69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
591
|
Axota
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-28245-17
|
592
|
Cloromycetin
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 400 viên, lọ 150 viên
|
VD-28246-17
|
593
|
Raterel
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-28247-17
|
594
|
Theclaxim Tab
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28248-17
|
595
|
Thepacodein tablets
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28249-17
|
596
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-28250-17
|
597
|
Zyzocete
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28251-17
|
70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
598
|
Glucose 5%
|
Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP2016
|
Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml
|
VD-28252-17
|
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
599
|
Gonsa Natri clorid 0,9%
|
Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml
|
VD-28253-17
|
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
600
|
Dimustar
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28254-17
|
601
|
Dimustar 0,03%
|
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg
|
Mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-28255-17
|
602
|
Dimustar 0,1%
|
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg
|
Mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-28256-17
|
603
|
Hỗn dịch Bari sulfat 260
|
Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 550 gam
|
VD-28257-17
|
604
|
Kali nhôm sulfat
|
Kali nhôm sulfat
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg
|
VD-28258-17
|
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
605
|
Ceftriaxone 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VD-28259-17
|
606
|
Dexamethasone 0,5mg
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-28260-17
|
607
|
Kim tiền thảo MKP Plus
|
Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-28261-17
|
608
|
Levotanic 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28262-17
|
609
|
Lifibrat 200
|
Fenofibrat micronized 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28263-17
|
610
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28264-17
|
611
|
Lomedium
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-28265-17
|
612
|
Mekocefal 250
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28266-17
|
613
|
Mekomoxin
|
Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g
|
VD-28267-17
|
614
|
Mycocid
|
Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU
|
Thuốc mỡ bôi da
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-28268-17
|
615
|
Natri Clorid 0,9%
|
Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg
|
Thuốc nhỏ mắt, mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 10 ml
|
VD-28269-17
|
616
|
Paracol 10mg/ml
|
Paracetamol 0,5mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 50ml, chai 100ml
|
VD-28270-17
|
617
|
Quinine Sulphate 250mg
|
Quinin sulfat 250mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
TCCS
|
Chai 180 viên
|
VD-28271-17
|
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
618
|
Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28272-17
|
619
|
Homtamin Beauty
|
Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-28273-17
|
620
|
Sitavia 100
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28274-17
|
621
|
Sitavia 50
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28275-17
|
622
|
Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea)
|
Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28276-17
|
623
|
Zytovyrin
|
Ezetimib 10 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28277-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |