STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
C2.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
-
|
- Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
- Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
600
|
-
|
Dẫn lưu não thất
Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy
Cắt dây thần kinh X qua nội soi
|
1.500
|
-
|
Thay toàn bộ khớp háng
(Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng – chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.500
|
-
|
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
|
60
|
C2.3
|
MẮT
|
|
-
|
Điện võng mạc
|
35
|
-
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
8
|
-
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
400
|
-
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
200
|
-
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
300
|
-
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
300
|
-
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
500
|
-
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
300
|
-
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
500
|
-
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
200
|
-
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
|
600
|
-
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
500
|
-
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
250
|
-
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
250
|
-
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
400
|
-
|
Gọt giác mạc
|
350
|
-
|
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
|
500
|
-
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc
|
600
|
-
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
400
|
-
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
80
|
-
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
100
|
-
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
100
|
-
|
Mở bao sau bằng Laser
|
100
|
-
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
300
|
-
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
400
|
-
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
15
|
-
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
300
|
-
|
Điện đông thể mi
|
150
|
-
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
40
|
-
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
30
|
-
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
600
|
-
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
Laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
1.500
|
-
|
Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn)
|
1.500
|
C2.4
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
-
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
600
|
-
|
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (Chưa bao gồm stent)
Phẫu thuật đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh-khí quản (Chưa bao gồm stent)
|
3.500
|
-
|
Phẫu thuật sẹo hẹp thanh-khí quản
|
1.800
|
-
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ vòm mũi họng
|
3.500
|
-
|
Cắt thần kinh Vidienne qua nội soi
|
2.500
|
-
|
Cắt thần kinh Videnne
|
1.800
|
-
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
3.500
|
-
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidal / thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
3.000
|
-
|
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
|
3.000
|
-
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
3.000
|
-
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
Đốt lạnh họng hạt
|
100
|
-
|
Nâng, nắn sống mũi
|
120
|
-
|
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
125
|
-
|
Soi thanh quản cắt papilloma
|
125
|
-
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
100
|
C2.5
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
-
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
(Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm)
(Mở xoang hàm thủ thuật Cald-Well-luc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm)
|
800
|
-
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/ hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vít thay thế)
|
2.000
|
-
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vit thay thế)
|
1.600
|
-
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, sứ, composite cao cấp( chưa bao gồm nẹp vít thay thế)
|
2.600
|
-
|
Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.300
|
-
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.500
|
-
|
PT dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)
|
1.300
|
-
|
PT dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)
|
1.500
|
-
|
PT cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
1.600
|
-
|
PT khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.500
|
-
|
PT cắt u máu lớn vùng hàm mặt (kích thước >10cm)
|
1.300
|
-
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
1.400
|
-
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.500
|
-
|
PT ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo và xương nhân tạo)
|
300
|
-
|
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.400
|
-
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.500
|
-
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
|
1.600
|
-
|
PT tạo hình môi một bên
|
900
|
-
|
PT tạo hình môi hai bên
|
1.000
|
-
|
PT tạo hình khe hở vòm miệng
|
900
|
-
|
PT tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
900
|
-
|
Cắt u nang cạnh cổ
|
1.200
|
-
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
1.400
|
-
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
1.100
|
-
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2Cm
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản )
|
1.100
|
-
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn miệng
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
600
|
-
|
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản)
|
1.200
|