Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi



tải về 2.4 Mb.
trang4/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Decazone 12 g/60 ml

Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 60 ml

VD-27762-17

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

Comvir APC

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27763-17

110

Maxxacne-T

Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-27764-17

111

Maxxcardio - p 150

Propafenon hydroclorid 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27765-17

112

Maxxcardio - p 300

Propafenon hydroclorid 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27766-17

113

Maxxcardio-L 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27767-17

114

Maxxcardio-L 20 Plus

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27768-17

115

Maxxcardio-L 5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27769-17

116

Maxxhepa urso 150

Acid ursodeoxycholic 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27770-17

117

Maxxmucous-AC 200

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27771-17

118

Maxxmucous-CC 200

Carbocisteine 200 mg

Viên nang cứng (xanh dương-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27772-17

119

Maxxmucous-CC 375

Carbocistein 375 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm)

VD-27773-17

120

Maxxneuro - LT 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27774-17

121

Maxxprolol 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27775-17

122

Neo-Maxxacne T 10

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27776-17

123

Neo-Maxxacne T 20

Isotretinoin 20 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27777-17

124

Sosallergy

Desloratadin 5 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27778-17

125

Sosallergy

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-27779-17

126

Sosdol Fort

Diclofenac kali 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27780-17

127

Soshydra

Racecadotril 100 mg

Viên nang cứng (vàng - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-27781-17

128

Soslac G3

Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-27782-17

129

Usabetic VG 50

Vildagliptin 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27783-17

130

Usalukast 5

Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Viên nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm)

VD-27784-17

20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

Maxxcefdox 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27785-17

21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

132

A.T Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27786-17

133

A.T Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27787-17

134

A.T Esomeprazol 20 tab

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27788-17

135

A.T Esomeprazol 40 tab

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27789-17

136

A.T Gentamicine

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml.

VD-27790-17

137

A.T Glutathione 600 inj

Glutathion 600 mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml

VD-27791-17

138

A.T Olanzapine ODT 10 mg

Olanzapine 10 mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE)

VD-27792-17

139

A.T Olanzapine ODT 5 mg

Olanzapine 5 mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE)

VD-27793-17

140

Antifix

Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml

VD-27794-17

141

Antinat

Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml

VD-27795-17

142

Atibeza

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27796-17

143

Aticizal

Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml

VD-27797-17

144

Atidogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27798-17

145

Atiferlic

Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27799-17

146

ATIHEM

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml

VD-27800-17

147

Atizet

Ezetimib 10 mg

Viên nén

24 láng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên.

VD-27801-17

148

Atizet plus

Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27802-17

149

Autifan 20

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27803-17

150

Autifan 40

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-27804-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương