Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma



tải về 2.4 Mb.
trang24/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

931

Adalcrem

Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-28582-17

932

Burci

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28583-17

933

Cangyno

Clotrimazol 100mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-28584-17

934

Eyebi

DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28585-17

935

Pinrota

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28590-17

121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường s8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường s8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

936

Helorni

L-ornithin- L-aspartat 150mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28586-17

122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

937

Coolzz trẻ em

Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg

Dung dịch vệ sinh mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 70ml

VD-28591-17

122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

938

Laxee

Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hôp 20 gói x lóg

VD-28592-17

939

Reliprone 250

Deferiprone 250 mg

Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28593-17

940

Reliprone 500

Deferiprone 500 mg

Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28594-17

941

Rvlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28595-17

942

Slimgar 120

Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg

Viên nang cứng (xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-28596-17

943

Slimgar 60

Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg

Viên nang cứng (vàng)

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-28597-17

122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

944

Natumed

Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g

VD-28598-17

123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

945

Oxy 10

Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g

Lotion bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-28599-17

946

Rohto cool

Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 13 ml

VD-28600-17

947

Rohto Levoflor

Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28601-17

948

V.Rohto cool

Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 ml

VD-28602-17

124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

949

Colistimed

Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-28603-17

950

Dexamed

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml

VD-28604-17

951

Fosfomed 500

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ

VD-28605-17

952

Itamekacin 1000

Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2016

Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml

VD-28606-17

953

Neostigmed

Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-28607-17

954

Pansegas 40

Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-28608-17

125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

955

Colonic

Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml

VD-28609-17

956

Sibetinic 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28610-17

126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương