TỈnh đỒng tháP Độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 2.05 Mb.
trang11/19
Chuyển đổi dữ liệu09.09.2017
Kích2.05 Mb.
#32998
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   19

C3

XÉT NGHIỆM






Cấy máu

Cấy máu bằng máy cấy máu Batec



100



Nuôi cấy phân lập

Nuôi cấy


Nuôi cấy vi khuẩn

Nuôi cấy phân lập vi khuẩn hiếm gặp (từ các loại bệnh phẩm: dịch, mủ, nước tiểu, phân, dịch não tuỷ, đờm, máu) bằng bộ sinh vật hoá học



100



Xét nghiệm tìm BK (nhuộm Zielh- Nelssen)

15



Nghiệm pháp coombs

Test coombs

Coombs gián tiếp đa dòng (PP Gel Card )


70



Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA

25



HBsAg (nhanh)

Xét nghiệm HBsAg



40



Anti-HCV (nhanh)

60



Anti- HIV (nhanh)

60



Calci (Định lượng calci toàn phần)

12



Calci ion hóa

25



Tổng phân tích nư­ớc tiểu

Nước tiểu 10 thông số (máy)



30



HbA1 C (Định lượng ASO)

65



Ferritin ( Dự trử sắt)

50



XN hormone tuyến giáp: T3/ T4/ TSH

T3/ FT3/ T4/ F T4 (1 loại)

TSH


50



Estradiol

75



Progesterol

75



Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal

Xét nghiệm Widal

Elisa – Widal (định bệnh thương hàn)


75


II. DANH MỤC ĐỀ NGHỊ BỔ SUNG
2.1- DANH MỤC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT:
2.1.1- Phẫu thuật:

ĐVT: 1.000 đồng



STT

TÊN PHẪU THUẬT

Số tiền

C2.1

NGOẠI KHOA






- Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)

- Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)



600



Dẫn lưu não thất

Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)



1.000



Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy

Cắt dây thần kinh X qua nội soi



1.500



Thay toàn bộ khớp háng

(Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng – chưa bao gồm khớp nhân tạo)



2.500



Ghép da tự thân trong điều trị bỏng

Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể


60


C2.3

MẮT






Điện võng mạc

35



Điện di điều trị (1 lần)

8



Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)

400



Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)

200



Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)

300



Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

300



Phẫu thuật lác (2 mắt)

500



Phẫu thuật lác (1 mắt)

300



Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

500



Phẫu thuật cắt màng đồng tử

200



Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

600



Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

500



Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả

250



Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

250



Cắt mộng áp Mytomycin

400



Gọt giác mạc

350



Nối thông lệ mũi (1 mắt, chư­a bao gồm ống silicon)

500



Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

600



Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

400



Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

80



Tạo hình vùng bè bằng Laser

100



Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

100



Mở bao sau bằng Laser

100



Chọc tháo dịch d­ưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

300



Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

400



Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)

15



Tháo dầu Silicon phẫu thuật

300



Điện đông thể mi

150



Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

40



Lấy huyết thanh đóng ống

30



Tách dính mi cầu ghép kết mạc

600



Phẫu thuật hẹp khe mi

200



Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)

Laser excimer điều trị tật khúc xạ



1.500



Ghép giác mạc (01 mắt, ch­ưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo)

1.500



Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chư­a bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn)

1.500

C2.4

TAI MŨI HỌNG






Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

600




Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (Chưa bao gồm stent)

Phẫu thuật đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh-khí quản (Chưa bao gồm stent)



3.500



Phẫu thuật sẹo hẹp thanh-khí quản

1.800



Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ vòm mũi họng

3.500



Cắt thần kinh Vidienne qua nội soi

2.500



Cắt thần kinh Videnne

1.800



Phẫu thuật áp xe não do tai

3.500



Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidal / thanh quản và nạo vét hạch cổ

3.000



Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn

3.000



Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

3.000



Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

Đốt lạnh họng hạt



100



Nâng, nắn sống mũi

120



Soi thanh quản treo cắt hạt xơ

125



Soi thanh quản cắt papilloma

125



Đốt Amidan áp lạnh

100

C2.5

RĂNG HÀM MẶT






Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng

(Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm)



(Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-luc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm)

800



Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế)

1.500



Phẫu thuật cắt xương hàm trên/ hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vít thay thế)

2.000



Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

1.000



Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

1.500



Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vit thay thế)

1.600



Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, sứ, composite cao cấp( chưa bao gồm nẹp vít thay thế)

2.600



Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế)

1.500



Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

1.300



Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)

1.500



PT dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)

1.300



PT dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)

1.500



PT cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

1.600



PT khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp vít)

1.500



PT cắt u máu lớn vùng hàm mặt (kích thước >10cm)

1.300



Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1.400



Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)

1.500



PT ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo và xương nhân tạo)

300



Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô)

1.500



Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp, vít)

1.200



Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp, vít)

1.400



Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)

1.500



Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

1.600



PT tạo hình môi một bên

900



PT tạo hình môi hai bên

1.000



PT tạo hình khe hở vòm miệng

900



PT tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

900



Cắt u nang cạnh cổ

1.200



Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

1.400



Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm

1.100



Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2Cm

1.000



Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản )

1.100



Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn miệng

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt



600



Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản)

1.200

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2009
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
2009 -> Phụ lục 2A: Chương trình khung trình độ Trung cấp nghề Tên nghề: Quản trị lữ hành
2009 -> Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-cp ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
2009 -> VĂn phòng chính phủ Số: 02
2009 -> Isposal of industrial explosive materials
2009 -> 1871/vpcp-qhqt ngày ban hành: 25/03/2009 Trích yếu: Báo cáo vấn đề kinh doanh Công ty Metro Cash & Carry (Đức)
2009 -> Tiếp tục rà soát, kiến nghị với Trung ương sửa đổi, bổ sung, ban hành đầy đủ các văn bản hướng dẫn thi hành Luật doanh nghiệp và các luật có liên quan
2009 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 2078

tải về 2.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương