|
C2. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
trang | 2/19 | Chuyển đổi dữ liệu | 09.09.2017 | Kích | 2.05 Mb. | | #32998 |
| C2. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA :
C2.1- NGOẠI KHOA :
ĐVT: 1.000 đồng
STT
|
NGOẠI KHOA
|
Số tiền
| -
|
Thay băng/ cắt chỉ/ tháo bột
|
10
| -
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
60
| -
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
50
| -
|
Nắn trật khớp hàm/ khớp xương đòn
|
40
| -
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân
|
50
| -
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay
|
40
| -
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
60
| -
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào/ bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài
|
50
|
C2.2- SẢN - PHỤ KHOA:
ĐVT: 1.000 đồng
STT
|
SẢN PHỤ KHOA
|
Số tiền
| -
|
Soi cổ tử cung
|
6
| -
|
Soi ối
|
6
| -
|
Bơm hơi, bơm thuốc vòi trứng ( không kể tiền thuốc )
|
10
| -
|
Áp lạnh cổ tử cung
|
20
| -
|
Thụ tinh nhân tạo LAM, IAD (không kể tinh chất)
|
30
| -
|
Cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo
|
50
|
C2.3- MẮT :
ĐVT: 1.000 đồng
STT
|
MẮT
|
Số tiền
|
01
|
Thử thị lực đơn giản
|
5
|
02
|
Đo nhãn áp
|
4
|
03
|
Đo Javal
|
5
|
04
|
Đo thị trường , ám điểm
|
5
|
05
|
Thử kính loạn thị
|
5
|
06
|
Soi đáy mắt
|
10
|
07
|
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt
|
10
|
08
|
Tiêm dưới kết mạc, một mắt
|
10
|
09
|
Thông lệ đạo một mắt
|
10
|
10
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
15
|
C2.4- TAI – MŨI – HỌNG :
ĐVT: 1.000 đồng
STT
|
TAI MŨI HỌNG
|
Số tiền
|
01
|
Chọc thông xoang trán / xoang bướm
|
20
|
02
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
20
|
03
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
30
|
04
|
Đốt điện cuống họng / cắt cuống mũi
|
30
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|