STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ
|
120
|
-
|
Chọc dò tuỷ xương sinh thiết
|
120
|
-
|
Chọc dò u phổi, trung thất
|
120
|
-
|
Sinh thiết khí phế quản
|
120
|
-
|
Rửa vòm họng
|
70
|
-
|
Sinh thiết trực tràng có gây mê
|
350
|
-
|
Sinh thiết Amidan
|
100
|
-
|
Sinh thiết u vùng khoang miệng
|
100
|
-
|
Sinh thiết u trực tràng
|
100
|
-
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo
|
100
|
-
|
Sinh thiết u nông
|
70
|
-
|
Rửa cổ tử cung
|
50
|
-
|
Rửa màng phổi (Bơm rửa màng phổi)
|
50
|
-
|
Đặt ống thông dạ dày, đại tràng
Đặt ống thông dạ dày
|
50
|
-
|
Chọc dò u gan chẩn đoán tế bào
|
100
|
-
|
Chọc dò u ổ bụng chẩn đoán tế bào
|
100
|
-
|
Chọc u xương chẩn đoán tế bào
|
100
|
-
|
Chọc hút u các loại chẩn đoán tế bào
|
100
|
STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Mài điều chỉnh khớp cắn làm hàm khung, hàm sứ trên 3 đơn vị
|
100
|
-
|
Trám (hàn) răng không sang chấn
|
100
|
-
|
Nhổ răng kẹ, răng sữa ruổng thân chưa đến tuổi thay
|
30
|
-
|
Tháo cung cố định hàm
|
40
|
-
|
Gắp mảnh vở chân răng
|
30
|
-
|
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm bằng máy siêu âm -Thổi cát
|
100
|
-
|
Trám Sealant
|
70
|
-
|
Trám tái tạo thân răng bằng chốt Moorse và Composite quang trùng hợp
|
200
|
-
|
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)
|
1.500
|
-
|
Chống ê buốt bằng seal Protect
|
50
|
-
|
Bôi Gluma
|
25
|
-
|
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục ( Lót Fuji VII, Dycal….) bao gồm trám kết thúc
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
120
|
-
|
Bôi gel Fluor 2 hàm
|
50
|
-
|
Bôi gel GC Tooth mousse 2 hàm
|
50
|
-
|
+ Hàm tháo lắp răng ngoại:
|
|
|
- Từ 1 - 6 răng, mỗi răng
|
70
|
|
- Trên 6 răng, mỗi răng thêm
|
50
|
|
- Hàm toàn bộ 1 hàm
|
900
|
|
- Hàm toàn bộ 2 hàm
|
1.400
|
-
|
+ Hàm tháo lắp răng ngọai đặc biệt:
|
|
|
- Từ 1 - 6 răng, mỗi răng
|
80
|
|
- Trên 6 răng, mỗi răng
|
60
|
|
- Hàm toàn bộ 1 hàm
|
1.000
|
|
- Hàm toàn bộ 2 hàm có lưới kim lọai
|
1.600
|
|
- Hàm tháo lắp của khung kim lọai/mỗi răng
|
80
|
|
- Hàm khung liên kết kim loại quý Titan (chưa tính răng)
|
1.500
|
|
- Mắc cài trên hàm khung liên kết, mỗi cái
|
450
|
-
|
+ Hàm nhựa dẻo:
|
|
|
- Nền hàm một bên
- Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng)
|
600
|
|
- Nền hàm hai bên
- Hai hàm tháo lắp nhựa toàn phần
|
1.200
|
|
- Mỗi răng trên hàm nhựa dẻo
|
80
|
-
|
Mão răng kim lọai từng phần (3/4, 4/5)
Cầu răng mỗi thành phần
|
500
|
-
|
Mão răng veneer sứ (sứ kim loại)
|
550
|
-
|
Răng sứ trên Implant (chưa bao gồm Implant)
|
3.500
|
-
|
Răng Pivot mặt veneer sứ (Richmond)
|
900
|
-
|
Răng Pivot chốt thép đúc mặt nhựa
Răng chốt đơn giản
Răng đúc chốt
|
300
|
-
|
Mặt dán sứ (laminate sứ)
|
1.400
|
-
|
Mão sứ quý kim
|
2.500
|
-
|
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Radix)
|
220
|
-
|
Cùi giả, chốt trong ống tủy (chốt Moorse)
|
200
|
-
|
Mão sứ composite
|
700
|
-
|
Răng Pivot sứ – composite
|
800
|
-
|
Tựa, cánh kim loại
Thêm một móc
|
150
|
-
|
Tựa, cánh sứ
|
300
|
-
|
Điều chỉnh cắn khớp răng ,mỗi răng
Điều chỉnh cắn khít hàm
|
15
|
-
|
Đệm hàm toàn bộ (1 hàm –nhựa nấu)
|
250
|
-
|
Vá hàm toàn bộ (1 hàm -nhựa nấu)
|
200
|
-
|
Đệm hàm tháo lắp bán phần (nhựa tự cứng)
|
80
|
-
|
Đặt thêm 1 răng
Gắn thêm một răng
|
80
|
-
|
Cắt cầu kim lọai
Tháo cắt cầu răng
|
80
|
-
|
Cắt cầu răng nhựa
|
60
|
-
|
Chỉnh khớp (hàm làm nơi khác)
|
50
|
-
|
Mặt phẳng nghiêng (nắn khớp cắn ngược nhóm răng cửa)
|
1.200
|
-
|
Khí cụ tháo lắp, mỗi hàm (nắn khớp cắn ngược, sâu, vẩu)
|
1.200
|
-
|
Trainer trẻ em (01 bộ: blue) (nắn răng mọc lạc chỗ)
|
800
|
-
|
Trainer trẻ em (01 bộ: pink) (nắn răng mọc lạc chỗ)
|
600
|
-
|
Tấm chặn môi (Oral screen) (nắn khớp cắn sâu)
|
400
|
-
|
Trainer cấp lần 2
|
450
|
-
|
Gắn lại cung môi bị gãy hoặc 01 móc Adams
|
50
|
-
|
Lip bumper (nắn vẩu xương ổ răng )
|
1.000
|
-
|
Dán lại mắc cài hay khâu bị rơi (1 răng)
|
60
|
-
|
Dán lại mắc cài hay khâu bị mất (1 răng) (đã bao gồm mắc cài hay khâu)
|
180
|
-
|
Chụp cằm (nắn khớp cắn ngược hoàn toàn 1 hoặc 2 bên)
|
1.500
|
-
|
Cung ngoài mặt (Headgear) (nắn vẩu hàm)
|
1.500
|
STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Nong hậu môn bằng tay hay dụng cụ
|
400
|
-
|
Đo áp lực hậu môn, trực tràng
|
400
|
-
|
Đặt ống thông Blackemore, Linton
|
400
|
-
|
Dẫn lưu đường mật qua da
|
600
|
-
|
Đặt bộ phận giả đường mật qua da
|
600
|
-
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da.
|
600
|
-
|
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da
|
600
|
-
|
Đốt trĩ bằng dòng cao tần, từ trường
|
400
|
-
|
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
300
|
-
|
Tiêm xơ chữa trĩ nội (tiêm xơ điều trị trĩ)
|
200
|
-
|
Chọc hút mủ áp xe gan qua siêu âm
|
200
|
-
|
Chọc hút và tiêm thuốc vào kén gan (chưa kể thuốc)
|
200
|
-
|
Tẩy giun qua ống thông tá tràng
|
200
|
-
|
Chọc hút tế bào gan qua siêu âm
|
120
|
-
|
Đặt ống thông tá tràng
|
100
|
-
|
Chọc dịch màng bụng
|
100
|
-
|
Chích áp xe thành bụng
|
100
|