Ireland công ty franklin



tải về 6.86 Mb.
trang15/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   38

13. CÔNG TY SOLUTIA INC

 


TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số đăng ký

  1.  

Santoquin Ethoxyquin

Ethoxyquin

Phuy

450 Pound

Chống oxy hóa

MST-1

  1.  

Santoquin Mixture 6

Ethoxyquin

Bao

25kg

Chống oxy hóa

MST-2

 

14. CÔNG TY NAREMCO, INC

 


TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số đăng ký

  1.  

G.V. Eleven

Gentian violet

Gói, bao

0,5 kg; 27,5kg

Phòng và trị nấm mốc

NRC-01

 

15. CÔNG TY ALPHARMA

 


TT

Tên sản phẩm

(nguyên liệu)

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký

  1.  

3 - Nitro

 

 



Roxasone

 

 



Gói

Túi


Thùng

20; 100g

1; 10; 25kg

50kg


Phòng cầu trùng. Kích thích tăng trọng. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn

USA

 

 



ALP-01

  1.  

Albac

Bacitracin Zinc

Gói

Bao



30; 100g; 1kg

2,5; 5kg


50, 100; 200kg

Cải thiện chuyển hóa thức ăn. Ngăn ngứa viêm ruột hoại tử. Làm giảm vi khuẩn có hại trong ruột

USA

ALP-02

  1.  

BMD

Bacitracin methylene disalicylate,

Calcium carbonate



Gói

Bao



30; 100g; 1kg

2,5; 5kg


50, 100; 200kg

Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột

USA

ALP-03

  1.  

BMD Soluble 500

Bacitracin methylene disalicylate soluble, Calcium carbonate

Gói

Bao



100; 500g; 1kg

2,5; 5kg


25; 50; 100; 200kg

Làm giảm tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột

USA

ALP-04

  1.  

Cygro

Maduramicin ammonium

Gói

Thùng


Bao

100,500,g, 1kg

2.5kg,5kg, 7.5kg

10kg,25kg


Phòng và trị bệnh cầu trùng

USA

ALP-05

  1.  

Aurofac 200G

Chlotetracycline

Gói

Bao



100, 500g, 1kg

2.5kg,5kg, 7.5kg

10kg,25kg


Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa

USA

ALP-08

  1.  

Avatec 15%

Lasalosis

Gói

Bao



100, 500g, 1kg

2.5kg,5kg, 7.5kg

10kg,25kg


Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích sinh

trưởng


USA

ALP-09

  1.  

Aureo SP 250

Chlotetra

Gói

Bao


115;575;1,15;2,3;46; 6,9 kg; 22,7 kg

Chống nhiễm trùng đưòng hô hấp, tiêu hóa

USA

ALP-10

  1.  

Romet 30

Sulfadimethoxine Ometoprim

Bao

25kg

Phòng chống nhiễm khuẩn, kích thích sinh trưởng

USA

ALP-15

  1.  

Biocox 120G

Salinomycin

Bao

20,25 kg

Phòng và trị bệnh cầu trùng

USA

ALP-16

  1.  

Cycostat 66 G

Tobenidine HCL

Gói, xô, bao

100g; 1kg

2,5kg; 5kg,7,5 kg

10kg; 25kg


Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gà

Thailand

ALP-17

 

16. CÔNG TY EMBREX, INC

 


TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine)

Bursal disease vaccine-Live virus

Lọ

1000; 8000 liều

Phòng bệnh Gumboro

EMB-1

 

 

 



17. CÔNG TY PFIZER

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký

  1.  

Respisure

M.Hyopneumonia bacterin

Lọ

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)

250 ds (500ml)


Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa ph­ơng truyền nhiễm trên heo

 


USA

PFU-1

  1.  

Farrowsure B

 


Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava

Lọ

 


10 ds (50ml)

50 ds (250ml)



Vaccine phòng bệnh đóng dấu,

Parvovirus, 6 chủng Lepto



USA

PFU-2

  1.  

Brativac-6

L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio

Lọ

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Vaccin phòng bệnh Lepto

USA

PFU-3

  1.  

PR-Vac Plus

Pseudorabies MLV; Amphigen

Lọ

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Vaccine phòng bệnh giả dại ở heo

USA

PFU-4

  1.  

LitterGuard LT-C

E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid

Lọ

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc tố do Clostridium perfingen

USA

PFU-5

  1.  

RevolutionTM 6%

Salemectine

Tuýp

0,25ml

 


Thuốc phòng các bệnh KST ở chó, mèo

USA

PFU-7

  1.  

RevolutionTM 12%

Salemectine

Tuýp

0,25ml; 0,5ml

1ml; 2ml


Thuốc phòng các bệnh KST ở chó, mèo

USA

PFU-8

  1.  

Dectomax

Doramectine

Chai

20ml; 50ml; 100ml; 200 ml

Phòng các bệnh KST ở heo, trâu, bò

Brazil

PFU-9

  1.  

Advocin 2,5%

Danofloxacin

Chai

20 ml; 50 ml; 100 ml; 250 ml

Kháng sinh thuộc nhóm Fluoquinolon; phòng và trị bệnh trên heo, trâu bò

Brazil

PFU-10

  1.  

Noxal

Sulphaquinoxaline

Chai

100 ml; 120 ml

1 lit


Phòng và diệt cầu trùng trên gà, các bệnh tiêu chảy ở heo con

Phillipines

PFU-11

  1.  

Terramycin Poultry (Formula with Antigerm 77)

Oxytetracyclin, Vitamin

Gói

10g

100g


Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm

Phillipines

PFU-12

  1.  

Neo-Oxy Vet

Neomycin, Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng

Gói

1 kg

10g; 100g



Phòng và trị bệnh CRD, CCRD, Coryza, Tụ huyết trùng, rất tốt dùng trong úm gà

Phillipines, India

PFU-13

  1.  

Biocid 30

Iodine

Chai

100, 500 ml

1,2,4,5,25 lít



Thuốc sát trùng chuồng trại

Phillipines

PFU-14

  1.  

Terramycin Egg

Formula


Oxytetracyclin, Vitamin

Gói

20, 100, 250 g

2; 2,5 kg



Phòng các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm

Phillipines, India

PFU-15

  1.  

Terra Vite

Oxytetracyclin, Vitamin

Gói

20, 100 g

 


Phòng các bệnh trên gà nh­ tụ huyết trùng, cung cấp thêm các loại vitamin cho gia cầm

Phillipines

PFU-16

  1.  

Terramycin/LA

Oxytetracyclin

Chai

10; 100ml

Kháng sinh phổ rộng, tác dụng kéo dài phòng và trị các bệnh nh­ ỉa chảy, viêm vú, viêm tử, cung, mất sữa, hô hấp....

Indonesia, France

PFU-17

  1.  

Respisure-One TM

Mycoplasma pneumonia Bacterin

Lọ

10 ds (20 ml)

50 ds (100 ml)

100 ds (200ml)

250 ds(500 ml)



Vaccin phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều

USA

PFU-19

  1.  

Rimadyl Chewable tablets

Caprofen

 


Viên

 


25 mg

Tác dụng giảm viêm, giảm đau dùng điều trị cho chó

USA

PFU-20

  1.  

Rimadyl Caplets

Caprofen

Viên

25 mg

Tác dụng giảm viêm, giảm đau dùng điều trị

USA

PFU-21

  1.  

VanGuard Plus 5

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Chai

1 ds (1ml)

 


Vaccin phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-inluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2

USA

PFU-22

  1.  

Vanguard Plus 5/L

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Leptospira



Chai

1 ds (1ml)

 


Vaccin phòng bệnh care,bệnh ho cũi do Para-influenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh Lepto

USA

PFU-23

  1.  

Vanguard Plus CPV

Canie Parvovirus

Chai

1 ds (1ml)

Vaccine phòng bệnh Parvovirus

USA

PFU-24

  1.  

Vanguard Plus 5/CV-L

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Leptospirosis, Coronavirus

 


Chai

1 ds (1ml)

 


Vaccin phòng bệnh care,bệnh ho cũi do Para-ifluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, Bệnh hô hấp type 2, bệnh do Lepto, bệnh viêm ruột do Coronavirus

USA

PFU-25

  1.  

Neo-Terramycin 50/50

Neomycin, Oxytetracycline

 


Gói

10g; 100g

1kg


Phòng và trị bệnh CRD, CCRD, Coryza, Tụ huyết trùng, rất tốt dùng trong úm gà

Australia

PFU-26

  1.  

Clamoxyl LA

Amoxycilline trihydrate

Chai

50ml; 100 ml

250ml


 

 


Điều trị các bệnh truyền nhiễm cấp tính và mạn tính nh­ viêm có mủ, bệnh về tiêu hoá, hô hấp, niệu sinh dục, khớp...

USA, Italia, England

PFU-27

  1.  

Synulox RTU

Amoxycilline trihydrate và Acid clavulanic

Chai

10ml; 40ml

50ml, 100ml



Điều trị bệnh đường hô hấp,tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung ở heo, bò, trâu, chó, mèo

USA, Italia, England

PFU-28

  1.  

Aradicator

Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Vaccine phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo

USA

PFU-29

  1.  

Leptoferm 5

L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L.

icerohaemorrhagiae



Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Vaccin phòng bệnh Lepto ở heo và bò

USA

PFU-30

  1.  

Farrowsure-PRV

Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus

Chai

10 ds (50ml)

50 ds (250ml)

 


Vaccin phòng 4 bệnh trên heo nái: bệnh do Parvo virus, bệnh đóng dấu, bệnh giả dại và Lepto

 


USA

PFU-31

  1.  

Cattle-Master 4-5L

Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus

Chai

5 ds (25ml)

10 ds (50ml)

50 ds (250ml)

 

 



Vaccin phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chay do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV)và 5 chủng Lepto

USA

PFU-32

  1.  

OneShot

Pasteurella haemolityca

Chai

5 ds (10ml)

10 ds (20ml)



Vaccin phòng bệnh tụ huyết trùng trên bò

USA

PFU-33

  1.  

Defensor 1

Rabies vaccin, killed virus

Chai

1 ds (1ml)

Vaccin phòng bệnh dại ở chó

USA

PFU-34

  1.  

Defensor 3

Rabies vaccin, killed virus

Chai

1 ds (1ml)

Vaccin phòng bệnh dại ở chó

USA

PFU-35

  1.  

Synulox LC (lactating cow)

Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium, Presnisolon

Hộp

24 syringe

12 syringe



Kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn phòng chống và điều trị bệnh viêm vú, mất sữa trên bò

USA, Italia, England

PFU-36

  1.  

Clavamox R Drop

Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium

Chai

15 ml

Kháng sinh dạng uống phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó

USA

PFU-37

  1.  

Clavamox Tab

Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium

Hộp

210 viên

 


Kháng sinh dạng uống phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó

USA

PFU-38

  1.  

Liquamycine

Oxytetracycline

Chai

100ml

 

 



Kháng sinh dạng tiêm, phổ diệt khuẩn rộng, dùng điều trị các vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí xoắn khuẩn, Rickettisae, Mycoplasma

Indonesia

PFU-39

  1.  

Valbazen 11,25%

Albendazol

Chai

30ml, 1lit

Thuốc phòng và trị bệnh KST trên trâu bò

Thailand, Phillipines

PFU-40

  1.  

Canex (Medium dogs) 1 tablet for 10kg bodyweight

Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg,

Praziquantel 100mg



Vỉ

vỉ 4 viên

Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó

Australia, India

PFU-41

  1.  

Canex (Large dogs) 1 tablet for 20kg bodyweight

Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg

Vỉ

vỉ 4 viên

Thuốc tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó

Australia, India

PFU-42

  1.  

Rimadyl inj

Caprofen

Chai

20 ml

 

 



Thuốc có tác dụng giảm đau và hạ sốt cho chó đặc biệt giảm triệu chứng trong tr­ờng hợp viêm khớp hoặc thoái hoá khớp

USA, Italia, England

PFU-43

  1.  

PR-Vac MLV

Pseudorabies MLV

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Vaccin sống cải tiến phòng bệnh giả dại

USA

PFU-44

  1.  

PR-Vac Killed

Pseudorabies inactivated

Chai

10 ds (20ml)

25 ds (50ml)

50 ds (100ml)


Vaccin vô hoạt phòng bệnh giả dại

USA

PFU-45

  1.  

Vibravet

Doxycycline (Dog and Cat)

Hộp

20 syringes 2,5g

Chữa các bệnh viêm có mủ, nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục cho chó và mèo

UAS, Australia

PFU-46

  1.  

CoughGuard B

Bordertella bronchiseptica

Chai

1 ds (1ml)

Vaccin phòng bệnh ho cũi chó

USA

PFU-47

  1.  

Vanguard 5/B

Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper

Chai

1ds (1ml)

 


Vaccin phòng bệnh ho cũi do Parainfluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh ho do Bordetella

USA

PFU-48

  1.  

Valbazen 11,25%

Albendazol

Chai

100, 500ml

1lit, 2lits



Thuốc trị giun sán dùng cho trâu bò

Thailand, Phillipines

PFU-49

  1.  

LitterGuard LT

E.coli bacterin, Toxoid

Chai

10 ds (20ml)

50 ds (100ml)



Vaccin phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli

USA

PFU-50

  1.  

Farrowsure Plus B

Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen

Chai

10 ds (50ml)

50 ds (250ml)

100 ds (500ml)


Vaccin phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto

 


USA

PFU-51

  1.  

Teatseal

Bismuth subnitrate

Tuýp

4g

Bịt đầu vú, chống viêm vú cho bò ở giai đoạn cạn sữa

USA

PFU-52

  1.  

Scourguard 3K/C

Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C

Chai

1; 10; 50liều

Phòng bệnh ỉa chảy ở bò do Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clostridium perfringen chủng C

USA

PFU-53

  1.  

Linco-Spectin

Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulfate

Chai

50; 100; 250ml

Phòng trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa

USA

PFU-54

  1.  

Biosol-M Pig Pump

Neomycin sulfate

Chai

30; 120ml

Phòng trị các bệnh đường ruột ở lợn

USA

PFU-55

  1.  

Lutalyse

Dinoprost tromethamine

Ống

5; 10; 30ml

Kích dục tố, loại trừ sản dịch

Thái Lan, Trung Quốc, Bỉ. Brazil, USA

PFU-56

  1.  

Linco-Spectin 100 Soluble Powder

Lincomycin, Spectinomycin, Sodium benzoate

Chai

150g

Phòng và trị bệnh do Mycoplasma, các bệnh tiêu chảy do E.coli ở gia cầm và gà tây

Trung Quốc

PFU-57

  1.  

Neomix 325 Soluble Powder

Neomycin, Sucrose

Chai

100; 200; 500g

Phòng và trị bệnh do E.coli ở lợn, gia cầm, trâu bò, dê, cừu

Trung Quốc

PFU-58

 

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương