Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma



tải về 2.4 Mb.
trang21/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

837

Fitôeye

Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg)

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên

VD-28491-17

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: s29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

838

Cefoperazon 2g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28492-17

839

Ceftriaxon 2g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28493-17

840

Ceftriaxon 500

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VD-28494-17

841

Cephalothin 2g

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 10 lọ

VD-28495-17

842

Cephalothin 500

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 10 lọ, 25 lọ

VD-28496-17

105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

843

Cistinmed

L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28497-17

844

Deraful

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE)

VD-28498-17

845

Glodia 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28499-17

846

Glomedrol 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

VD-28500-17

847

Glotasic extra

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28501-17

848

Gloxicam

Piroxicam 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-28502-17

849

Loraar 25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-28503-17

850

Moridmed

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP16

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28504-17

851

Naburelax 750

Nabumeton 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC)

VD-28505-17

852

Nixazide

Nifuroxazid 200 mg

Viên nang cứng (vàng)

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC)

VD-28506-17

853

Nootryl 1200

Piracetam 1200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC)

VD-28507-17

854

Spamerin

Mebeverin HCl 135mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC)

VD-28508-17

855

Tenecand HCTZ 16/12,5

Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE)

VD-28509-17

856

Tensodoz 2

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28510-17

857

Tensodoz 4

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28511-17

858

Tensodoz 8

Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28512-17

859

Vanoran

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg

Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-28513-17

860

Venfamed Cap

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg

Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên.

VD-28514-17

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô

thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

861

Verni-full

Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-28515-17

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn nh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

862

Etoricoxib 90-HV

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-28516-17

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

863

Cồn xoa bóp nhất nhất

Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg

Cồn xoa bóp

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml

VD-28517-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương