Ireland công ty franklin


JAPAN 1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN



tải về 6.86 Mb.
trang17/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   38

JAPAN

1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Colistin 40

(Colistin Sulfate 4% grade)



Colistin sulfate

Bao

10; 20kgs

Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo

ASA-1

  1.  

Colistin 100

(Colistin Sulfate 10%)



Colistin sulfate

Bao

10; 20kgs

Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo

ASA-2

  1.  

Colistin Sulfate

(Colistin Sulfate Ashahi)



Colistin sulfate

Thùng (drum)

10kg hoạt chất (tương đương 13 - 14kg nặng)

Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo

ASA-3

 

2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRIES

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

D-calcium Pantothenate

Vitamin B5

Bao

10; 25kg

Bổ sung vitamin B5

FUJI-1

  1.  

Pyridoxine Hydroloride

Vitamin B6

Bao

10; 25kg

Bổ sung vitamin B6

FUJI-2

  1.  

Daimeton Soda

Sulfamonomethoxine sodium

Gói, thùng, bao

20; 100g;

1; 10; 25kg



Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi,…

FUJI-3

 

3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

All Purposes Premix Vitamin for Chicken

Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, khoáng lượng: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid

Thùng

50kg

Bổ sung vitamin, khoáng. Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng

KOC-1

 

4. CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Colimeiji

Colistin sulphate

Thùng

300; 400; 500; 600 BOU

Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo

MJ-1

  1.  

Colistin sulphate 2%

Colistin sulphate

Gói, bao

100kg

Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo

MJ-2

 

5. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Amitetu

Iron peptide

Bao

25kg

Bổ sung sắt cho vật nuôi

SS-1

  1.  

Pacoma

Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene

Thùng

1; 18, 180 lít

Sát trùng chuồng trại

SS-2

  1.  

Pacoma 200

Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene

Thùng

1; 18, 180 lí

Sát trùng chuồng trại

SS-3

  1.  

Trimixliquid

Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol

Thùng

500ml; 1; 18 lí

Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin

SS-4

  1.  

Vitamin E 50%

Vitamin E

Bao

25kg

Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin E: bệnh yếu chân, mềm vỏ trứng

SS-5

 

6. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

  1.  

Live Hog Cholera Vaccine

Live Hog Cholera virus

Lọ

20; 50liều

Phòng bệnh dịch tả lợn

KTS-1

 

7. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

  1.  

Crente

Sodiumdichloroisocyanurat

Gói

Bao, thùng



2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg; 40kg



Sát trùng chuồng trại

NCIJ-1

8. CÔNG TY KURARAY CO., LTD

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

  1.  

Kuraray Vitamin A 500

Vitamin A

Thùng

25kg

Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A

KRRJ-1

 

NEW ZEALAND

1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

FERRIADE

Iron Dextran, Vit A, D, E

Chai

100ml, 200ml

Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con

BLL-1

  1.  

FERON 10

Iron Dextran

Chai

100ml, 200ml

Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con

BLL-2

  1.  

TYLOMIX

Tylosin

Bao

20kg

Viêm đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phổi

BLL-3

  1.  

KAOMIDE D

Sulfadimidine

Bao

250kg

Nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu

BLL-4

  1.  

SOLADEPLUS

Vitamin ADE

Bao

5kg

Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng

BLL-5

  1.  

SCOURBAN PLUS

Sulfa, Streptomycin, Neomycin

Chai

50; 100; 250; 500ml

Viêm dạ dày ruột, hội chứng tiêu chảy, viêm phổi, cấp chất diện giải

BLL-6

  1.  

Satongal

Iron (Fe3+)

Chai

20; 50; 100; 200ml;

Bổ sung sắt

BLL-7

  1.  

TETRAVET AEROSOL

Oxytetracyclin hydrochloride

Chai

200g

Nhiễm trùng vết thương

BLL-8

  1.  

FERON 10 + B12

Iron Dextran, B12

Lọ

100, 200ml

Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con

BLL-9

 

 

 



 

FRANCE

1. CÔNG TY DOXAL

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký

  1.  

Robindox

Robenidine 6,6%

Bao

20 kg

Điều trị bệnh ký sinh trùng

Doxal - France

DA-1

  1.  

Cerqual dry

Muối acid hữu cơ

Bao

20 kg, 25 kg

Chống oxy hóa

Doxal - France

DA-3

  1.  

Cerqual liquid

Muối acid hữu cơ

Thùng

220 kg

Chống oxy hóa

Doxal - France

DA-4

  1.  

Enterodox

Carbadox 10%

Bao

25kg

Kích thích tăng trưởng

Doxal - Italy France

DA-5

  1.  

Clopen 25

Meticlorpindol

Bao

25kg

Điều trị bệnh ký sinh trùng

Doxal - Italy France

DA-6

  1.  

Coccidox

Nicarbazine 25%

Bao

25kg

Điều trị bệnh ký sinh trùng

Doxal - Italy France

DA-7

 

2. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Vitaflash

Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane

Gói

20; 50 100g

Cung cấp vitamin và acid amin cần thiết, trị Gumboro trên gà

GUY-1

  1.  

Covit

Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12

Gói

20; 50 100g

Phòng và trị các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn tính

GUY-2

  1.  

TTS

Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin

Gói

20; 50 100g

Phòng và trị bệnh CRD, E.coli, viêm phổi, thương hàn, hội chứng viêm vú ở lợn, viêm tử cung và bệnh hô hấp ở lợn con

GUY-3

  1.  

Anticoc

Sulphadimerazine, Diaverdine

Gói

20; 50 100g

Điều trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm

GUY-4

 

3. CÔNG TY MERIAL

(RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Nguồn gốc

Số

đăng ký

  1.  

Aviffa RTI

Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến)

Lọ

1000; 2000 liều

Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô, phòng bệnh viêm mũi , viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ

PHÁP

MRA-1

  1.  

Binewvaxidrop

Vi-rút gây bệnh viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xinvô hoạt, có chất bổ trợ, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà

PHÁP

MRA-5

  1.  

Bioral H120

Vi-rút gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc

Lọ

1000; 5000; 15000 liều

Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà

PHÁP

MRA-7

  1.  

Bipestos

Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơnnhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm

Lọ

1000; 5000 liều

Vắc-xin sống, đông khô phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà

PHÁP

MRA-8

  1.  

Bur 706

Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706

Lọ

1000; 5000 liều

Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô phòng bệnh Gumboro ở gà

PHÁP

MRA-9

  1.  

Gumbopest

Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà

PHÁP

MRA-10

  1.  

Gumboriffa

Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xinvô hoạt có chất bổ trợ, phòng bệnh Gumboro ở gà

PHÁP

MRA-12

  1.  

Haemovax

Heamophilus paragallinarum typ A,typ C

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm

PHÁP

MRA-13

  1.  

Hepatovax

Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52

Lọ

100; 500 liều (+ lọ nước pha 50ml và 250ml)

Vắc-xin sống,cải tiến,đông khô phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt

PHÁP

MRA-14

  1.  

Lyomarex

chủng HVT FC 126

Lọ

1000; 2000 liều

Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô phòng bệnh Marek ở gà

PHÁP

MRA-15

  1.  

Myelovax

Vi-rút Calnek chủng 1143

Lọ

1000 liều

Vắc-xin sống, đông khô phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm

 


PHÁP

MRA-16

  1.  

Newvaxidrop

Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ và bệnh Niu-cát-xơn vô hoạt

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xin vô hoạt có chất bổ trợ phòng bệnh Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà.

PHÁP

MRA-18

  1.  

Aftopor

Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)

Chai

(25 liều)



50ml

Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn

PHÁP

MRA-19

  1.  

Geskypur

Dung dịch glycoproteine (gII,gIII)

Lọ

1; 10; 50 liều

Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh giả dại ở heo

PHÁP

MRA-20

  1.  

Neocolipor

Chủng F4,F5,F6,F41

Lọ

5; 10; 25 liều

Vắc-xin phòng bệnh tiêu chảy do E coli ở heo

PHÁP

MRA-23

  1.  

Parvovax

Vi-rút vô hoạt

Lọ

5; 25 liều

Vắc-xin phòng bệnh do parvovirus ở heo

PHÁP

MRA-24

  1.  

Parvoruvax

Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2

lọ

5; 25 liều

Vắc-xin phòng bệnh do parvovirus và đóng dấu son

PHÁP

MRA-25

  1.  

Tetradog

Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoạt

Lọ

1; 10 bl; 100 liều

Vắc-xin phòng bệnh carré ,bệnh do Adenovirus , do parvovirus, do leptospira

PHÁP

MRA-27

  1.  

Hexadog

Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt

Lọ

1; 10 b; 100 liều

Vắc-xin phòng bệnh carré, do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại

PHÁP

MRA-28

  1.  

Leucorifelin

Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc

Lọ

1; 10; 50 liều

Vắc-xin phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo

PHÁP

MRA-30

  1.  

Rabisin

Virus Dại vô hoạt

Lọ

1; 100;

1000 liều



Phòng bệnh Dại

PHÁP

MRA-31

  1.  

Aftovax

Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1

Chai

(50 liều)



100ml

Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò

PHÁP

MRA-32

  1.  

Miloxan

Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Clostridium septicum; Clostridium novyi; Clostridium tetani

Chai

4ml; 50ml; 250ml

Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê

PHÁP

MRA-33

  1.  

Aftovax

Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1

Chai

(50 liều)



100ml

Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò

PHÁP

MRA-32

  1.  

Rhiniffa T

Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt

Chai

2; 10 ml

Vắc-xin phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo

PHÁP

MRA-35

  1.  

Diftosec CT

Vi-rút đậu gà,chủng DCEP25

Lọ

1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh đậu gà và gà tây

PHÁP

MRA-36

  1.  

OVO 4

vi-rút gây bệnh viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu vô hoạt.

Chai

500; 1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà

PHÁP

MRA-37

  1.  

Palmivax

Vi-rút gây bệnh Derrzy sống nhược độc , chủng Hoekstra

Lọ

30; 150 ml

Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng

PHÁP

MRA-38

  1.  

Cryomarex HVT

 


Vi-rút sống đông lạnh, chủng HVT FC 126 ở gà

Lọ

1000 liều (+ lọ nước pha200ml)

Vắc-xin phòng bệnh Marek

PHÁP

MRA-39

  1.  

Cryomarex RISPENS

Vi-rút sống , đông lạnh, chủng Rispen

 


Lọ

1000 liều (+ lọ nước pha200ml)

Vắc-xin phòng bệnh Marek ở gà

PHÁP

MRA-39

  1.  

Cryomarek RISPEN+HVT

Vi-rút sống đông lạnh chủng Rispen, HVT+ FC126

Lọ

1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)

Vắc-xin phòng bệnh marek

PHÁP

MRA-39

  1.  

Suanovil 20

Spiramycine

Chai

50;100;250;500 ml

Phòng, trị bệnh các bệnh do vi khuẩn gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho trâu bò, cừu, dê, heo, gà.

PHÁP

MRA-45

  1.  

Suanovil 50

Spiramycine

Hộp

100 g ; 1 kg

Phòng,trị bệnh các bệnh do vi khuẩn gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, gà.

PHÁP

MRA-46

  1.  

Ronaxan PS 5%

Doxycycline

Gói, hộp

100g, 1kg, 5kg

Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline

PHÁP

MRA-47

  1.  

Imequyl 10%

Flumequine

Hộp

100 g; 1 kg

Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga,ø vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.

PHÁP

MRA-48

  1.  

Imequyl 20%

Flumequine

Chai

100; 500 ml

Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.

PHÁP

MRA-49

  1.  

Imequyl 50%

Flumequine

Hộp

100 g; 1 kg

Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.

PHÁP

MRA-50

  1.  

Belcomycine S

Colistine

Chai

100 ml, 250ml

Trị bệnh do các vi khuẩn gram âm mẫn cảm với colistin

PHÁP

MRA-51

  1.  

Belcospira

Colistine

Spiramycine



Hộp

100 g; 1 kg

Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với colistin và Spiramycine

PHÁP

MRA-54

  1.  

Coyden 25

Clopidol

Bao

Bột 25 kg

Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt và thỏ

PHÁP

MRA-57

  1.  

Coyden F 99%

Clopidol

Bao

Bột 50 kg

Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt, thỏ

PHÁP

MRA-58

  1.  

Nemisol L15

Levamisol

Chai

250ml

Phòng và trị các loại giun tròn ở trâu bò heo,gà

PHÁP

MRA-59

  1.  

Dovenix

Nitroxynil

Lọ

50; 250 ml

Diệt sán lá gan, các loại giun tròn ở các loài thú

PHÁP

MRA-60

  1.  

Trypamidium

Chlorhydrat chlorur isométamidium để

Gói

125 mg; 1 g

Phòng và trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đàø, ngựa, chó.

PHÁP

MRA-61

  1.  

Vitaperos

12 vitamines

Hộp

5; 100 g

Bổ sung vitamin cho tất các loài gia súc

PHÁP

MRA-62

  1.  

Hematopan B12

Sodium cacodylate

Lọ

50; 100; 250 ml

Trị suy nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó, mèo

PHÁP

MRA-63

  1.  

Frontline

Fipronil

Bình

100; 250 ml

Diệt ngoại ký sinh cho chó mèo

PHÁP

MRA-64

  1.  

Ronasan 20%

Doxycycline

Gói, hộp

100g, 1kg, 5kg, 25kg

Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline

PHÁP

MRA-65

  1.  

Cofacalcium

Calcium gluconate

Bình

250; 500 ml

Phòng , trị sự thiếu can-xi và magnê ở trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo

PHÁP

MRA-92

  1.  

Cofavit 500

Vitamin A,D3,E

Lọ

50; 100 ml

Phòng và trị chứng thiếu Vitamin A, D3,E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, thou.

PHÁP

MRA-93

  1.  

Heparenol

Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL

Bình

1; 5 L

Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

PHÁP

MRA-94

  1.  

Oligoselen Vitamine E

Sodium selenite

Sinh tố E



Bình

1; 5 L

Bổ sung Vitamine E và Selenium

PHÁP

MRA-95

  1.  

Vetophos

Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn

Bình

1; 5 L; 200L

Bổ sung khoáng hỗn hợp dùng cho gia súc gia cầm

PHÁP

MRA-96

  1.  

Vaxiduk

Vi-rút gây bệnh dịch tả chủng Jansen

Lọ

100; 500 ds

Vắc-xin phòng bệnh dịch tả vịt

PHÁP

MRA-98

  1.  

Merisolone

Procain benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methylprednisolone, Procain hydrochloride

Chai

20;50;100; 250ml

Điều trị các bệnh nhạy cảm với Penicillin và Neomycin

PHÁP

MRA-99

  1.  

Cloxamam

Cloxacilline,

Ống

9,1 g

Phòng trị bệnh viêm vú bò trong giai đoạn khô.

PHÁP

MRA-100

  1.  

Entero Porcelet

Spiramycin, Colistin

Ống bơm

12g

Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycinvà colistin

PHÁP

MRA-101

  1.  

Sulfa 33

Sulfadimidine

Chai

100; 500 ml

Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với sulphadimidine

PHÁP

MRA-102

  1.  

Ampidexalone

Ampicilline

Colistine, dexamethasone



Chai

100 ml

Phòng ,trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin

PHÁP

MRA-103

  1.  

Ferro 2000

Fe 3+

Chai

100 ml

Phòng chứng thiếu máu trên heo con

PHÁP

MRA-104

  1.  

Polystrongle poudre orale

Levamisole

Gói

100 g; 1 kg

Phòng và trị bệnh nhiễm các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol.

PHÁP

MRA-105

  1.  

Oxytetracycline 10% Coophavet

Oxytetracycline

 


Chai

100 ml; 250ml

Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline

PHÁP

MRA-106

  1.  

Remacycline

Oxytetracycline

Chai

50ml;100 ml

Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline

PHÁP

MRA-107

  1.  

Super Layer

Oxytetracycline

Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine



Gói

100 g; 1kg, 2,5kg

Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress.

PHÁP

MRA-108

  1.  

Biodyl

Cyanocobalamin, Selenit, ATP

Chai

50; 100 ml

Điều trị các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật.

PHÁP

MRA-109

  1.  

Colisultrix

Colistin-TMP

Gói ,hộp

100 g; 1kg; 2,5 kg

Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim

PHÁP

MRA-110

  1.  

NP 8

Colistine, Neomycine

Gói, hộp

100 g; 1;2;5 kg

Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và neomycin

PHÁP

MRA-111

  1.  

CRD 92

Spiramycine

TMP


Gói,hộp

100g; 1;2;5 kg

Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim

 

MRA-112

  1.  

SMP 25

Sulphadime-thoxypyridazine

Chai

100ml

Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadime-thoxypyridazine

PHÁP

MRA-113

  1.  

Sultriject

Sulphadimethoxine-Trimethoprime

Chai

50,100 ml

Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim

PHÁP

MRA-114

  1.  

Dexacortyl

Dexamethasone sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate

Chai

50ml;100ml

Điều trị kháng viêm

PHÁP

MRA-142

  1.  

Cofafer

Sắt

Chai

50; 100 ml

Phòng chứng thiếu máu

PHÁP

MRA-143

  1.  

Aleccid

Sulfaquinoxaline

Pyrimethamine



Bình

1 L

Phòng, trị bệnh cầu trùng

PHÁP

MRA-144

  1.  

Sunix liquide

Sulfadimethoxin

Bình

1lít, 5 lít, 10 lít

Trị cầu trùng gà

PHÁP

MRA-145

  1.  

Iodavic

Iodine

Bình

1 L, 5L; 60L

Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống

PHÁP

MRA-146

  1.  

Prophyl

Phenol tổng hợp

Bình

1 L, 5L; 60L

Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng

PHÁP

MRA-147

  1.  

Trisulmix liquide

Sulfadimethoxine-Trimethoprime

Bình

1 L, 5L

Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprime

PHÁP

MRA-148

  1.  

Cofalac

Colistin

Gói

100 g

Phòng bệnh đường do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở bê

PHÁP

MRA-149

  1.  

Cofacoli

Colistine

Gói, hộp

100g; 1;2;5 kg

Phòng bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê cừu.

PHÁP

MRA-150

  1.  

Sepou

Carbaryl

Gói , Hộp

100g;1kg

Phòng và trị ngoại ký sinh cho gia súc, gia cầm

PHÁP

MRA-151

  1.  

Phosretic

Ethanol B aminophosphoric axít

Gói, hộp

100g; 1; 2,5 kg

Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận

PHÁP

MRA-152

  1.  

Trisulmix poudre

Sulphadimethoxine-Trimethoprime

Gói, hộp

100g; 1;2;5 kg

Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime

PHÁP

MRA-154

  1.  

Synevit

Sinh tố-Khoáng

Gói, hộp

100g; 1;2;5 kg

Bổ sung sinh tố, khoáng

PHÁP

MRA-155

  1.  

COR 2

Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121.

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh giảm đẻ do các chủng coronavirus

PHÁP

MRA-156

  1.  

Aftopor/BOV

Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine)

Chai

(25 liều)



50ml

Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò

PHÁP

MRA-157

  1.  

Avinew

Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA

Lọ

500; 1000; 2000

2500 liều



Vắc-xin phòng bệnh niu-cát-xơn ở gia cầm

PHÁP
Trung Quốc

MRA-158

  1.  

IBD Blen

Vi-rút

Lọ

500; 1000; 2000 2500 liều

Vắc-xin phòng bệnh gumboro cho gà

MỸ

MRA-159

  1.  

Pestiffa

Virus dịch tả lợn

Lọ

10; 25; 50 ds

Vắc-xin phòng bệnh dịch tả heo

PHÁP

MRA-160

  1.  

Aureomycine

Chlortetracycline

Hộp

24 viên

Phòng bệnh viêm tử cung ở bò

PHÁP

MRA-164

  1.  

Ketofen 10%

Ketoprofene

Lọ

10; 50; 100 ml

Kháng viêm

PHÁP

MRA-165

  1.  

Imopest

Vi-rút Niu-cát-xơn vô hoat

Lọ

500; 1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh Niu-cát-xơn

PHÁP

MRA-166

  1.  

Mycofax 25-100-500

Thiabendazol

Hộp

5 vien

Thuốc sát trùng kho tàng

PHÁP

MRA-167

  1.  

Iodamam

Polividone Iode

Bình

10 lít

Sát trùng bầu vú bò

PHÁP

MRA-168

  1.  

Akipor 6.3

chủng gE-Bartha

Lọ

10; 25; 50 liều

Vắc-xin phòng bệnh giả dại ở heo

PHÁP

MRA-169

  1.  

Nemovac

Virút viêm phổi chủng PL21

Lọ

1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh hội chứng song phù đầu ở gà

PHÁP

MRA-170

  1.  

Homoserum

Kháng huyết thanh

Lọ

50 ml

phòng và trị bệnh do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella

PHÁP

MRA-171

  1.  

Hyoresp

Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt

Lọ

10; 50;

100 liều


Vắc-xin phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo

PHÁP

MRA-173

  1.  

Heartguard Plus Chewables

Ivermectin/ pyrantel

Hộp

6 viên (3 loại 3 màu)

Phòng bệnh giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc

PHÁP, MỸ, PUERTO RICO

MRA-174

  1.  

Ivomec Premix

Ivermectin

Gói

333 g

Phòng trị nội ký sinh trùng

MỸ – HÀ LAN

MRA-175

  1.  

Gallimycin

Erythromycine

Hộp

227 g

Phòng trị bệh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycine

TRUNG QUỐC

MRA-176

  1.  

Ivomec Injectable

Ivermectin,

Lọ

50 ml

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng

MỸ – HÀ LAN

MRA-177

  1.  

Frontline spot on cat

Fipronil

Hộp

1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5 ml)

Diệt ngoại ký sinh trùng ở mèo

PHÁP

MRA-178

  1.  

Frontline spot on dog

Fipronil

Hộp

1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,67ml)

1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 1,34ml)

1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 2,68ml)


Diệt ngoại ký sinh trùng ở chó

PHÁP

MRA-179

  1.  

Eurican DHPPI2

(CHPPI2)


Vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 sống ,đông khô

Lọ

1 liều (hộp 100 lọ)

Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2

PHÁP

MRA-180

  1.  

Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)

Vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 sống ,đông khô và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt

Lọ

1 liều (hộp 100 lọ)

Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira

PHÁP

MRA-181

  1.  

Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)

Vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, và bệnh dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae

Lọ

1 liều (hộp 100 lọ)

Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại

PHÁP

MRA-182

  1.  

Gallimune 503

Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản giảm đẻ và coryza vô hoạt

Lọ

1000 liều

Vắc-xin phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za

Ý

MRA-183

  1.  

Gallivac IB 88

chủng CR88121

Lọ

1000 liều; 2000 liều

Vắc – xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

PHÁP

MRA-184

  1.  

Burcell –S706+HVT

chủng 706, Marek chủng HVT+FC126

Lọ

1000 liều,

2000 liều



Vắc-xin sống đông lạnh phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek

PHÁP

MRA-185

  1.  

Cofacoli solution

Colistin

Bình

500ml, 1 lít

Điều trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với colistin

PHÁP

MRA-186

  1.  

Cofamox 20

Amoxilin

Hộp, gói

100g, 1 kg, 2,5kg

Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin

PHÁP

MRA-187

  1.  

Pyrevalgine

Acetylsalicylic, Vitamin C

Chai

100ml

Giảm đau, hạ sốt

PHÁP

MRA-188

  1.  

Amprol 12%

Amprolium

Chai, Bình

1; 5; 10 lít

Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm

Pháp

MRA-189

  1.  

Cofalysor

Fish hydrolysate,

Potasium metabisulphite, Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate, Manganeses chloride



Chai

100; 250ml

Giúp tăng cường trao đổi chất

Pháp

MRA-190

  1.  

Flumicof 20

Flumequine

Bình

500ml; 1 lít

Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine

Pháp

MRA-191

  1.  

Gallimune SE

Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt

Lọ

1000 liều

Phòng bệnh viêm ruột do Salmonella trên gà



MRA-192

  1.  

Nebutol

Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde

Bình

1; 5 lít

Thuốc sát trùng

Pháp

MRA-193

  1.  

Vermisol L

Levamisol hydrochloride;

Sodium metabisulphite



Chai

100ml

Thuốc diệt nội ký sinh

Pháp

MRA-194

  1.  

Virgocilline

Colistin dạng sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate

Chai, hộp 10 chai

100ml

Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin

Pháp

MRA-195

  1.  

Vitalic

Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin

Bình

1; 5 lít

Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm

Pháp

MRA-196

 


Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương