Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam



tải về 2.4 Mb.
trang23/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

904

Domperidon Stada 10 mg

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-28558-17

905

Staclazide 30 MR

Gliclazid 30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28559-17

906

Tefostad 300

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-28560-17

115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

907

Entecavir Stada 0.5 mg

Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28561-17

908

Spirastad Plus

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28562-17

909

Terpin Stada

Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28563-17

116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

910

Lungastic 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28564-17

911

Macetux 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói

VD-28565-17

912

Mibedatril 10

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28566-17

913

Mibelaxol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-28567-17

914

Ranihasan 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28568-17

915

Sufat gel

Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g

VD-28569-17

117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

916

Hapacol 250 Sinus

Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g

VD-28570-17

917

Hapenxin 500 Caplet

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-28571-17

918

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh- trắng)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.

VD-28572-17

919

Ostigold 1500

Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3,95g

VD-28573-17

920

Raxium 20

Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28574-17

118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

921

An thần bổ tâm

Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-28575-17

922

Dưỡng nhan tố

Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-28576-17

923

Lương huyết tiêu độc gan

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên

VD-28577-17

924

Phong thấp vai gáy phước sanh

Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên

VD-28578-17

119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

925

Đại tràng khang

Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28579-17

926

Thăng áp Nam Dược

Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml

VD-28580-17

927

Thăng trĩ Nam Dược

Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28581-17

120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

928

Kecefcin

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28587-17

929

Painfree

Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28588-17

930

Philexo

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28589-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương