61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
511
|
Cetecocenfast 120
|
Fexofenadin hydrochlorid 120 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28165-17
|
512
|
Cetecocenfast 60
|
Fexofenadin hydrochlorid 60 mg
|
Viên nén tháng
|
36
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên
|
VD-28166-17
|
513
|
Cetecofermax
|
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28167-17
|
514
|
Ceteconeurovit Fort
|
Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28168-17
|
515
|
Cetecotitan
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28169-17
|
516
|
Oresol 4,1 g
|
Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 40 gói x 4,1g
|
VD-28170-17
|
517
|
Piracetam 400mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28171-17
|
518
|
Vitamin B1
|
Thiamin hydroclorid 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VD-28172-17
|
519
|
Vitamin C 500 mg
|
Vitamin C 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28173-17
|
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
520
|
Superkan 120
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28174-17
|
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
521
|
Babysky
|
Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g
|
Gel thụt trực tràng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam
|
VD-28175-17
|
522
|
Bangren
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28176-17
|
523
|
Basocholine
|
Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Bột pha uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam
|
VD-28177-17
|
524
|
Benzina 10
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28178-17
|
525
|
Bestimac Q10
|
Ubidecarenon 30mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28179-17
|
526
|
Bevichymo
|
Chymotrypsin 42 microkatals
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên
|
VD-28180-17
|
527
|
Doxmin
|
Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28181-17
|
528
|
Entexin
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28182-17
|
529
|
Granbas
|
Acid ursodeoxycholic 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28183-17
|
530
|
Gumitic
|
Acid alpha lipoic 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-28184-17
|
531
|
Lofacef
|
Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28185-17
|
532
|
Medi-Neuro forte
|
Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28186-17
|
533
|
Mediramine soft
|
Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg.
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28187-17
|
534
|
Paracetamol 200 mg
|
Paracetamol 200mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-28188-17
|
535
|
Paracetamol 200 mg
|
Paracetamol 200mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-28189-17
|
536
|
Paracetamol 325 mg
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-28190-17
|
537
|
Rotaforte
|
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28191-17
|
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
538
|
Cetirizin 10 mg
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-28192-17
|
539
|
Kelac
|
Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VD-28193-17
|
540
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-28194-17
|
541
|
Prednison
|
Prednison 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-28195-17
|
542
|
Sihiron
|
Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VD-28196-17
|
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
543
|
Albendazol 400
|
Albendazol 400mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên
|
VD-28197-17
|
544
|
Cimetidin 400
|
Cimetidin 400mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-28198-17
|
545
|
Degevic' S
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên
|
VD-28199-17
|
546
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-28200-17
|
547
|
Sacendol 150
|
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam
|
VD-28201-17
|
548
|
Sacendol 250
|
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam
|
VD-28202-17
|
549
|
Vaco-Piracetam 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-28203-17
|
550
|
Vaco-Pola 2
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-28204-17
|
551
|
Vacoridex
|
Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên
|
VD-28205-17
|
552
|
Vacoros 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-28206-17
|
553
|
Vacoros 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên
|
VD-28207-17
|
554
|
Vadol Codein'S
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg
|
Viên nén bao phim (màu đỏ)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên
|
VD-28208-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |