STT
|
GIÁ KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHỎE,
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
THEO CHUYÊN KHOA
|
Số tiền
|
A
|
KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHỎE :
|
|
-
|
Sao hồ sơ bệnh án ( cấp giấy y chứng)
|
30
|
-
|
Khám sức khỏe học sinh đầu cấp
|
5
|
-
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa (BV hạng 2)
|
5
|
-
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa (BV hạng 3)
|
4
|
-
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa (BV hạng 4)
|
3
|
-
|
Ngày giường bệnh nội khoa (BV hạng 4): loại 1
|
5
|
-
|
Ngày giường bệnh nội khoa (BV hạng 4): loại 2
|
4
|
-
|
Ngày giường bệnh nội khoa (BV hạng 4): loại 3
|
2,5
|
C1
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
-
|
Nắn bó bột gẫy thân xương cánh tay
(Nắn, bó bột xương cánh tay)
|
120
|
-
|
Nắn bó trật khớp háng (không có chỉ định phẫu thuật)
(Nắn trật khớp háng)
|
120
|
-
|
Nắn bó bột gãy thân xương đùi, lồi cầu đùi
(Nắn, bó bột xương đùi, chậu/ cột sống)
|
120
|
-
|
Nắn trật khớp khuỷu
(Nắn trật khớp khuỷu/ khớp cổ chân/ khớp gối)
|
70
|
-
|
Nắn bó bột gãy hai xương cẳng tay
(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay)
|
120
|
-
|
Nắn trật khớp vai
|
70
|
-
|
Nắn (bó bột) trật khớp khuỷu
Nắn trật khớp khuỷu/ khớp cổ chân/ khớp gối
|
70
|
-
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
Nạo sót thai, nạo sót nhau
Nạo sót nhau/ nạo buồng tử cung XN GPBL
|
120
|
-
|
Hút thai dưới 7 tuần
Hút điều hòa kinh nguyệt
|
50
|
-
|
Đẻ khó
Đỡ đẻ ngôi ngược
Đỡ đẻ ngôi ngược khó
|
250
|
-
|
Đặt ống niệu đạo thông đái
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Đặt ống thông bàng quang
Thông đái
(Chưa bao gồm ống thông, sonde)
|
15
|
-
|
Nong niệu đạo+ đặt sonde niệu đạo
(Chưa bao gồm ống thông, sonde)
|
30
|
-
|
Đốt cổ tử cung: Đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, đốt sùi âm hộ, âm đạo
Đốt điện cổ tử cung (kể cả bằng tia laser)
|
70
|
-
|
Đẻ thường
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
200
|
-
|
Thụt tháo phân
|
30
|
-
|
Chọc dò ổ bụng
Chọc dò màng bụng/ màng phổi
Chọc dịch màng bụng
Chọc dò màng phổi
Chọc thăm dò nước màng phổi, màng bụng
|
50
|
-
|
Chọc hút khí/ dịch màng phổi
Chọc rửa màng phổi/ hút khí màng phổi
Chọc hút khí màng phổi bằng kim
Rửa màng phổi
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi
|
70
|
-
|
Lấy dị vật kết mạc một mắt
Lấy dị vật kết mạc
Lấy dị vật giác mạc
|
50
|
-
|
Lấy dị vật kết mạc giác mạc nông, một mắt
Lấy dị vật kết mạc, giác mạc nông, cắt chỉ khâu kết mạc, giác mạc
|
50
|
-
|
Lấy dị vật kết mạc giác mạc sâu, một mắt
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
120
|
-
|
Chích các áp xe nhỏ hoặc chọc dò ổ áp xe phần mềm (*)
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
|
30
|
-
|
Chích áp xe quanh Amidan
(Trích rạch apxe Amidan)
|
50
|
-
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
10
|
-
|
Nhổ răng vĩnh viễn và chân
|
30
|
-
|
Bấm gai xương ổ răng
Bấm gai xương ổ răng không khâu (1-2 ổ răng)
|
40
|
-
|
Bấm gai xương ổ răng có khâu (1-2 ổ răng)
|
60
|
-
|
Nhổ răng sữa/ chân răng sữa
|
10
|
-
|
Lấy cao răng và đánh bóng 1 hàm bằng máy siêu âm
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một hàm
|
30
|
-
|
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm bằng máy siêu âm
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
50
|
-
|
Rửa chấm thuốc viêm loét niêm mạc miệng, lợi
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần )
|
30
|
-
|
Xoa bóp Bấm huyệt
Xoa bóp, bấm huyệt/ kéo nắn cột sống, các khớp
|
20
|
-
|
Luyện tập phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
10
|
-
|
Chiếu đèn hồng ngoại 20 phút
|
3
|
-
|
Chạy sóng ngắn 1 lần điều trị (≤ 30 phút)
|
7
|
-
|
Chạy siêu âm điều trị 1 lần điều trị (≤ 15 phút)
|
7
|
-
|
Chiếu laser bán dẫn 1 đầu (≤30 phút)
Chiếu laser bán dẫn 30 phút
Chiếu laser hồng ngoại 30 phút
Chiếu laser bán dẫn hồng ngoại chùm (≤ 30 phút)
|
10
|
-
|
Soi dạ dày thực quản
Soi dạ dày +/- sinh thiết
Soi thực quản +/- nong hay sinh thiết
|
70
|
C2.
|
PHẪU THUẬT
|
|
C2.1
|
Ngoại khoa
|
|
-
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5 - 10cm
Cắt lọc vết thương phần mềm tổn thương nông (≤10cm)
(Theo chiều dài vết thương)
|
50
|
-
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm
Cắt lọc vết thương phần mềm tổn thương nông>10cm
Cắt lọc vết thương phần mềm tổn thương sâu
(Theo chiều dài vết thương)
|
80
|
-
|
Cắt lọc vết thương phần mềm tổn thương sâu>10cm
(Theo chiều dài vết thương)
|
100
|
-
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹoda, tổ chức dưới da
|
100
|
C2.5
|
Răng hàm mặt
|
|
-
|
Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 2 hàm
|
60
|
-
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm
Vết thương phần mềm nông < 5cm
(Theo chiều dài vết thương)
|
80
|
-
|
Vết thương phần mềm nông > 5cm
Vết thương phần mềm sâu < 5cm
(Theo chiều dài vết thương)
|
100
|
-
|
Vết thương phần mềm sâu > 5cm
(Theo chiều dài vết thương)
|
150
|
-
|
Trích apxe viêm quanh răng
|
40
|
-
|
Cắt điều trị viêm quanh răng một vùng / 1 hàm
|
80
|
C3
|
XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
-
|
Điện tâm đồ
|
15
|
-
|
Máu lắng (phương pháp thủ công)
|
10
|
-
|
Định nhóm máu hệ ABO
|
10
|
-
|
Các XN chức năng gan : ( BILIRUBINE toàn phần, trực tiếp, gián tiếp, các enzyme : PHOSPHATAZA kiềm, TRANSAMINAZA: SGOT, SGPT)
|
20
|
-
|
Định lương các chất ALBUMINE, CREATININE, GLOBULINE, GLUCOSE, PHOSPHO, PROTEIN toàn phần, URE, AXIT URIC …
|
20
|
-
|
Định lượng TRIGLYCERIDES, PHOSPHOLIPITES, LIPIT toàn phần, CHOLESTEROL toàn phần, HDL Cholesterol, LDL cholesterol .
|
20
|
-
|
Protein/ đường niệu (test nhanh)
|
5
|
-
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu
Tế bào cặn nước tiểu/ Cặn Addis
|
9
|
-
|
Soi tìm ký sinh trùng sốt rét
Tìm KST sốt rét trong máu
|
12
|