Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories



tải về 1.44 Mb.
trang16/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

158. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)

158.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

321

Butavell

Dobutamin (dưới dạng dobutamin HCl) 50mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20074-16

322

Gapivell

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20075-16

323

Movepain

Ketorolac tromethamin 30 mg/1ml

dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 ống x 1 ml

VN-20076-16

324

Notrixum

Atracurium besylat 25mg/2,5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2,5ml

VN-20077-16

325

Notrixum

Atracurium besylat 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 5ml

VN-20078-16

159. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

159.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare International Limited (Đ/c: Nottingham Site, Thane Road, Nottingham, Nottinghamshire, NG902DB - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Nurofen 200mg coated tablets

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên

VN-20079-16

159.2 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

327

StrepsilsMaxpro

Flurbiprofen 8,75mg

Viên ngậm

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 24 gói x 8 viên

VN-20080-16

160. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)

160.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore 53800 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Eytofen

Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,25mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20081-16

329

Histalyn 2%

Natri cromoglicate 20mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20082-16

161. Công ty đăng ký: Rusan Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 58D, Govt. Indl. Estate, Charkop, Kandivali, Mumbai, Maharashtra, 400067 - India)

161.1 Nhà sản xuất: Rusan Pharma Ltd. (Đ/c: Khasra No: 122 MI, Central Hope Town, Selaqui, Dehradun. Pin Code: 248197, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Bisocar 2.5

Bisoprolol fumarate 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20083-16

162. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)

162.1 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

331

Loratin 10

Loratadin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20084-16

332

Medofadin 40

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP36

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20085-16

163. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)

163.1 Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Eupicom Soft Capsule

Dexibuprofen 300mg

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20086-16

164. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)

164.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

334

Sakaprim

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP37

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-20087-16

165. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)

165.1 Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga-cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Taflotan

Tafluprost 0,015mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2,5ml

VN-20088-16

166. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)

166.1 Nhà sản xuất: J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 65/66/67, Phase-II, Atgaon Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Melocin

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20089-16

167. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia Yi City - Taiwan)

167.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Diclofenac sodium Injection

Diclofenac sodium 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 3ml

VN-20090-16

168. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)

168.1 Nhà sản xuất: Penta Labs Pvt. Ltd. (Đ/c: Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoranur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Pentoxib 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20091-16

339

Pentoxib 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20092-16

169. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

169.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

340

Acetra

Tramadol hydrochlorid 37,5 mg; Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20093-16

341

Amsyn-5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,93mg) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20094-16

342

Celix-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-20095-16

343

Fenafex

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20096-16

344

Synartan-16

Candesartan Cilexetil 16mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20097-16

345

Syntina-100

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 2g

VN-20098-16

346

Syntina-200

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 2g

VN-20099-16

170. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)

170.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Sindazol Intravenous Infusion

Tinidazol 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml

VN-20100-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương