Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin
trang 8/17 Chuyển đổi dữ liệu 20.05.2018 Kích 1.44 Mb. #38824
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
146
Tenovid
Loratadin 10mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên
VN-19899-16
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Thái Dương (Đ/c: 42 đường số 7, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Win-Medicare Pvt. Ltd. (Đ/c: Modipuram-250 110, U.P., - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
147
Winudihep
Acid ursodeoxycholic 150mg
Viên nén
24 tháng
BP2014
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19900-16
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược Unipha (Đ/c: 38/10 Nguyễn Thanh Giản, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
148
Jintra Tablet
Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP36
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VN-19901-16
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis Deutschland GmbH (Đ/c: Bruningstrasse 50, D-65926 Frankfurt am Main - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
149
Eloxatin
Oxaliplatin 100mg/20ml
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 20ml
VN-19902-16
150
Eloxatin
Oxaliplatin 50mg/10ml
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 10ml
VN-19903-16
151
Tavanic
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg/50ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
NSX
Hộp 1 chai 50ml
VN-19904-16
152
Tavanic
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
NSX
Hộp 1 chai 100 ml
VN-19905-16
82.2 Nhà sản xuất: Sanofi-Aventis S.P.A (Đ/c: Localita Va l canello-03012, Anagni (Frosinone) - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
153
Targosid
Teicoplanin 400mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
VN-19906-16
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Cát Thành (Đ/c: 538/37 Đoàn Văn Bơ, P14, Q4, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Pacificpharma Corporation (Đ/c: 36, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
154
Pacific Ketoprofen
Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg
Cao dán
36 tháng
NSX
Hộp 20 gói x 6 miếng dán
VN-19907-16
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: B-106, Techno city , TTC Ind. Area, Mahape, Navimumbai, 400710, (M.S) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
155
Lincomycin
Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
USP38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19908-16
84.2 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: B106, Techno city, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navimumbai 400710, (M.S) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
156
Celogot
Colchicin 1mg
Viên nén
36 tháng
USP38
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
VN-19909-16
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Innothera Chouzy (Đ/c: L’Isle Vert Rue René Chantereau 41150 Chouzy Sur Cisse - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
157
Ideos
Calcium (tương đương Calcium carbonate 1250 mg) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400 IU
Viên nhai
24 tháng
NSX
Hộp 2 tuýp, 4 tuýp x 15 viên
VN-19910-16
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, ph ố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
158
Asentra 50mg
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg
Viên nén bao phim
60 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-19911-16
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
159
Hipiog
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 36
Hộp 1 lọ
VN-19912-16
87.2 Nhà sản xuất: Ferozson Laboratories Limited (Đ/c: P.O. Ferozsons Amangarh, Nowshera (KPK) - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
160
Avitop 10
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19913-16
87.3 Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
161
Aclop
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-19914-16
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Cirin Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 32/2A Phase III , Industrial Estate, Hattar - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
162
Cefcin 2g
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 2g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP38
Hộp 1 lọ
VN-19915-16
88.2 Nhà sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd (Đ/c: At: Vill. Thana, Baddi Himachal Pradesh-173 205 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
163
Jexta
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat)
Bột pha tiêm
24 tháng
USP38
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml
VN-19916-16
88.3 Nhà sản xuất: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur -Bangladesh)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
164
Livdextry 200mg tablet
Natri valproat 200mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-19917-16
165
Setra 50 Tablet
Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP38
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-19918-16
88.4 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
166
Limdopa Inj. 200mg
Dopamin HCl 200mg/5ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
USP38
Hộp 1 khay x 5 ống 5ml
VN-19919-16
Chia sẻ với bạn bè của bạn: