STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
2.500
|
-
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính từ 5cm trở lên
|
1.200
|
-
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ cùng bên
|
1.800
|
-
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
1.800
|
-
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
|
800
|
-
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5cm
|
600
|
-
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
600
|
-
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
1.800
|
-
|
PT cắt một nửa lưỡi
|
1.000
|
-
|
Cắt u tuyến mang tai
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
1.000
|
-
|
Mở túi nội dịch tai trong
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật xoang trán
|
1.000
|
-
|
Cắt u thành sau họng
|
1.000
|
-
|
Cắt u thành bên họng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
1.000
|
-
|
Cắt toàn bộ thanh quản
|
1.000
|
-
|
Cắt một nửa thanh quản
|
800
|
-
|
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
1.000
|
-
|
Cắt dây thanh (Phẫu thuật cắt dây thanh)
|
1.000
|
-
|
Cắt dính thanh quản
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu áp xe thực quản
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
1.000
|
-
|
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
|
1.000
|
-
|
Thắt động mạch hàm trong
|
1.000
|
-
|
Thắt động mạch sàng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
1.000
|
-
|
Mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản
|
800
|
-
|
Mở khí quản trong u tuyến giáp
|
800
|
-
|
Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương (Phẫu thuật)
|
800
|
-
|
Thắt động mạch cảnh ngoài
|
800
|
-
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
1.000
|
-
|
Tạo hình vành tai
|
1.000
|
-
|
Tạo hình tháp mũi
|
1.000
|
-
|
Tạo hình hàm mặt do chấn thương
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang
(Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
800
|
-
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi bị thủng
|
800
|
-
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
500
|
-
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
500
|
-
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ
|
150
|
-
|
Cắt bỏ nốt ruồi, hạt cơm, u gai (Tê)
|
200
|
-
|
Tiêm cồn tuyệt đối để điều trị nhân tuyến giáp
|
500
|
-
|
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
|
150
|
-
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
500
|
-
|
Làm Proetz
|
20
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
800
|
-
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
800
|
-
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 60o
|
450
|
-
|
PT nhổ răng khôn mọc lệch 90o
Nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
|
450
|
-
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
450
|
-
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
450
|
-
|
Cắt bỏ xương lồi vòm miệng
|
600
|
-
|
Vá lỗ thông xoang hàm
|
600
|
-
|
Cắm ghép răng (IMPLANT) (chưa gồm vật liệu)
(Phẫu thuật cắm bộ phận cấy implant)
|
600
|
-
|
PT lấy chân răng sót chìm trong xương
Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật
|
300
|
-
|
Cắt cuống chân răng cối lớn
|
300
|
-
|
Cắt cuống chân răng, trám ngược (chưa bao gồm chữa tủy)
|
400
|
-
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o
|
300
|
-
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng
|
300
|
-
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng mặt
|
150
|
-
|
Nhổ răng khôn mọc thẳng
|
100
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch
(Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống)
|
1.500
|
-
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
1.000
|
-
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
900
|
-
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
900
|
-
|
Nối vị tràng
|
1.000
|
-
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
(Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành)
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
1.200
|
-
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị
|
1.000
|
-
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
1.100
|
-
|
Cắt lại đại tràng
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
1.100
|
-
|
Xử trí (Phẫu thuật) vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
1.000
|
-
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
1.000
|
-
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
600
|
-
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
700
|
-
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng (ở giữa bụng)
|
700
|
-
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
700
|
-
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
700
|
-
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
400
|
-
|
Cắt cơ tròn trong
|
800
|
-
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
700
|
-
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
(Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành (49/13)
|
700
|
-
|
Mở bụng thăm dò
|
600
|
-
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
500
|
-
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
500
|
-
|
Mở thông dạ dày (Phẫu thuật)
|
600
|
-
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
300
|
-
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
200
|
-
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
400
|
STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
2.000
|
-
|
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu
|
2.500
|
-
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
2.500
|
-
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
1.500
|
-
|
Cắt hạ phân thùy gan
(Gan phải 1A, gan trái 1B)
|
1.200
|
-
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
1.200
|
-
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
|
1.200
|
-
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
1.200
|
-
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
1.200
|
-
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
1.200
|
-
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách
|
1.200
|
-
|
Nối lưu thông cửa chủ
|
1.200
|
-
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
1.000
|
-
|
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
1.000
|
-
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
1.100
|
-
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
1.100
|
-
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
1.100
|
-
|
Cắt thận và đuôi tụy
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
800
|
-
|
Dẫn lưu túi mật
|
600
|
-
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
600
|
-
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
500
|
-
|
Phẫu thuật dò tiêu hóa
|
1.200
|