STT
|
Nội dung
|
Số tiền
|
-
|
Khám lâm sàng chung ở tuyến xã (Trạm y tế xã)
|
3
|
-
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
|
20
|
-
|
Rửa dạ dày
|
30
|
-
|
Thông bàng quang
Đặt ống niệu đạo thông đái
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Đặt ống thông bàng quang
Thông đái
(Chưa bao gồm ống thông)
|
15
|
-
|
Thụt tháo phân
|
30
|
-
|
Đặt sonde hậu môn
|
10
|
-
|
Điện châm
|
10
|
-
|
Thuỷ châm (chưa kể tiền thuốc)
|
10
|
-
|
Xoa bóp, bấm huyệt
Xoa bóp, bấm huyệt/ kéo nắn cột sống, các khớp
|
20
|
-
|
Châm cứu
|
5
|
-
|
Cắt lọc khâu vết thương phần mềm dưới 5cm
|
30
|
-
|
Cắt lọc khâu vết thương phần mềm 5cm trở lên
|
50
|
-
|
Nắn trật khớp vai
|
70
|
-
|
Chích rạch áp xe
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
Chích các áp xe nhỏ hoặc chọc dò ổ áp xe phần mềm (*)
|
30
|
-
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
15
|
-
|
Hút thai dưới 7 tuần
Hút điều hòa kinh nguyệt
|
50
|
-
|
Đẻ thường
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
200
|
-
|
Thông rửa lệ đạo (một mắt)
|
70
|
-
|
Lấy dị vật kết mạc (một mắt)
|
50
|
-
|
Khâu da mi đơn giản do sang chấn
|
50
|
-
|
Chích chắp lẹo
|
50
|
-
|
Đo thị lực
|
5
|
-
|
Nhổ răng sữa, chân răng sữa
|
10
|
-
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
10
|
-
|
Nhổ răng vĩnh viễn và chân
|
30
|
-
|
Rửa chấm thuốc viêm loét niêm mạc miệng lợi (một lần)
|
30
|
-
|
Chích nạo áp xe lợi
Rạch áp xe trong miệng
|
30
|
-
|
Hàn răng vĩnh viễn sâu ngà
Răng sâu ngà
|
110
|
-
|
Trám bít hố rãnh
|
70
|
-
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một hàm
|
30
|
-
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
50
|
-
|
Luyện tập phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
10
|
-
|
Điện tâm đồ
|
15
|
-
|
Thời gian máu chảy
|
3
|
-
|
Thời gian máu đông
|
3
|
-
|
Co cục máu
|
6
|
-
|
Định nhóm máu hệ ABO
|
10
|
-
|
Định tính protein (test nhanh)
|
5
|
-
|
Định tính đường (test nhanh)
|
5
|
-
|
Soi tươi
|
9
|
-
|
Nhuộm soi trực tiếp
Soi có nhuộm tiêu bản
|
12
|
-
|
Xét nghiệm tìm BK (nhuộm Zielh- Nelssen)
|
15
|
-
|
Soi tìm ký sinh trùng sốt rét
|
12
|
-
|
Soi tìm ký sinh trùng đường ruột
|
12
|
-
|
Nhuộm soi tìm nấm
|
12
|
-
|
Băng bó vết thương
Thay băng/ cắt chỉ/ tháo bột
|
10
|
-
|
Xông hơi
|
15
|
-
|
Giác hút (Giác hơi)
|
10
|
-
|
Đốt lông xiêu
|
10
|
-
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
7
|
-
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
15
|
-
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
Sơ cứu chấn thương bỏng mắt
|
10
|
-
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
150
|
-
|
Gross
|
15
|
-
|
Xê-tôn, sắc tố mật- nước tiểu
|
6
|
-
|
Thổi ngạt
|
30
|
-
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
Bóp bóng ambu
|
30
|
-
|
Hồi sức sơ sinh ngạt
|
120
|
-
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
70
|
-
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
30
|
-
|
Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương
(Chưa kể nẹp)
|
20
|
-
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
15
|
-
|
Đặt ống thông dạ dày
|
50
|
-
|
Test lẫy da (Prick test) (Kể cả bơm tiêm)
|
3
|
-
|
Test nội bì (Kể cả bơm tiêm)
|
3
|
-
|
Tiêm trong da, dưới da, bắp thịt (Kể cả bơm tiêm)
|
3
|
-
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch (chưa tính dây truyền dịch.)
|
5
|
-
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
Gas sắc thuốc (1 thang)
|
2
|
-
|
Gây tê thấm tại chỗ
|
5
|
-
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
150
|
-
|
Cấp cứu bỏng kỳ đầu
|
15
|
-
|
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ
|
30
|
-
|
Theo dõi và quản lý thai sản thường (1 lần khám)
|
3
|
-
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
10
|
-
|
Kiểm soát tử cung (Nghi sót nhau, băng huyết..)
|
50
|
-
|
Cắt và khâu tầng sinh môn (không tính chung đỡ đẻ)
|
120
|
-
|
Khâu rách tầng sinh môn độ 2 (không tính chung
đỡ đẻ)
|
120
|
-
|
Lấy dị vật họng miệng
Lấy dị vật họng
|
20
|
-
|
Khí dung, khí dung mũi họng
Phun khí dung 1 lần – không kể thuốc
|
5
|
-
|
Nhổ răng kẹ, răng sữa ruỗng thân chưa đến tuổi thay
|
30
|
-
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
60
|
-
|
Chườm lạnh (30 phút)
|
10
|
-
|
Chườm ngãi cứu (30 phút)
(chưa kể thuốc)
|
20
|
-
|
Chiếu đèn hồng ngoại 20 phút
|
3
|
-
|
Công thức máu
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
|
30
|
-
|
Tổng phân tích nước tiểu
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
30
|
-
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu
Tế bào cặn nước tiểu/ Cặn Addis
|
9
|
-
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
5
|
-
|
Glycemie – tự động
XN đường huyết nhanh (Glucose)
|
20
|
-
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30
|
-
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
40
|
-
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
10
|
-
|
Siêu âm
|
20
|
-
|
Ngày nằm lưu sau đẻ (Tối đa 2 ngày/ sản phụ)
|
3
|