Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd



tải về 1.44 Mb.
trang10/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17

99. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)

99.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

191

Dianflox Tab.

Levofloxacin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-19944-16

100. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)

100.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland)

Carbetocin 100mcg/1ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1ml

VN-19945-16

100.2 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Pentasa

Mesalazine 500mg

Viên nén phóng thích chậm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19946-16

194

Pentasa Sachet 2g

Mesalazine 2000mg

Cốm phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 60 gói 2,12g

VN-19947-16

100.3 Nhà sản xuất: Ferring-Léciva a.s (Đ/c: KRybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy - Czech)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Pentasa 1g

Mỗi 100 ml hỗn dịch chứa: Mesalazine 1g

Hỗn dịch thụt trực tràng

24 tháng

NSX

Hộp 7 lọ x 100 ml và 7 bao nhựa PE

VN-19948-16

101. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale Navi Mumbai 400 071 - India)

101.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701 Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

196

Flamotax 1

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VN-19949-16

101.2 Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai, 400 701. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Minipir

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19950-16

102. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v,d.H. - Germany)

102.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi AB (Đ/c: Rapsgatan 7, Uppsala, 75174 - Sweden)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Kabiven Peripheral

Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97g; Dầu đậu nành tinh chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g; Aspartic acid 1,0g; Calci chlorid (dưới dạng Calci chlorid dehydrat) 0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin 2,4g; Histidin 2,0g; Isoleucin 1,7g; Leucin 2,4g; Lysin (dưới dạng Lysin HCl) 2,7g; Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48g; Methionin 1,7g; Phenylalanin 2,4g; Kali clorid 1,8g; Prolin 2,0g; Serin 1,4g; Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5g; Natri glycerophosphat (dưới dạng Natri glycerophosphat hydrat) 1,5g; Threonin 1,7g; Tryptophan 0,57g; Tyrosin 0,07g; Valin 2,2g

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương

VN-19951-16

102.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Rocuronium Kabi 10 mg/ml

1 ml dung dịch chứa: Rocuronium bromide 10 mg

Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 2,5 ml

VN-19952-16

200

Smofkabiven Central

Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1 g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g, Calci clorid 0,14g; Natri glycerophosphat 1,1 g; Magnesi sulphat 0,3g; Kali clorid 1,1g; Natri acetat 0,9g; Zinc sulphat 0,0033g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin có điện giải; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ

VN-19953-16

201

Smofkabiven Electrolyte free

Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g.

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ

VN-19954-16

202

Smoflipid 20%

100 ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 6g; Triglycerid mạch trung bình 6g; Dầu Oliu tinh chế 5g; Dầu cá tinh chế 3g

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Chai 100 ml, 250 ml

VN-19955-16

102.3 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe 1, 61169 Friedberg- Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Volulyte 6%

Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g

Dung dịch truyền

36 tháng

NSX

Túi Polyolefine (freeflex) 500ml

VN-19956-16

103. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)

103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Gabica Capsule 100mg

Pregabalin 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19957-16

205

Gabica Capsule 75mg

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19958-16

206

Getmoxy Tablets 400mg

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-19959-16

104. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

104.1 Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Nootropil 3g/15ml

Piracetam 3g/15ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 4 ống x 15ml

VN-19960-16

208

Nootropyl 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 12 ống x 5ml

VN-19961-16

104.2 Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Duac Once Daily Gel

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1% (kl/kl); Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide) 5%

Gel

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-19962-16

210

Zinnat tablets 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-19963-16

104.3 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. (Đ/c: Knockbrack, Dungarvan, Co Waterford - Ireland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Panadol Extra with Optizorb (cơ sở đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd; địa chỉ: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang/Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor, Malaysia)

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2, 12 vỉ x 10 viên

VN-19964-16

105. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 -India)

105.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale, Bardez- Goa 403513 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

212

Imiquad

Imiquimod 5% (kl/kl)

Kem bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 3 gói x 0,25g

VN-19965-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương