Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd
trang 17/17 Chuyển đổi dữ liệu 20.05.2018 Kích 1.44 Mb. #38824
171. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
171.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg , Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg- Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
348
Daxas
Roflumilast 500mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20101-16
172. Công ty đăng ký: Tasly Holding Group Co., Ltd (Đ/c: Science and Technology Park of Beichen District, Tianjin - China)
172.1 Nhà sản xuất: Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasty ModernTCM Garden) - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
349
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill)
Cao đặc dược liệu (tương đương 43,56 mg Đan sâm; 8,52mg tam thất) 6,25mg; Borneol 1mg
Viên hoàn giọt
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 lọ 100 viên; hộp 2 lọ 150 viên
VN-20102-16
173. Công ty đăng ký: TDS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 437-6, Pyeongok-ri, Eumseong-eup, Eumseoung-gu, Chungcheongbuk-do - Korea)
173.1 Nhà sản xuất: KMS Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-dong , Yeongtong-gu, Suwon city, Gyeonggi - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
350
Hi-Rebe Tab.
Irbesartan 150 mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
VN-20103-16
174. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montovas 91320 Wissous - France)
174.1 Nhà sản xuất: A l pex Pharma SA. (Đ/c: Via Cantonale-6805 Mezzovico- Vira - Switzerland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
351
Trosicam 15mg
Meloxicam 15mg
Viên nén phân tán tại miệng
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-20104-16
352
Trosicam 7.5mg
Meloxicam 7,5mg
Viên nén phân tán tại miệng
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-20105-16
175. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
175.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
353
Torgabalin 75
Pregabalin 75mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20106-16
175.2 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: lndrad-382721, Tal; Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
354
Torleva 1000
Levetiracetam 1000mg
Viên nén bao phim
48 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20107-16
355
Torleva 250
Levetiracetam 250mg
Viên nén bao phim
48 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20108-16
356
Torleva 500
Levetiracetam 500mg
Viên nén bao phim
48 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20109-16
176. Công ty đăng k ý : U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
176.1 Nhà sản xuất: M/S Health Biotech Limited (Đ/c: Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173205 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
357
Sagaome
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ
VN-20110-16
177. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Neelam Centre, ‘B’ Wing 4th Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India)
177.1 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 215, 216, G.I.D.C. Industrial Area , Panoli: 394116, Gujarat State, India- India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
358
Fitovit
120 ml siro chứa: Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 12mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 150mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 120mg; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 30mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 120mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 85,7mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 60mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 84mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 300mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 540mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 570mg
Siro
36 tháng
NSX
Chai 120ml
VN-20112-16
177.2 Nhà sản xuất: J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 128/1, G.I.D.C. Industrial Area A n kleshwar 393002 Gujarat State - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
359
Fitovit natural fitness capsules
Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 2mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 25mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 20mg; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 5mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 20mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 14,3 mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 10mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 14mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 50mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 90mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 95mg.
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-20111-16
178. Công ty đăng ký: Vexxa Lifesciences Pvt.Ltd (Đ/c: 104, Sujay Apartment , NR Judges bunglows road, Ahmedabad 380 054, Tal: Bodakdev District, Ahmedabad-II - India)
178.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
360
Escivex 5 tablets
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP35
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-20113-16
178.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
361
On vex
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 2mg/ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP35
Hộp 1 vỉ x 05 ống x 1ml
VN-20114-16
179. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)
179.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
362
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml
Salbutamol sulphat 0,5mg/1ml (0,05%)
dung dịch tiêm
36 tháng
EP 5
Hộp 100 ống, 10 ống/vỉ, ống 10ml
VN-20115-16
180. Công ty đăng ký: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
180.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
363
Levonor
Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
NSX
Hộp 10 ống x 1ml
VN-20116-16
364
Levonor
Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 4mg/4ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
NSX
Hộp 5 ống x 4ml
VN-20117-16
181. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir , Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
181.1 Nhà sản xuất: Y. S. P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Bangi, Selangor - Malaysia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
365
Betacylic ointment
Betamethason (dưới dạng Belamethason dipropionat) 5mg/10g; Acid salicylic 300mg/10g
Thuốc mỡ dùng ngoài
36 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 10g
VN-20118-16
366
Knowful 800mg
Piracetam 800mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-20119-16
182. Công ty đăng ký: Yash Pharma Laboratories Pvt. (Đ/c: 14, Ruby House, 3rd Floor, L.J Road, Mahim-West , Mumbai 400016 - India)
182.1 Nhà sản xuất: Olive Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
367
Push
Neomycin sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU; Polymyxin B sulphate 35000 IU
Viên nang mềm đặt âm đạo
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 7 viên
VN-20120-16
Chia sẻ với bạn bè của bạn: