STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
I
|
Tai mũi họng
|
|
-
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
75
|
II
|
Răng hàm mặt
|
|
-
|
Răng giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế)
|
3.500
|
-
|
Hàm dự phòng loại tháo lắp
|
400
|
-
|
Hàm dự phòng loại cố định (gắn chặt)
|
600
|
-
|
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear)
|
2.000
|
-
|
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemash (đã bao gồm Facemash)
|
2.500
|
-
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng
|
3.000
|
-
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản
|
4.500
|
-
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp
(kéo răng ngầm)
|
5.500
|
-
|
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp
|
200
|
-
|
Hàm duy trì kết quả loại cố định
|
320
|
-
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản (nắn răng xoay trên 60o)
|
900
|
-
|
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp (nắn khớp cắn sâu, nắn khớp cắn sâu ở trẻ em)
|
1200
|
III
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
|
-
|
Chụp cộng hưởng từ không đối quang từ
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
|
2.000
|
-
|
Chụp cộng hưởng từ có đối quang từ
Chụp cộng hưởng từ có chất cản quang
Chụp cộng hưởng từ tim và mạch máu
(kể cả thuốc cản quang)
|
2.500
|
-
|
Chụp, nong động mạch (phổi, chủ, vành...) bằng bóng (chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp động mạch, bộ bóng nong)
|
1.500
|
-
|
Chụp đường rò các loại (bao gồm cả thuốc)
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
250
|
-
|
Chụp X quang có gắn hệ thống computer (CR)
|
60
|
-
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
40
|
-
|
Chụp đường mật tuỵ ngược dòng qua nội soi
Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
600
|
-
|
Siêu âm dạ dày thực quản qua nội soi
Siêu âm nội soi
|
350
|
IV
|
Xét nghiệm
|
|
-
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (PP Gel Card )
|
150
|
-
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần)
|
100
|
-
|
Định nhóm máu hệ ABO (PP Gel Card)
|
30
|
-
|
Định lượng virút viêm gan B (HBV)
|
800
|
-
|
Định lượng virút viêm gan C (HCV)
|
800
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
1.200
|
-
|
Cắt u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực
|
1.200
|
-
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh
|
1.200
|
-
|
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
1.200
|
-
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rờI
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm
|
1.200
|
-
|
Cắt u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn
|
1.200
|
-
|
Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị dị dạng xương ức lồi, lõm
|
1.200
|
-
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
1.200
|
-
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
1.100
|
-
|
Thắt ống động mạch
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi
|
1.100
|
-
|
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
800
|
-
|
Lấy máu cục làm nghẽn mạch
|
800
|
-
|
Cắt u xương sườn: một xương
|
800
|
-
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
800
|
-
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
800
|
-
|
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực
|
800
|
-
|
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kinh từ 5-10cm
|
700
|
-
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
600
|
-
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
600
|
-
|
Cắt một xương sườn trong viêm xương
|
600
|
-
|
Thay máy tạo nhịp (bộ phận phát xung động)
|
500
|
-
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
500
|
-
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
500
|
-
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
500
|
-
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
500
|
-
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
500
|
-
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
1.200
|
-
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi
|
1.200
|
-
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
1.200
|
-
|
Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy phổi điển hình
|
1.200
|
-
|
Cắt thùy phổi, cắt phổi kèm theo cắt một phần màng tim
|
1.200
|
-
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)
|
1.200
|
-
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3
|
1.200
|
-
|
Cắt lá xương sống
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật Hodgson mở lồng ngực nạo áp xe lao cột sống
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật Seddon cắt mỏm ngang đốt sống-xương sườn
|
1.200
|
-
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi
|
1.200
|
-
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật khớp vai, khuỷu, háng; nạo lao khớp
|
1.100
|
-
|
Cắt phổi không điển hình (Wegde resection)
|
800
|
-
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi
|
800
|
-
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
800
|
-
|
Mở màng phổi tối đa
|
800
|
-
|
Cắt hạch lao to vùng cổ
|
800
|
-
|
Nạo áp xe lạnh hố chậu
|
800
|
-
|
Nạo áp xe lạnh hố lưng
|
800
|
-
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
700
|
-
|
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách
|
700
|
-
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
500
|
-
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
500
|
-
|
Nạo hạch lao nhuyễn hoá hoặc phá rò
|
400
|
-
|
Cắt u vú làm giải phẫu bệnh để chẩn đoán và điều trị
|
150
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán
|
2.000
|
-
|
Phẫu thuật áp xe não
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
1.100
|
-
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
800
|
-
|
Khoan sọ thăm dò
|
800
|
-
|
Ghép khuyết xương sọ
|
700
|
-
|
Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm (<10cm)
|
700
|
-
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5cm
|
600
|
-
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
500
|
-
|
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm
|
400
|
-
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
300
|
-
|
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
500
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Phẫu thuật làm nhuyễn thể thuỷ tinh bằng siêu âm (phaco), đặt thể thuỷ tinh nhân tạo
|
2.000
|
-
|
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch
|
2.000
|
-
|
Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ
|
500
|
-
|
Phá bao sau thứ phát tạo đồng tử bằng laser YAG
|
800
|
-
|
Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp
|
1.200
|
-
|
Cắt màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thể thuỷ tinh
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật lác phức tạp, hội chứng AV
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật di chuyển ống Stenon
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật tái tạo lỗ rò có ghép
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật sụp mi phức tạp: Dickey, Berke
|
1.200
|
-
|
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cả u tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm mạc
|
500
|
-
|
Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
1.000
|
-
|
Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp
|
1.200
|
-
|
Lấy ấu trùng sán trong dịch kính
|
1.200
|
-
|
Thay dịch kính xuất huyết, mủ nội nhãn, tổ chức hoá
|
1.000
|
-
|
Ghép màng rau thai điều trị dính mi cầu
|
1.100
|
-
|
Tái tạo cùng đồ bằng da niêm mạc, tách dính mi cầu
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật Faden
|
400
|
-
|
Cắt dịch kính
Cắt dịch kính và mổ bong võng mạc
|
1.000
|
-
|
Hút dịch kính bơm hơi tiền phòng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật laser cắt bè (trabeculoplasty)
|
1.000
|
-
|
Nhuộm giác mạc lớp giữa
|
1.000
|
-
|
Khâu da mi do sang chấn
|
300
|
-
|
Khâu kết mạc do sang chấn
|
300
|
-
|
Treo cơ chữa sụp mi, epicanthus
|
800
|
-
|
Cắt u mi kết mạc không vá, kể cả chấp toả lan
|
300
|
-
|
Cắt mộng có vá niêm mạc
|
500
|
-
|
Phẫu thuật Doenig
|
500
|
-
|
Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điều trị cận thị, độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
500
|
-
|
Cắt mống mắt quang học
|
500
|
-
|
Hút dịch kính đơn thuần chẩn đoán hay điều trị
|
500
|
-
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc
|
500
|
-
|
Điện đông lạnh, đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
500
|
-
|
Chích máu, mủ tiền phòng
|
300
|
-
|
Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần
|
300
|
-
|
Phủ giác mạc, củng mạc đơn thuần
Phủ giác mạc bằng kết mạc
|
600
|
-
|
Khâu cơ mi
|
500
|
-
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
200
|