STT
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
Số tiền
|
C1
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
-
|
Chọc dò tuỷ sống
Chọc dò dịch não tủy
(Chưa kể dụng cụ chọc dò)
|
35
|
-
|
Chọc dẫn lưu màng phổi
Đặt ống dẫn lưu màng phổi
Dẫn lưu dịch màng phổi
Đặt catheter, ống dẫn lưu màng phổi để hút khí
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi (bằng sonde các loại)
Chọc hút dẫn lưu áp xe phổi
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
(Chưa kể dụng cụ chọc dò, dẫn lưu)
|
80
|
-
|
Mở khí quản
Mở khí quản cấp cứu
(Chưa kể dụng cụ)
|
180
|
-
|
Đốt mụn cóc (<5 thương tổn)
|
30
|
-
|
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi (<5 thương tổn)
|
50
|
-
|
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư (<5 thương tổn)
|
70
|
-
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
(Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
Tán sỏi mật, tuỵ ngoài cơ thể
|
1.800
|
-
|
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó
(Nạo thai bệnh lý mẹ, mổ cũ)
|
100
|
-
|
Tháo dụng cụ tử cung khó (vòng xuyên cơ)
|
450
|
-
|
Nạo hút thai trứng
|
70
|
-
|
Phá thai từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 bằng phương pháp nong và gắp
Nạo, phá thai trên 12 tuần
Nạo phá thai 3 tháng giữa
|
350
|
-
|
Hút thai dưới 12 tuần
Phá thai dưới 12 tuần
Nạo, hút thai dưới 12 tuần
|
80
|
-
|
Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc tê)
|
400
|
-
|
Chuyển phôi (Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi)
|
800
|
-
|
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán
(Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh)
|
200
|
-
|
Nội xoay thai
|
300
|
-
|
Bóc móng, ngâm tẩm/đốt sùi mào gà
Cắt sùi mào gà
|
60
|
-
|
Đặt/ tháo vòng
Đặt / tháo dụng cụ tử cung
|
15
|
-
|
Thở máy (1 ngày điều trị)
(Tiền oxy tính theo thực tế sử dụng)
|
150
|
-
|
Rửa dạ dày
|
30
|
-
|
Thông rửa lệ đạo
|
70
|
-
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
15
|
-
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
Sơ cứu chấn thương bỏng mắt
|
10
|
-
|
Chích chắp, lẹo
(Chích lẹo)
|
50
|
-
|
Lấy dị vật họng miệng
(Lấy dị vật họng)
|
20
|
-
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
Soi thanh quản trực tiếp
Soi thanh quản +/- lấy dị vật
Lấy dị vật thanh quản
|
70
|
-
|
Chích rạch màng nhĩ
(Trích màng nhĩ)
|
30
|
-
|
Lấy dị vật tai
Lấy dị vật trong tai
|
70
|
-
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
(Chọc hút dịch vành tai)
|
15
|
-
|
Chích rạch vành tai
|
25
|
-
|
Lấy dáy tai (Lấy nút biểu bì ống tai)
|
25
|
-
|
Làm thuốc tai
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
Làm thuốc tai, xông mũi/ thanh quản, hút dịch xoang
Bơm thuốc thanh quản (chấm thuốc thanh quản)
Làm thuốc thanh quản/ tai (không kể tiền thuốc)
|
15
|
-
|
Nhét bấc mũi sau
(Nhét bấc mũi sau cầm máu)
|
50
|
-
|
Nhét bấc mũi trước
(Nhét bấc mũi trước cầm máu)
|
20
|
-
|
Bẻ cuốn dưới
(Bẻ cuốn mũi)
|
40
|
-
|
Chọc rửa xoang hàm (1 lần)
Chọc xoang hàm
|
100
|
-
|
Đốt nhiệt họng hạt
(Đốt họng hạt)
|
25
|
-
|
Hàn Fuji, composite cổ răng
Hàn composite cổ răng
|
250
|
-
|
Bấm gai xương trên 02 ổ răng
|
80
|
-
|
Nhổ chân răng
|
80
|
-
|
Tập dưỡng sinh
|
7
|
-
|
Xông hơi
|
15
|
-
|
Giác hút (Giác hơi)
|
10
|
-
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
10
|
-
|
Tập do cứng khớp
|
10
|
-
|
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15
|
-
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30
|
-
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
40
|
-
|
Tập với xe đạp tập
|
5
|
-
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
5
|
-
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
5
|
-
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
10
|
-
|
Điện vi dòng giảm đau
|
10
|
-
|
Laser nội mạch 40 -50 phút
|
30
|
-
|
Laser chiếu ngoài
|
10
|
-
|
Chụp lỗ thị giác 2 mắt
Chụp lỗ thị giác trong chấn thương mắt
|
40
|
-
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
Chụp bàng quang cơ năng
(chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
100
|
-
|
Soi dạ dày + tiêm kẹp cầm máu
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
Soi thực quản dạ dày, tiêm cầm máu
|
200
|
-
|
Soi thực quản dạ dày gắp giun
Soi thực quản dạ dày lấy dị vật
Lấy dị vật thực quản đơn
|
100
|
-
|
Soi thực quản thắt hay điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
Thắt vỡ tĩnh mạch thực quản
(Chưa bao gồm dụng cụ)
|
125
|
C2.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
-
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
900
|
-
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
900
|
-
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.200
|
-
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.200
|
-
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
2.700
|
-
|
Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.600
|
-
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)
Cắt polyp trực tràng
|
600
|
-
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
2.700
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.200
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
(Cắt túi mật qua nội soi)
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1.600
|
-
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.000
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột
|
2.200
|
-
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm)
|
2.700
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
2.200
|
-
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay và không nối ngay
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.100
|
-
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
600
|
-
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
900
|
-
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.700
|
-
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật bàn chân khoèo
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khoèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
1.300
|
-
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
100
|
-
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
100
|
-
|
Mở rộng lỗ sáo (Mở rộng miệng lỗ sáo)
|
45
|
-
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
(Cắt dạ dày, phẫu thuật lại)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày
(Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày)
|
1.100
|
-
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
800
|
-
|
Cắt đoạn ruột non
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
1.000
|
-
|
Cắt lách do chấn thương
|
1.100
|
-
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
1.000
|
-
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
1.100
|
-
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
(Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường)
|
600
|
-
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
|
800
|
-
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
(Phẫu thuật rò hậu môn các loại)
|
700
|
-
|
Cắt trĩ từ 2 búi (bó) trở lên
|
700
|
5>5>5>