Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd
trang 11/17 Chuyển đổi dữ liệu 20.05.2018 Kích 1.44 Mb. #38824
106. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor , 2A Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024 - India)
106.1 Nhà sản xuất: Biodeal Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill: Saini Majra, Nalagarh- Ropar Road, Nalagarh, Distt: Solan, (HP) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
213
Flutibest
Fluticason propionat 50mcg/ liều
Thuốc phun mù xịt mũi
36 tháng
BP2013
Hộp 1 lọ 14ml tương đương 120 liều xịt
VN-19966-16
107. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area , Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
107.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-Ill, Bhiwadi (Raj) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
214
Fuxicure-400
Celecoxib 400mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19967-16
215
Padolcure
Tramadol HCl 37,5g; Paracetamol 325mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19968-16
108. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
108.1 Nhà sản xuất: Mirae Pharm. Co. Ltd (Đ/c: 104, Gongdan 2-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
216
Misadin Tab.
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19969-16
109. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road , Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
109.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
217
Kuniclav Tabs. 625mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 37
Hộp 10 vỉ x 4 viên
VN-19970-16
110. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Limited (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
110.1 Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Limited (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
218
Tiger Balm Plaster-RD
Camphor 1%; Menthol 0,3%; Dementholised Mint Oil 0,6%; Eucalyptus oil 0,5%; Capsicum Extract 0,2%
Miếng dán
36 tháng
NSX
Túi 3 miếng dán 7cm x 10 cm. Túi 3 miếng dán 10 cm x 14 cm
VN-19971-16
111. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
111.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III , 22-110, I .D.A Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
219
Eso-Mups 40
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-19972-16
111.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Andhra Pradesh - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
220
Prega 100
Pregabalin 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19975-16
111.3 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village , Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, India - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
221
Celofin 200
Celecoxib 200mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19973-16
111.4 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, Telangana - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
222
Levin-250
Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 250mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19974-16
112. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
112.1 Nhà sản xuất: Aeropharm GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, D- 07407 Rudolstadt - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
223
AirFluSal Forspiro
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg
Thuốc bột hít
24 tháng
NSX
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc
VN-19976-16
224
AirFluSal Forspiro
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg
Thuốc bột hít
24 tháng
NSX
Hộp 01 bình hít 60 liều thuốc
VN-19977-16
112.2 Nhà sản xuất: Lindopharm GmbH (Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
225
ACC 200 mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH , Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany)
Mỗi gói 3 g chứa: Acetylcystein 200 mg
Bột pha dung dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 50 gói, 100 gói x 3g
VN-19978-16
112.3 Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bu l vari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
226
Pantoprazole Sandoz
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 7 viên
VN-19979-16
112.4 Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8- B , TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
227
Desaurus
Desloratadin 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19980-16
113. Công ty đăng ký: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2, Baumoe-ro 27-gil, Seocho-Gu, Seoul - Korea)
113.1 Nhà sản xuất: Il dong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
228
Ilclor Capsule
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP 37
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19981-16
114. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
114.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Distt. Solan, (HP) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
229
Indclav 1000
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19982-16
230
Indclav 156
Mỗi 5 ml hỗn dịch đã pha chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 125 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg
Bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột để pha 100 ml hỗn dịch
VN-19983-16
115. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
115.1 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin.396 230, (D&NH) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
231
Glyree-2
Glimepirid 2mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VN-19984-16
232
Glyree-4
Glimepirid 4 mg
Viên nén
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VN-19985-16
116. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Ipsen Pharma Biotech (Đ/c: Parc D' Activites du Plateau de Signes Chemin Departemental 402, 83870, Signes. - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
233
Diiphereline P.R 3,75 mg
Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 3,75 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2 ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm
VN-19986-16
Chia sẻ với bạn bè của bạn: