Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A



tải về 1.44 Mb.
trang13/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

131. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)

131.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago - Chile)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Idisten 20mg

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-20005-16

131.2 Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: 80 Calle No 78B-201, Alantico, Brranquilla - Colombia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Progendo 400 mg (Cơ sở đóng gói: Laboratories Recalcine S.A, địa chỉ: No 5670 Carranscal Avenue, Quinta Normal, Santiago, Chile)

Progesteron (dạng vi hạt) 400 mg

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20006-16

132. Công ty đăng ký: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)

132.1 Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area, Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Artlanzo

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30 mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

USP39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20007-16

133. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)

133.1 Nhà sản xuất: Servier Ireland Industries Ltd (Đ/c: Gorey road, Arklow Co. Wicklow - Ireland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Coversyl Plus 10mg/2.5mg

Perindopril arginine 10mg; (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 30 viên

VN-20008-16

134. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)

134.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Etogeric 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20009-16

257

Etogeric 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10

VN-20010-16

258

Valcickeck H

Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20011-16

259

Vaicickeck H2

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20012-16

135. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)

135.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Irbemac 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-20013-16

261

Irbemac 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-20014-16

135.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3th floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Macdin 600

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20015-16

263

Regabin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20016-16

136. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

136.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Elaria 100mg

Diclofenac natri 100mg

Viên đạn đặt trực tràng

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-20017-16

137. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)

137.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

265

Panfor SR-500

Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500 mg

Viên nén phóng thích chậm

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-20018-16

137.2 Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dehradrun-248110 (Uttarakhand) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Mebaal 1500

Mecobalamin 1500mcg

Viên nén bao phim

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-20019-16

267

Mebaal 500

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-20020-16

138. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

138.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JL TB Simatupang No. 8 Pasar Rebo, Jakarta 13760. - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

268

Neurobion

Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg

Viên bao đường

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-20021-16

139. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)

139.1 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Glucovance 500mg/2,5mg

Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-20022-16

270

Glucovance 500mg/5mg

Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-20023-16

140. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

140.1 Nhà sản xuất: Catalent France Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue Principale 67930-Beinheim -France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Andriol Testocaps (đóng gói và xuất xưởng: N.V.Organon; địa chỉ: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands)

Testosteron undecanoat 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

VN-20024-16

140.2 Nhà sản xuất: Laboratoire Merck Sharp & Dohme - Chibret (Đ/c: Rout de Marsat, F-63963 Clermont - Ferrand Cedex 9. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Invanz (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)

Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g

Bột đông khô pha tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20025-16

140.3 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Cozaar (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-20026-16

274

Cozaar 100mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)

Losartan kali 100mg;

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20027-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương