Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd



tải về 1.44 Mb.
trang2/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

12. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)

12.1 Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Moisol Eye Drops

Hypromellose 35mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-19770-16

13. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)

13.1 Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133-India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

18

Revole

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg

Viên nén kháng dịch dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19771-16

13.2 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

19

Knox

Colistimethate natri 1.000.000 IU

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

BP2013

Hộp 1 lọ

VN-19772-16

13.3 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

20

Gabafast Capsules

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VN-19773-16

21

Larfix Tablets 4 mg

Lornoxicam 4 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19774-16

22

Larfix Tablets 8 mg

Lornoxicam 8 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19775-16

13.4 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 MIDC Ind Area Chikalthana, Aurangabad-431 210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

Ethide P

Prothionamide 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19776-16

13.5 Nhà sản xuất: Lyka Labs Limited (Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A, G.I.D.C, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

24

Amphot

Amphotericin B 50mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP38

Hộp 1 lọ

VN-19777-16

25

Vorzole

Voriconazole 200 mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-19778-16

13.6 Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

26

Sheric

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-19779-16

14. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)

14.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Hemoral Tablet

Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19780-16

15. Công ty đăng ký: Asian Enterprises, Inc. (Đ/c: c/o D&S Warehousing 104 Alan Dr., Newark DE 19711-USA)

15.1 Nhà sản xuất: C.B Fleet Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

28

Fleet enema for children

Mỗi 59ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 9,5g; Dibasic natri phosphat 3,5g

Dung dịch thụt trực tràng

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 66ml

VN-19781-16

16. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)

16.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Nexium Mups

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 40mg

Viên nén kháng dịch dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19782-16

30

Nexium Mups

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nén kháng dịch dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19783-16

16.2 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP USA (Đ/c: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Arimidex (đóng gói tại AstraZeneca UK Ltd. -Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA-UK)

Anastrozol 1 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-19784-16

16.3 Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Marcaine Spinal Heavy

Bupivacaine HCl 5mg/ml

Dung dịch tiêm tủy sống

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 4ml

VN-19785-16

16.4 Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Crestor (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-19786-16

16.5 Nhà sản xuất: Recipharm Karlskoga AB (Đ/c: Bjorkbornsvagen 5, SE-69133 Karlskoga, - Thụy Điển)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

34

Emla

Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg

Kem bôi da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g

VN-19787-16

35

Xylocaine Jelly

Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%

Gel

24 tháng

NSX

Hộp 10 tuýp x 30g

VN-19788-16

17. Công ty đăng ký: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India)

17.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Alcomet

Metadoxin 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19789-16

37

Destor

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19790-16

18. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)

18.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Straβe 1, 34212 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Aminoplasma Hepa 10%

Mỗi 500ml chứa: Isoleucin 4,4g; Leucin 6,8g; Lysin (dưới dạng lysin acetat) 3,755g; Methionin 0,6g; Phenylalanin 0,8g; Threonin 2,3g; Tryptophan 0,75g; Valin 5,3g; Arginin 4,4g; Histidin 2,35g; Glycin 3,15g; Alanin 4,15g; Prolin 3,55g; Acid aspartic 1,25g; Asparagine 0,24g; Cystein (dưới dạng acetylcysstein) 0,295g; Acid glutamic 2,85g; Ornithine (dưới dạng ornithine HCl) 0,65g; Serine 1,85g; Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine) 0,35g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 10 chai 500ml

VN-19791-16

39

Nutriflex Lipid Peri

Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenyl-alanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl mono-hydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydro-xide 0,80g; Natri chloride 1,081 g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihy-drate 0,644g; Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phos-phate dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides 25,0g

Nhũ tương tiêm truyền

12 tháng

NSX

Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn)

VN-19792-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương