Lamotrigin SPM 50
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28331-17
|
678
|
Mebamrol
|
Clozapin 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28332-17
|
679
|
Mypara 250
|
Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g
|
VD-28333-17
|
680
|
Omnivastin
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28334-17
|
681
|
Pirazatam
|
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28335-17
|
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
682
|
Acebis
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
30 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-28336-17
|
683
|
Akedim
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-28337-17
|
684
|
Cebest
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-28338-17
|
685
|
Cebest
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-28339-17
|
686
|
Cebest
|
Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
USP 38
|
Hộp 20 gói x 1,5 gam
|
VD-28340-17
|
687
|
Cebest
|
Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
USP 38
|
Hộp 20 gói x 3 gam
|
VD-28341-17
|
688
|
Etobat
|
Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg
|
Dung dịch nhỏ tai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-28342-17
|
689
|
Mecefix-B.E 100
|
Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
USP 38
|
Hộp 20 gói x 2 gam
|
VD-28343-17
|
690
|
Mecefix-B.E 100 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
42 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28344-17
|
691
|
Mecefix-B.E 200 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nang cứng
|
42 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-28345-17
|
692
|
Mecefix-B.E 400 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg
|
Viên nang cứng
|
42 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-28346-17
|
693
|
Mecefix-B.E 50 mg
|
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
USP 38
|
Hộp 20 gói x 1 gam
|
VD-28347-17
|
694
|
Meceta
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
42 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28348-17
|
695
|
Meseca fort
|
Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt
|
VD-28349-17
|
696
|
Meterbina
|
Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-28350-17
|
697
|
Salybet
|
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg
|
Mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-28351-17
|
698
|
Vitol
|
Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-28352-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |