STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
Số tiền
|
I
|
Sơ sinh
|
|
-
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
1.000
|
-
|
Làm hậu môn nhân tạo (sơ sinh)
|
1.000
|
II
|
Tim mạch – Lồng ngực
|
|
-
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
1.100
|
-
|
Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản
|
1.100
|
-
|
Soi khoang màng phổi
|
1.100
|
-
|
Cắt túi thừa thực quản
(Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản)
|
1.000
|
-
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
1.000
|
-
|
Cố định mảng sườn di động
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu áp xe phổi (Phẫu thuật)
|
500
|
III
|
Tiêu hoá
|
|
-
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
2.500
|
-
|
Phẫu thuật điều trị tắc đại tràng các loại
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
1.200
|
-
|
Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
1.200
|
-
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
1.200
|
-
|
Cắt dị tật hậu môn-trực tràng có làm lại niệu đạo
|
1.200
|
-
|
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét
|
1.100
|
-
|
Cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt một đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
1.100
|
-
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
1.100
|
-
|
Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
1.000
|
-
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hoá có làm hậu môn nhân tạo
|
1.000
|
-
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
1.000
|
-
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
1.000
|
-
|
Mở cơ trực tràng hoặc cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
1.000
|
-
|
Lấy giun, dị vật ở ruột non (Phẫu thuật)
|
800
|
-
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột, tắc ruột
|
800
|
-
|
Cắt túi thừa Meckel
|
800
|
-
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
800
|
-
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
800
|
-
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
800
|
-
|
Mở thông dạ dày trẻ lớn (Phẫu thuật)
|
600
|
-
|
Sinh thiết trực tràng đường tầng sinh môn
|
600
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
600
|
-
|
Cắt mỏm thừa trực tràng (Phẫu thuật)
|
500
|
-
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
500
|
-
|
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê
|
500
|
IV
|
Gan – Mật – Tuỵ
|
|
-
|
Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai hỗng tràng
|
2.500
|
-
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạch máu
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa không nối mạch máu
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu túi mật
|
800
|
-
|
Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
800
|
V
|
E. Tiết niệu – Sinh dục
|
|
-
|
Trồng lại niệu quản một bên (Phẫu thuật)
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
1.200
|
-
|
Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi
|
1.100
|
-
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
1.100
|
-
|
Nối niệu quản với niệu quản
|
1.100
|
-
|
Ghép cơ cổ bàng quang
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
1.100
|
-
|
Cắt túi sa niệu quản
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
1.000
|
-
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
1.000
|
-
|
Dẫn lưu hai thận
|
800
|
-
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
800
|
-
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
800
|
-
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên
|
800
|
-
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
800
|
-
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
800
|
-
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
800
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên
|
800
|
-
|
Dẫn lưu thận
|
700
|
-
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
600
|
-
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (trẻ em)
|
600
|
-
|
Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên
|
600
|
-
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
600
|
-
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (trẻ em)
|
600
|
-
|
Mở thông bàng quang
|
500
|
-
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
500
|
VI
|
G. Chấn thương – Chỉnh hình
|
|
-
|
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, đồng thời cắt xương chậu tạo hình ổ cối, tạo hình bao khớp, đồng thời cắt xương đùi chỉnh lại góc cổ và thân xương đùi
|
2.500
|
-
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
|
1.200
|
-
|
Nối dây chằng chéo
|
1.200
|
-
|
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp, không cắt xương đùi và chỉnh trục cổ xương đùi
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật điều trị não bé
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng thực hiện phẫu thuật theo Egger
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng, trong bại não, bại liệt; đã có biến dạng xương
|
1.100
|
-
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hoá cơ Delta
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật gấp khớp cổ tay do bại não
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết xương
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV.
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
1.000
|
-
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thờI
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn
|
1.000
|
-
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
1.000
|
-
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
800
|
-
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
800
|
-
|
Nối đứt dây chằng bên
|
800
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương tuỷ xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần
|
700
|
-
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
700
|
-
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
200
|
-
|
Cắt u xương lành
|
500
|
-
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
500
|
-
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tuỷ
|
500
|
-
|
Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần
|
200
|
-
|
Chích áp xe phần mềm lớn
Chích, rạch áp xe lớn đặt dẫn lưu
|
150
|