Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd



tải về 1.44 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17

88.5 Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Feomin Tablet 500mg

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 6 viên

VN-19920-16

168

Zeropain

Ketorolac tromethamine 30mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1 ml

VN-19921-16

88.6 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

169

Mudis

Mỗi 20g kem chứa: Terbinafin hydrochlorid 200 mg

Kem bôi da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp x 20g

VN-19922-16

88.7 Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

170

Amapileo Tablet

Glimepirid 2mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19923-16

88.8 Nhà sản xuất: Yuyu Pharma INC. (Đ/c: 94, Bio valley 1-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Calcineo Injection

Calcitriol 1mcg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 10 ống x 1ml

VN-19924-16

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: M/s Prayash Healthcare Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda; Hyderabad - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Pintenol

Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19925-16

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

Vomisetron 4ml

Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP37

Hộp 5 ống 4ml

VN-19926-16

90.2 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane 401506 Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

174

Gaszac-300

Nizatidin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19927-16

91. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1, 2 21/38 Elizabeth street, Wetherill Park, NSW - Australia)

91.1 Nhà sản xuất: Fredun Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 14, 15,16 Zorabian Industrial Complex, Village Veoor, Tal. Palghar, Thane 401 404 Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

LVZ Zifam 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-19928-16

92. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)

92.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Senalphen

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19929-16

93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

93.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

Philtelabit Tab

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19930-16

94. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)

94.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Gompita

Pitavastatin calcium 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 3 viên

VN-19931-16

95. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)

95.1 Nhà sản xuất: Ilsung Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c: 349, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Dynapin

Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 300 mg) 623,4 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 10 lọ x 50 ml

VN-19932-16

180

Dynapin

Mỗi 1 ml dung dịch thuốc chứa: Iopromid (tương đương Iod 370 mg) 768,86 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 10 lọ x 50 ml

VN-19933-16

96. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)

96.1 Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd (Đ/c: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

Cravit Tab 500

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-19934-16

96.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Cravit I.V

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 150ml

VN-19935-16

97. Công ty đăng ký: Douglas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Central Park Drive, Henderson, Auckland 0610, PO Box 45027, Auckland 0651 - New Zealand)

97.1 Nhà sản xuất: Douglas Manufacturing Ltd (Đ/c: Corner Te Pai Place and Central Park Drive, Lincoln, Auckland - New Zealand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

183

Sebizole

Ketoconazole 2%

Dầu gội đầu

18 tháng

NSX

Hộp 1 chai x 100 ml, 200 ml

VN-19936-16

98. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)

98.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Piracetam-Egis

Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1000 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5 ml

VN-19937-16

185

Piracetam-Egis

Piracetam 3g/15ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 20 ống x 15 ml

VN-19939-16

186

Talliton

Carvedilol 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-19940-16

187

Talliton

Carvedilol 25 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-19941-16

188

Talliton

Carvedilol 6,25 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19942-16

98.2 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út 65 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Piracetam-Egis

Piracetam 1200 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20 viên

VN-19938-16

190

Tisercin

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50 viên

VN-19943-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương