Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A



tải về 1.44 Mb.
trang15/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

148. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

148.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A (Đ/c: Duchnice, 28/30 Ozarowska Str. 05-850 Ozarow Mazowiecki - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

300

Biofazolin

Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20053-16

148.2 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Famogast

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20054-16

302

Maxigra

Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20055-16

149. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11 A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)

149.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Pharmabay

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20056-16

150. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

150.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

304

Mibrain Tab.

Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20057-16

150.2 Nhà sản xuất: Daihan Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

305

Keronbe Inj

Ketoprofen 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-20058-16

306

Toxaxin 500mg Inj

Acid tranexamic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP2014

Hộp 10 ống x 5ml

VN-20059-16

150.3 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Preclint

Dinatri phosphat dodecahydrat 240mg/ml tương đương Dinatri phosphat 95,16 mg/ml; Mononatri phosphat dihydrat 542mg/ml tương đương Mononatri phosphat 416,93mg/ml

Dung dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 2 chai 45 ml

VN-20060-16

308

Tricovivax

Minoxidil 50mg/1ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

NSX

Hộp 2 chai 100ml (1 chai có vòi xịt + 1 chai nạp thuốc thay thế)

VN-20061-16

150.4 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Simvon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Zensunel Cap.

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20062-16

150.5 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

310

Kodocxe Cap 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20063-16

151. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

151.1 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-rgu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Pinadine Inj

Neostigmine methylsulfate 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 10 ống 1ml

VN-20064-16

151.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

312

Livelac Cap.

Cycloserine 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP36

Hộp 6 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-20065-16

152. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong,  Songpa-gu, Seoul - Korea)

152.1 Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Ginkobon Tab. 120mg

Ginkgo biloba leaf extract 120mg

Viên bao phim

36 tháng

USP35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20066-16

152.2 Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Livpar Inj

L-Ornithine-L-Aspartate 5g/10ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

KPC 4

Hộp 10 ống x 10ml

VN-20067-16

152.3 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

315

Tranex Injection

Tranexamic acid 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2013

Hộp 10 ống 5ml

VN-20069-16

153. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)

153.1 Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Sutra suspension

Mỗi gói 15ml chứa: Sucralfat hydrate 1g tương đương sucrose octasulfate ester 0,384g

Hỗn dịch

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói

VN-20068-16

154. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)

154.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Site Aquitaine Pharm International Avenue du Bearn 64320 Idron. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

317

Navelbine

Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) 10mg/1ml

Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 1ml

VN-20070-16

155. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)

155.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN3000 - Malta)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

318

Remirta 45mg

Mirtazapin 45mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20071-16

156. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

156.1 Nhà sản xuất: PT. Bintang Toedjoe (Đ/c: Jl. Rawa Sumur Barat II K-9, KIP, Jakarta 13930 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

319

Komix Peppermint Flavour

Mỗi 7ml chứa: Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Sirô

24 tháng

NSX

Hộp 30 gói 7ml

VN-20072-16

157. Công ty đăng ký: PT. Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

157.1 Nhà sản xuất: Pei Li Pharmaceutical Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 11, 6th Road, Industrial Dist, Taichung - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Vnastrole

Anastrozole 1mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20073-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương