STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Nong rộng lỗ liên nhĩ
|
1.200
|
-
|
Nong rộng van tim
|
1.200
|
-
|
Nút động mạch chữa rò động-tĩnh mạch, phồng động mạch, chảy máu tiêu hoá cấp cứu; nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch cảnh trong – xoang hang
|
1.200
|
-
|
Nút ống động mạch Botal
|
1.200
|
-
|
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang
|
1.200
|
-
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da, qua gan
|
1.200
|
-
|
Đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng
|
1.200
|
-
|
Mạch kí huỳnh quang nhãn khoa chẩn đoán mạch hắc võng mạc và mống mắt
|
1.200
|
-
|
Chụp động mạch vành tim (kể cả thuốc cản quang - chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp động mạch vành)
|
1.000
|
-
|
Chụp mạch não qua da (Seldinger)
|
150
|
-
|
Chụp mạch não chọc kim trực tiếp
|
400
|
-
|
Chụp não thất bơm hơi hoặc chất cản quang
|
400
|
-
|
Chụp động mạch tạng chọn lọc bằng kỹ thuật Seldinger
|
400
|
-
|
Chụp tĩnh mạch tạng chọn lọc bằng kỹ thuật Seldinger
|
400
|
-
|
Chụp bạch mạch
|
400
|
-
|
Chụp phế quản cản quang (bao gồm gây mê+ thuốc cản quang)
|
600
|
-
|
Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi (Nội soi + thuốc cản quang)
|
400
|
-
|
Chụp tĩnh mạch lách cửa đo áp lực
|
400
|
-
|
Chọc dò tạng làm sinh thiết chẩn đoán tế bào hoặc dẫn lưu qua siêu âm
|
300
|
-
|
Sinh thiết tuyến tiền liệt qua siêu âm
|
300
|
-
|
Chụp động mạch chủ, chọc kim trực tiếp
|
400
|
-
|
Chụp động mạch, tĩnh mạch các chi
|
250
|
-
|
Chụp toàn bộ động mạch chủ, tĩnh mạch chủ
|
250
|
-
|
Chụp đường mật qua da, qua gan
|
250
|
-
|
Chụp tuỷ sống, bao rễ
|
400
|
-
|
Chụp khớp cản quang
|
250
|
-
|
Chụp bể thận, niệu quản ngược dòng ( UIV)
|
250
|
-
|
Chụp bể thận qua da
|
250
|
-
|
Chụp tuỷ cản quang
|
400
|
-
|
Chụp động mạch, tĩnh mạch ngoại vi
|
250
|
-
|
Chụp đĩa đệm cốt sống (Discography)
|
120
|
-
|
Chụp lách cửa
|
250
|
-
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
200
|
-
|
Chụp bơm hơi sau phúc mạc
|
350
|
-
|
Chụp bơm hơi phúc mạc
|
350
|
-
|
Chụp tử cung vòi trứng
|
200
|
-
|
Chụp khung tá tràng giảm trương lực
|
250
|
-
|
Chụp tuyến nước bọt có cản quang
|
200
|
-
|
Chụp lưu thông ruột non có dùng ống thông
|
250
|
-
|
Bơm chụp tuyến mang tai
|
200
|
-
|
Siêu âm qua trực tràng hoặc âm đạo
|
40
|
-
|
Chụp X-quang khu trú dị vật nội nhãn (Baltin)
|
40
|
-
|
Chụp đường mật qua đường rò mật
|
150
|
-
|
Chụp thận xuôi dòng qua ống dẫn lưu
|
150
|
-
|
Chụp đường mật và túi mật có cản quang tiêm tĩnh mạch
|
150
|
-
|
Chụp lưu thông ruột non không dùng ống thông
|
150
|
-
|
Chụp dạ dày hay đại tràng có đối quang kép
|
150
|
-
|
Chụp đường tiết niệu cản quang tiêm tĩnh mạch (UIV)
|
150
|
-
|
Chụp niệu đạo xuôi dòng, ngược dòng
|
150
|
-
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
25
|
-
|
Siêu âm mắt A và B
|
30
|
-
|
Ghi điện tim tại giường
Điện tâm đồ tại giường
|
30
|
-
|
Siêu âm, X quang trên bàn mỗ hoặc bàn chỉnh hình
|
50
|
-
|
Siêu âm, X-quang tại giường bệnh
Chụp X-quang tại giường
Chụp X-quang tại giường bệnh
|
50
|
-
|
Chụp đường mật trên bàn phẫu thuật
|
150
|
-
|
Siêu âm đo độ loãng xương
|
40
|
STT
|
TÊN THỦ THUẬT
|
Số tiền
|
-
|
Soi niệu quản có cắt u
|
600
|
-
|
Nội soi phế quản cấp cứu chẩn đoán và điều trị, có kíp cấp cứu tham gia
|
800
|
-
|
Nội soi đường mật qua tá tràng
|
600
|
-
|
Nội soi đường mật qua da tán sỏi
|
600
|
-
|
Nội soi thận
|
200
|
-
|
Soi ổ bụng thăm dò
|
200
|
-
|
Soi phế quản và chụp phế quản chọn lọc
|
120
|
-
|
Soi và bơm rửa phế quản
|
100
|
-
|
Nội soi chẩn đoán u hố thận và khung chậu
|
200
|
-
|
Soi hạ họng lấy dị vật
|
120
|
-
|
Soi đại tràng
Soi đại tràng +/- sinh thiết
|
200
|
-
|
Soi đại tràng cắt polyp có sinh thiết
|
250
|
-
|
Soi trực tràng, cắt u có sinh thiết
|
250
|
-
|
Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
150
|
-
|
Soi ổ bụng chẩn đoán
Soi ổ bụng +/- sinh thiết
|
200
|
-
|
Soi phế quản hút đờm, chẩn đoán theo kế hoạch
|
100
|
-
|
Soi đại tràng sigma, tháo xoắn đại tràng sigma
|
150
|
-
|
Nội soi đường mật, phẫu thuật qua ống soi cứng, mềm
|
450
|
-
|
Soi hậu môn trực tràng
Soi trực tràng +/ - sinh thiết
|
120
|
-
|
Soi chỉ thị mầu bàng quang
|
120
|
-
|
Soi bàng quang
Soi bàng quang +/- sinh thiết u bàng quang
Soi bàng quang +/- sinh thiết tiền liệt tuyến 1 điểm
|
120
|
STT
|
TÊN XÉT NGHIỆM
|
Số tiền
|
I
|
VI TRÙNG, MIỄN DỊCH
|
|
-
|
Định danh vi khuẩn gây bệnh hô hấp ngoài lao
|
100
|
-
|
Nuôi cấy định loại nấm da
|
100
|
-
|
ELISA chẩn đoán các bệnh ký sinh trùng
|
100
|
-
|
Cấy nấm
|
25
|
-
|
Test nhanh phát hiện Chlamydia Trachomatis sinh dục
|
40
|
II
|
HUYẾT HỌC VÀ SINH HÓA
|
|
-
|
Xét nghiệm tế bào nước dịch
|
20
|
-
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
5
|
-
|
Coombs gián tiếp đa dòng (PP Thủ công )
|
40
|
-
|
Pro-calcitonin
|
250
|
-
|
Định nhóm máu hệ Rh ( PP Gel Card )
|
25
|
-
|
Xét nghiệm Enzym: Amilase/máu
|
20
|
-
|
Định lượng ASO
|
25
|
-
|
Định lượng ASO bằng kỹ thuật đo độ đục
|
50
|
-
|
Định tính Helibacter Pylori/ huyết thanh
|
35
|
-
|
Heroin
|
30
|
-
|
Thử nghiệm TUBERCULIN/IDR
|
7
|