TỈnh đỒng tháP Độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 2.05 Mb.
trang10/19
Chuyển đổi dữ liệu09.09.2017
Kích2.05 Mb.
#32998
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19



Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (thắt)

700



Dẫn lưu áp xe ruột thừa

600



Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

600



Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

600



Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

1.200



Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

1.000



Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật

1.100



Nối ống mật chủ - tá tràng

1.100



Nối ống mật chủ - hỗng tràng

1.100



Dẫn lưu áp xe tụy

1.000



Cắt toàn bộ thận và niệu quản

1.100



Cắt một nửa thận

(Phẫu thuật cắt một nửa thận)



1.100



Cắt thận đơn thuần

1.100



Lấy sỏi san hô thận

1.200



Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

1.100



Lấy sỏi niệu quản

800



Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

1.000



Lấy sỏi bàng quang

600



Cắt nối niệu đạo sau (Mổ)

1.000



Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

600



Cắt hẹp bao quy đầu

(Cắt phymosis)



350



Nối ghép thần kinh vi phẫu

900



Tháo khớp háng

1.200



Nối gân gấp (một sợi)

700



Nối gân gấp (nhiều sợi)

800



Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

1.000



Phẫu thuật cắt cụt đùi

1.000



Đóng đinh xương chày mở

1.000



Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

(Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương chày)


1.000




Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

(Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít)



700




Nối gân duỗi (một sợi)

800



Nối gân duỗi (nhiều sợi)

900



Phẫu thuật nang bao hoạt dịch

Cắt u nang bao hoạt dịch



450



Cắt u lành phần mềm

Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm


120




Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm

Cắt u phần mềm đơn thuần


400




Cắt cụt cẳng chân

800



Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

750

C2.2

SẢN PHỤ KHOA






Phẫu thuật lấy thai lần đầu (lần 1)

450



Phẫu thuật chửa ngoài tử cung

(Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng)


650




Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (Pomeroy)

Triệt sản nữ


150




Bóc nang tuyến Bactholin

180



Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi cắt, bóc u nang buồng trứng



1.000



Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm

250



Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa

600



Cắt tử cung đường âm đạo

(Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo)


900




Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)

100



Khâu rách cùng đồ

80



Khâu vòng cổ tử cung

80



Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai


700




Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

2.000



Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa

Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

(trừ u nang buồng trứng)


1.200



Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

1.200



Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, thận, gan

1.100



Phẫu thuật treo tử cung

700



Làm lại thành âm đạo

700



Phẫu thuật nội soi điều trị chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi


800




Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn

Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo


500




Khoét chóp cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung



600



Cắt polyp cổ tử cung

200

C2.3

MẮT






Khoét bỏ nhãn cầu

Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn

Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)


300




Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

600



Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chư­a bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)

600



Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)

600



Phẫu thuật u mi không vá da

450



Phẫu thuật u kết mạc nông

300



Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

300



Lấy dị vật tiền phòng

400



Lấy dị vật hốc mắt

500



Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

600



Khâu giác mạc đơn thuần

220



Khâu củng mạc đơn thuần

270



Khâu củng giác mạc phức tạp

600



Khâu giác mạc phức tạp

400



Khâu củng mạc phức tạp

400



Mở tiền phòng rửa máu/ mủ

400



Khâu phục hồi bờ mi

300



Khâu vết th­ương phần mềm, tổn thương vùng mắt

Vết th­ương phần mềm tổn thư­ơng nông vùng mắt


400




Cắt bỏ túi lệ

500



Cắt mộng đơn thuần

(Mổ mộng đơn 1 mắt)

Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần


400



Khâu cò mi

190



Phủ kết mạc

350



Cắt u kết mạc không vá

250



Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

650



Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc

600



Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

500



Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên

250



Cắt bè củng mạc (trabeculectomy)

Cắt bè củng mạc giác mạc (trabeculo-sinusotomy)

(Phẫu thuật cắt bè)


350




Khâu da mi kết mạc bị rách

300



Phẫu thuật quặm (Panas, Guenod, Nataf, Trabut)

1 mi:150

2 mi:200


3 mi:250

4 mi:300




Siêu âm điều trị (1 ngày)

15



Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

800

C2.4

TAI MŨI HỌNG






Khí dung, khí dung mũi họng

(Phun khí dung 1 lần – không kể thuốc)



5



Rửa tai, rửa mũi, xông họng

10



Nạo VA

100



Cắt bỏ đư­ờng rò luân nhĩ

(Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ)



180



Soi thực quản bằng ống mềm

50



Nội soi Tai Mũi Họng

100



Cắt polyp mũi

(Cắt polyp mũi, xoang)


150




Cắt polyp ống tai

20



Cắt u giáp trạng

(Cắt u lành giáp trạng 1 hoặc 2 thuỳ)


800




Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp

800

C2.5

RĂNG HÀM MẶT






Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

220



Điều trị tuỷ răng số 4, 5

250



Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm d­ưới

400



Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

450



Điều trị tuỷ lại

500



Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

(Mổ lấy nang răng)



140



Phẫu thuật cắt lợi trùm

Cắt lợi chùm răng số 8



60



Phẫu thuật u phần mềm vùng đầu mặt cổ < 3cm

(Lấy u lành dưới 3cm)



300



Phẫu thuật u phần mềm vùng đầu mặt cổ > 3cm

(Lấy u lành trên 3cm)

(Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3cm)


400




Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng / 1 hàm

Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant

Nạo túi lợi 1 sextant


30




Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt

(Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương hàm trên, hàm dưới)



1.000



Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng

Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant)



350




PT nhổ răng khó:răng dị dạng,chân móc, răng lợi trùm, biến chứng khít hàm

Phẫu thuật nhổ răng khó

Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân

Nhổ răng số 8 bình thường



120



Phẫu thuật nhổ răng đơn giản

Phẫu thuật nhổ răng không có mở xương



70



Nhổ răng mọc lạc chỗ

Nhổ răng 8 mọc lệch 45-90 độ



200



Nhổ răng ngầm dưới xương

Nhổ răng 8 ngầm

Nhổ răng 8 ngầm, có mở xương


300



Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ, răng ngầm toàn bộ trong xương hàm

PT lấy răng ngầm trong xương



1.000



Cắt cuống chân răng

Cắt cuống 1 chân



100



Mão răng kim lọai

Một trụ thép



400



Mão răng kim lọai có mặt nhựa

Một chụp thép cầu nhựa

Mũ chụp nhựa


450



Mão răng sứ toàn phần (sườn kim loại)

Một đơn vị sứ kim loại



700



Mão răng sứ inceram (sứ toàn bộ)

Một đơn vị sứ toàn phần



1.000



Vá hàm toàn bộ (1 hàm -nhựa tự cứng)

Sửa hàm


60



Thay nền toàn bộ (1 hàm –nhựa nấu)

Làm lại hàm (1 hàm)



200

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2009
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
2009 -> Phụ lục 2A: Chương trình khung trình độ Trung cấp nghề Tên nghề: Quản trị lữ hành
2009 -> Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-cp ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
2009 -> VĂn phòng chính phủ Số: 02
2009 -> Isposal of industrial explosive materials
2009 -> 1871/vpcp-qhqt ngày ban hành: 25/03/2009 Trích yếu: Báo cáo vấn đề kinh doanh Công ty Metro Cash & Carry (Đức)
2009 -> Tiếp tục rà soát, kiến nghị với Trung ương sửa đổi, bổ sung, ban hành đầy đủ các văn bản hướng dẫn thi hành Luật doanh nghiệp và các luật có liên quan
2009 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 2078

tải về 2.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương