|
Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd
|
trang | 9/17 | Chuyển đổi dữ liệu | 20.05.2018 | Kích | 1.44 Mb. | | #38824 |
|
88.5 Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Feomin Tablet 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-19920-16
|
168
|
Zeropain
|
Ketorolac tromethamine 30mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1 ml
|
VN-19921-16
|
88.6 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Mudis
|
Mỗi 20g kem chứa: Terbinafin hydrochlorid 200 mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp x 20g
|
VN-19922-16
|
88.7 Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Amapileo Tablet
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19923-16
|
88.8 Nhà sản xuất: Yuyu Pharma INC. (Đ/c: 94, Bio valley 1-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Calcineo Injection
|
Calcitriol 1mcg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-19924-16
|
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: M/s Prayash Healthcare Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda; Hyderabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Pintenol
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19925-16
|
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Vomisetron 4ml
|
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-19926-16
|
90.2 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane 401506 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Gaszac-300
|
Nizatidin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19927-16
|
91. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1, 2 21/38 Elizabeth street, Wetherill Park, NSW - Australia)
91.1 Nhà sản xuất: Fredun Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, 15,16 Zorabian Industrial Complex, Village Veoor, Tal. Palghar, Thane 401 404 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
LVZ Zifam 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19928-16
|
92. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Senalphen
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19929-16
|
93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
93.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Philtelabit Tab
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19930-16
|
94. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
94.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Gompita
|
Pitavastatin calcium 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 3 viên
|
VN-19931-16
|
95. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Ilsung Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c: 349, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Dynapin
|
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 300 mg) 623,4 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ x 50 ml
|
VN-19932-16
|
180
|
Dynapin
|
Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 370 mg) 768,86 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ x 50 ml
|
VN-19933-16
|
96. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
96.1 Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd (Đ/c: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Cravit Tab 500
|
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19934-16
|
96.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Cravit I.V
|
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 150ml
|
VN-19935-16
|
97. Công ty đăng ký: Douglas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Central Park Drive, Henderson, Auckland 0610, PO Box 45027, Auckland 0651 - New Zealand)
97.1 Nhà sản xuất: Douglas Manufacturing Ltd (Đ/c: Corner Te Pai Place and Central Park Drive, Lincoln, Auckland - New Zealand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Sebizole
|
Ketoconazole 2%
|
Dầu gội đầu
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai x 100 ml, 200 ml
|
VN-19936-16
|
98. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
98.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Piracetam-Egis
|
Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1000 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-19937-16
|
185
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 3g/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 15 ml
|
VN-19939-16
|
186
|
Talliton
|
Carvedilol 12,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19940-16
|
187
|
Talliton
|
Carvedilol 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19941-16
|
188
|
Talliton
|
Carvedilol 6,25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19942-16
|
98.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út 65 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Piracetam-Egis
|
Piracetam 1200 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20 viên
|
VN-19938-16
|
190
|
Tisercin
|
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50 viên
|
VN-19943-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|