Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd
trang 3/17 Chuyển đổi dữ liệu 20.05.2018 Kích 1.44 Mb. #38824
19. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West , Singapore 189720 - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Guayama, Puerto Rico 00784 - USA)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
40
Aerrane
Isoflurane 100%
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
60 tháng
NSX
Hộp 6 chai 100ml; Hộp 6 chai 250ml
VN-19793-16
20. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
20.1 Nhà sản xuất: Bayer OY (Đ/c: Pansiontie 47, 20210 Turku - Finland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
41
Mirena
Levonorgestrel 52mg
Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung
36 tháng
NSX
Hộp 01 hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung
VN-19794-16
20.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A. (Đ/c: Poligono Industrial Santa Rosa S/n, E-28806 Alcala de Henares, Madrid. - Spain)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
42
Ventavis
Iloprost 0,01mg/ml
Dung dịch thuốc dạng hít
24 tháng
NSX
Hộp 30 ống 2ml
VN-19795-16
20.3 Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (Đ/c: JI Raya Pandaan Km48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
43
Clarityne
Loratadin 10mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VN-19796-16
21. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Unither (Đ/c: Espace industriel nord, 151 rue andre durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex 2 - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
44
Combivent
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 2,5mg
Dung dịch khí dung
24 tháng
NSX
Hộp 10 lọ x 2,5ml
VN-19797-16
22. Công ty đăng ký: Bosch Pharmaceutical (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch House 221, Sector 23, Korangi Industrial Area , Karachi - Pakistan)
22.1 Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
45
Ambac Injection 1.5g
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP37
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
VN-19798-16
23. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Al i Road, New Delhi 110002 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001, Haryana - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Brucipro Tablets
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP38
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19799-16
47
Brudopa
Dopamin HCl 200mg/5ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng
USP38
Hộp 5 ống 5ml
VN-19800-16
48
Dicfiazo
Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1,0% (kl/kl)
Gel
24 tháng
BP2015
Hộp 1 tuýp 30g
VN-19801-16
49
Fimaconazole
Fluconazole 150mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 1 viên
VN-19802-16
50
Mica 250
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP38
Hộp 1 lọ 2ml
VN-19803-16
51
Mica 500
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
USP38
Hộp 1 lọ 2ml
VN-19804-16
52
Rabeolone
Triamcinolon 4mg
Viên nén
24 tháng
BP2015
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19805-16
53
Raz-IV
Rabeprazol natri 20mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột +1 ống nước cất pha tiêm
VN-19806-16
24. Công ty đăng ký: Cad i la Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
24.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Plot No. 254-255, B/H Zyf i ne Chemicals, Sarkhej-Bavla N.H. No.8A, Changodar Road, Tal: Sanand, Ahmedabad 382 210 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
Zylene nanogel
Adapalen 0,1% (kl/kl)
Gel bôi da
24 tháng
NSX
Hộp 1 tuýp 30g
VN-19807-16
25. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad , 382210, Gujarat - India)
25.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka - 387810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
55
Pedomcad
Domperidon 10mg
Viên nén
48 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19808-16
26. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306 , Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
Trionstrep
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 4, 5, 10 vỉ 7 viên
VN-19809-16
26.2 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmac ê uticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova , 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
57
Dicellnase
Piroxicam 20mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VN-19810-16
58
Taparen
Cetirizin 2HCl 10mg
Viên nén bao
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-19811-16
27. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
59
Methylprednisolon Sopharma
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 10 ống bột và 10 ống nước cất pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột
VN-19812-16
28. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Boijing - China)
28.1 Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan , Hubei - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
60
Metronidazole solution Injection
Metronidazole 500mg/100ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng
USP38
Hộp 1 chai 100ml
VN-19813-16
29. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
29.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
61
Seroflo-125 (CFC Free)
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
Ống hít định liều
24 tháng
NSX
Hộp 1 ống hít 120 liều
VN-19815-16
62
Seroflo-250 (CFC Free)
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
Ống hít định liều
24 tháng
NSX
Hộp 1 ống 120 liều xịt
VN-19816-16
29.2 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
63
Lomac
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Bột pha tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ bột (dung tích 10ml) kèm 01 lọ dung môi pha tiêm chứa Macrogol 400 4g/10ml
VN-19814-16
Chia sẻ với bạn bè của bạn: