Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd



tải về 1.44 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.44 Mb.
#38824
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

117. Công ty đăng ký: Janssen - Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)

117.1 Nhà sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, Loc. Borgo S. Michele, 04010 Latina - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Risperdal

Risperidone 1 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-19987-16

117.2 Nhà sản xuất: Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: 34 North Wanshou Road, Xian, Shaanxi Province, 710043 - China

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

235

Gyno-pevaryl depot

Econazol nitrat 150mg

Viên trứng đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VN-19988-16

118. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)

118.1 Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica NV (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse -Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Motilium

Domperidone 1 mg/ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 ml

VN-19989-16

119. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)

119.1 Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Goldquino 500 mg/100 ml injection

100 ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500 mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Túi polypropylen 100 ml

VN-19990-16

120. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)

120.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

238

Norlinco Caps

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19991-16

121. Công ty đăng ký: KHS Synchemica CorP. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O,C)

121.1 Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No:1904 41480, Gebze-Kocaeli - Thổ Nhĩ Kỳ)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Mefogin 40mg

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan ở ruột

36 tháng

NSX

Lọ 14 viên; Lọ 28 viên

VN-19992-16

122. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do 427-709 - Korea)

122.1 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 66, Muha-ro, Hwaseong-si, Gyeonggi-do -Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Yungpenem

Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng imipenem hydrat) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VN-19993-16

123. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

123.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Comyrtol-Forte Soft Capsule.

Myrtol 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-19994-16

124. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

124.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Kuptapazol

Methimazol 5 mg

Viên nén

36 tháng

USP 36

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19995-16

125. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)

125.1 Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 168-41, Osongsaengmyeong 4-Ro, Osong-Eup, Cheongwon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Newcilotal Tablet

Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19996-16

126. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)

126.1 Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

244

Tglianes

Lidocaine 25mg/g; Prilocaine 25mg/g

Kem bôi da

36 tháng

USP 38

Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g

VN-19997-16

127. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. Part (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand)

127.1 Nhà sản xuất: T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd. (Đ/c: 98 Soi Sukhumvit 62 Yak 1, Bangchak, Prakanong, Bangkok 10260 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Trivit-B

Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg

Dụng dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống 3ml

VN-19998-16

128. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)

128.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 10 ml

VN-19999-16

247

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml

Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml

Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml

VN-20000-16

129. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)

129.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Calle 4 No 1429- La Plata- Provincia de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Asmavitan 10

Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20001-16

129.2 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja -Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Trifamox IBL 1500

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ bột

VN-20003-16

129.3 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A. (Đ/c: Ciudad de Necochea and Ciudad de Mar del Plata (F5302CTA) Par que Industrial La Rioja - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Bagotaz

Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20002-16

130. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)

130.1 Nhà sản xuất: Laboratories Leon Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina s/n, Poligono Industrial Navatejera, Villaquilambre, 24008 León - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Asumate 20

Levonorgestrel 0,1mg; Ethinylestradiol 0,02mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 21 viên

VN-20004-16


tải về 1.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương