JAPAN
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Colistin 40
(Colistin Sulfate 4% grade)
|
Colistin sulfate
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-1
| -
|
Colistin 100
(Colistin Sulfate 10%)
|
Colistin sulfate
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-2
| -
|
Colistin Sulfate
(Colistin Sulfate Ashahi)
|
Colistin sulfate
|
Thùng (drum)
|
10kg hoạt chất (tương đương 13 - 14kg nặng)
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-3
|
2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
D-calcium Pantothenate
|
Vitamin B5
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin B5
|
FUJI-1
| -
|
Pyridoxine Hydroloride
|
Vitamin B6
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin B6
|
FUJI-2
| -
|
Daimeton Soda
|
Sulfamonomethoxine sodium
|
Gói, thùng, bao
|
20; 100g;
1; 10; 25kg
|
Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi,…
|
FUJI-3
|
3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
All Purposes Premix Vitamin for Chicken
|
Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, khoáng lượng: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid
|
Thùng
|
50kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng. Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
KOC-1
|
4. CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Colimeiji
|
Colistin sulphate
|
Thùng
|
300; 400; 500; 600 BOU
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-1
| -
|
Colistin sulphate 2%
|
Colistin sulphate
|
Gói, bao
|
100kg
|
Điều trị các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-2
|
5. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Amitetu
|
Iron peptide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung sắt cho vật nuôi
|
SS-1
| -
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
SS-2
| -
|
Pacoma 200
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lí
|
Sát trùng chuồng trại
|
SS-3
| -
|
Trimixliquid
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol
|
Thùng
|
500ml; 1; 18 lí
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
SS-4
| -
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin E: bệnh yếu chân, mềm vỏ trứng
|
SS-5
|
6. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Live Hog Cholera Vaccine
|
Live Hog Cholera virus
|
Lọ
|
20; 50liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
KTS-1
|
7. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao, thùng
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg; 40kg
|
Sát trùng chuồng trại
|
NCIJ-1
|
8. CÔNG TY KURARAY CO., LTD
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Kuraray Vitamin A 500
|
Vitamin A
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A
|
KRRJ-1
|
NEW ZEALAND
1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
FERRIADE
|
Iron Dextran, Vit A, D, E
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con
|
BLL-1
| -
|
FERON 10
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con
|
BLL-2
| -
|
TYLOMIX
|
Tylosin
|
Bao
|
20kg
|
Viêm đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phổi
|
BLL-3
| -
|
KAOMIDE D
|
Sulfadimidine
|
Bao
|
250kg
|
Nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
BLL-4
| -
|
SOLADEPLUS
|
Vitamin ADE
|
Bao
|
5kg
|
Nâng cao sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
BLL-5
| -
|
SCOURBAN PLUS
|
Sulfa, Streptomycin, Neomycin
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
Viêm dạ dày ruột, hội chứng tiêu chảy, viêm phổi, cấp chất diện giải
|
BLL-6
| -
|
Satongal
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml;
|
Bổ sung sắt
|
BLL-7
| -
|
TETRAVET AEROSOL
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
Chai
|
200g
|
Nhiễm trùng vết thương
|
BLL-8
| -
|
FERON 10 + B12
|
Iron Dextran, B12
|
Lọ
|
100, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con
|
BLL-9
|
FRANCE
1. CÔNG TY DOXAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Robindox
|
Robenidine 6,6%
|
Bao
|
20 kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal - France
|
DA-1
| -
|
Cerqual dry
|
Muối acid hữu cơ
|
Bao
|
20 kg, 25 kg
|
Chống oxy hóa
|
Doxal - France
|
DA-3
| -
|
Cerqual liquid
|
Muối acid hữu cơ
|
Thùng
|
220 kg
|
Chống oxy hóa
|
Doxal - France
|
DA-4
| -
|
Enterodox
|
Carbadox 10%
|
Bao
|
25kg
|
Kích thích tăng trưởng
|
Doxal - Italy France
|
DA-5
| -
|
Clopen 25
|
Meticlorpindol
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal - Italy France
|
DA-6
| -
|
Coccidox
|
Nicarbazine 25%
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal - Italy France
|
DA-7
|
2. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Cung cấp vitamin và acid amin cần thiết, trị Gumboro trên gà
|
GUY-1
| -
|
Covit
|
Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn tính
|
GUY-2
| -
|
TTS
|
Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Phòng và trị bệnh CRD, E.coli, viêm phổi, thương hàn, hội chứng viêm vú ở lợn, viêm tử cung và bệnh hô hấp ở lợn con
|
GUY-3
| -
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine, Diaverdine
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Điều trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
GUY-4
|
3. CÔNG TY MERIAL
(RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
| -
|
Aviffa RTI
|
Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến)
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô, phòng bệnh viêm mũi , viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ
|
PHÁP
|
MRA-1
| -
|
Binewvaxidrop
|
Vi-rút gây bệnh viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xinvô hoạt, có chất bổ trợ, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà
|
PHÁP
|
MRA-5
| -
|
Bioral H120
|
Vi-rút gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc
|
Lọ
|
1000; 5000; 15000 liều
|
Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà
|
PHÁP
|
MRA-7
| -
|
Bipestos
|
Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơnnhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Vắc-xin sống, đông khô phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà
|
PHÁP
|
MRA-8
| -
|
Bur 706
|
Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô phòng bệnh Gumboro ở gà
|
PHÁP
|
MRA-9
| -
|
Gumbopest
|
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà
|
PHÁP
|
MRA-10
| -
|
Gumboriffa
|
Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xinvô hoạt có chất bổ trợ, phòng bệnh Gumboro ở gà
|
PHÁP
|
MRA-12
| -
|
Haemovax
|
Heamophilus paragallinarum typ A,typ C
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm
|
PHÁP
|
MRA-13
| -
|
Hepatovax
|
Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52
|
Lọ
|
100; 500 liều (+ lọ nước pha 50ml và 250ml)
|
Vắc-xin sống,cải tiến,đông khô phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt
|
PHÁP
|
MRA-14
| -
|
Lyomarex
|
chủng HVT FC 126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Vắc-xin sống, cải tiến, đông khô phòng bệnh Marek ở gà
|
PHÁP
|
MRA-15
| -
|
Myelovax
|
Vi-rút Calnek chủng 1143
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vắc-xin sống, đông khô phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-16
| -
|
Newvaxidrop
|
Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ và bệnh Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin vô hoạt có chất bổ trợ phòng bệnh Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà.
|
PHÁP
|
MRA-18
| -
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
(25 liều)
|
50ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
PHÁP
|
MRA-19
| -
|
Geskypur
|
Dung dịch glycoproteine (gII,gIII)
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh giả dại ở heo
|
PHÁP
|
MRA-20
| -
|
Neocolipor
|
Chủng F4,F5,F6,F41
|
Lọ
|
5; 10; 25 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh tiêu chảy do E coli ở heo
|
PHÁP
|
MRA-23
| -
|
Parvovax
|
Vi-rút vô hoạt
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh do parvovirus ở heo
|
PHÁP
|
MRA-24
| -
|
Parvoruvax
|
Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2
|
lọ
|
5; 25 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh do parvovirus và đóng dấu son
|
PHÁP
|
MRA-25
| -
|
Tetradog
|
Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 bl; 100 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh carré ,bệnh do Adenovirus , do parvovirus, do leptospira
|
PHÁP
|
MRA-27
| -
|
Hexadog
|
Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 b; 100 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh carré, do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại
|
PHÁP
|
MRA-28
| -
|
Leucorifelin
|
Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo
|
PHÁP
|
MRA-30
| -
|
Rabisin
|
Virus Dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 100;
1000 liều
|
Phòng bệnh Dại
|
PHÁP
|
MRA-31
| -
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
PHÁP
|
MRA-32
| -
|
Miloxan
|
Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Clostridium septicum; Clostridium novyi; Clostridium tetani
|
Chai
|
4ml; 50ml; 250ml
|
Vắc-xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê
|
PHÁP
|
MRA-33
| -
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
PHÁP
|
MRA-32
| -
|
Rhiniffa T
|
Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Chai
|
2; 10 ml
|
Vắc-xin phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo
|
PHÁP
|
MRA-35
| -
|
Diftosec CT
|
Vi-rút đậu gà,chủng DCEP25
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh đậu gà và gà tây
|
PHÁP
|
MRA-36
| -
|
OVO 4
|
vi-rút gây bệnh viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu vô hoạt.
|
Chai
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà
|
PHÁP
|
MRA-37
| -
|
Palmivax
|
Vi-rút gây bệnh Derrzy sống nhược độc , chủng Hoekstra
|
Lọ
|
30; 150 ml
|
Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng
|
PHÁP
|
MRA-38
| -
|
Cryomarex HVT
|
Vi-rút sống đông lạnh, chủng HVT FC 126 ở gà
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha200ml)
|
Vắc-xin phòng bệnh Marek
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Cryomarex RISPENS
|
Vi-rút sống , đông lạnh, chủng Rispen
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha200ml)
|
Vắc-xin phòng bệnh Marek ở gà
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Cryomarek RISPEN+HVT
|
Vi-rút sống đông lạnh chủng Rispen, HVT+ FC126
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Vắc-xin phòng bệnh marek
|
PHÁP
|
MRA-39
| -
|
Suanovil 20
|
Spiramycine
|
Chai
|
50;100;250;500 ml
|
Phòng, trị bệnh các bệnh do vi khuẩn gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho trâu bò, cừu, dê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-45
| -
|
Suanovil 50
|
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g ; 1 kg
|
Phòng,trị bệnh các bệnh do vi khuẩn gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-46
| -
|
Ronaxan PS 5%
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
100g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-47
| -
|
Imequyl 10%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga,ø vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.
|
PHÁP
|
MRA-48
| -
|
Imequyl 20%
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.
|
PHÁP
|
MRA-49
| -
|
Imequyl 50%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn gram âm gây ra cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.
|
PHÁP
|
MRA-50
| -
|
Belcomycine S
|
Colistine
|
Chai
|
100 ml, 250ml
|
Trị bệnh do các vi khuẩn gram âm mẫn cảm với colistin
|
PHÁP
|
MRA-51
| -
|
Belcospira
|
Colistine
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với colistin và Spiramycine
|
PHÁP
|
MRA-54
| -
|
Coyden 25
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 25 kg
|
Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt và thỏ
|
PHÁP
|
MRA-57
| -
|
Coyden F 99%
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 50 kg
|
Phòng bệnh cầu trùng ở gà thịt, thỏ
|
PHÁP
|
MRA-58
| -
|
Nemisol L15
|
Levamisol
|
Chai
|
250ml
|
Phòng và trị các loại giun tròn ở trâu bò heo,gà
|
PHÁP
|
MRA-59
| -
|
Dovenix
|
Nitroxynil
|
Lọ
|
50; 250 ml
|
Diệt sán lá gan, các loại giun tròn ở các loài thú
|
PHÁP
|
MRA-60
| -
|
Trypamidium
|
Chlorhydrat chlorur isométamidium để
|
Gói
|
125 mg; 1 g
|
Phòng và trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đàø, ngựa, chó.
|
PHÁP
|
MRA-61
| -
|
Vitaperos
|
12 vitamines
|
Hộp
|
5; 100 g
|
Bổ sung vitamin cho tất các loài gia súc
|
PHÁP
|
MRA-62
| -
|
Hematopan B12
|
Sodium cacodylate
|
Lọ
|
50; 100; 250 ml
|
Trị suy nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó, mèo
|
PHÁP
|
MRA-63
| -
|
Frontline
|
Fipronil
|
Bình
|
100; 250 ml
|
Diệt ngoại ký sinh cho chó mèo
|
PHÁP
|
MRA-64
| -
|
Ronasan 20%
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-65
| -
|
Cofacalcium
|
Calcium gluconate
|
Bình
|
250; 500 ml
|
Phòng , trị sự thiếu can-xi và magnê ở trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo
|
PHÁP
|
MRA-92
| -
|
Cofavit 500
|
Vitamin A,D3,E
|
Lọ
|
50; 100 ml
|
Phòng và trị chứng thiếu Vitamin A, D3,E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, thou.
|
PHÁP
|
MRA-93
| -
|
Heparenol
|
Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL
|
Bình
|
1; 5 L
|
Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
PHÁP
|
MRA-94
| -
|
Oligoselen Vitamine E
|
Sodium selenite
Sinh tố E
|
Bình
|
1; 5 L
|
Bổ sung Vitamine E và Selenium
|
PHÁP
|
MRA-95
| -
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5 L; 200L
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp dùng cho gia súc gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-96
| -
|
Vaxiduk
|
Vi-rút gây bệnh dịch tả chủng Jansen
|
Lọ
|
100; 500 ds
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả vịt
|
PHÁP
|
MRA-98
| -
|
Merisolone
|
Procain benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methylprednisolone, Procain hydrochloride
|
Chai
|
20;50;100; 250ml
|
Điều trị các bệnh nhạy cảm với Penicillin và Neomycin
|
PHÁP
|
MRA-99
| -
|
Cloxamam
|
Cloxacilline,
|
Ống
|
9,1 g
|
Phòng trị bệnh viêm vú bò trong giai đoạn khô.
|
PHÁP
|
MRA-100
| -
|
Entero Porcelet
|
Spiramycin, Colistin
|
Ống bơm
|
12g
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycinvà colistin
|
PHÁP
|
MRA-101
| -
|
Sulfa 33
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với sulphadimidine
|
PHÁP
|
MRA-102
| -
|
Ampidexalone
|
Ampicilline
Colistine, dexamethasone
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng ,trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin
|
PHÁP
|
MRA-103
| -
|
Ferro 2000
|
Fe 3+
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu trên heo con
|
PHÁP
|
MRA-104
| -
|
Polystrongle poudre orale
|
Levamisole
|
Gói
|
100 g; 1 kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol.
|
PHÁP
|
MRA-105
| -
|
Oxytetracycline 10% Coophavet
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100 ml; 250ml
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-106
| -
|
Remacycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50ml;100 ml
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-107
| -
|
Super Layer
|
Oxytetracycline
Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine
|
Gói
|
100 g; 1kg, 2,5kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress.
|
PHÁP
|
MRA-108
| -
|
Biodyl
|
Cyanocobalamin, Selenit, ATP
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Điều trị các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật.
|
PHÁP
|
MRA-109
| -
|
Colisultrix
|
Colistin-TMP
|
Gói ,hộp
|
100 g; 1kg; 2,5 kg
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-110
| -
|
NP 8
|
Colistine, Neomycine
|
Gói, hộp
|
100 g; 1;2;5 kg
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và neomycin
|
PHÁP
|
MRA-111
| -
|
CRD 92
|
Spiramycine
TMP
|
Gói,hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim
|
|
MRA-112
| -
|
SMP 25
|
Sulphadime-thoxypyridazine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadime-thoxypyridazine
|
PHÁP
|
MRA-113
| -
|
Sultriject
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Chai
|
50,100 ml
|
Phòng, trị bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-114
| -
|
Dexacortyl
|
Dexamethasone sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate
|
Chai
|
50ml;100ml
|
Điều trị kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-142
| -
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng chứng thiếu máu
|
PHÁP
|
MRA-143
| -
|
Aleccid
|
Sulfaquinoxaline
Pyrimethamine
|
Bình
|
1 L
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng
|
PHÁP
|
MRA-144
| -
|
Sunix liquide
|
Sulfadimethoxin
|
Bình
|
1lít, 5 lít, 10 lít
|
Trị cầu trùng gà
|
PHÁP
|
MRA-145
| -
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
1 L, 5L; 60L
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống
|
PHÁP
|
MRA-146
| -
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
1 L, 5L; 60L
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng
|
PHÁP
|
MRA-147
| -
|
Trisulmix liquide
|
Sulfadimethoxine-Trimethoprime
|
Bình
|
1 L, 5L
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-148
| -
|
Cofalac
|
Colistin
|
Gói
|
100 g
|
Phòng bệnh đường do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở bê
|
PHÁP
|
MRA-149
| -
|
Cofacoli
|
Colistine
|
Gói, hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê cừu.
|
PHÁP
|
MRA-150
| -
|
Sepou
|
Carbaryl
|
Gói , Hộp
|
100g;1kg
|
Phòng và trị ngoại ký sinh cho gia súc, gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-151
| -
|
Phosretic
|
Ethanol B aminophosphoric axít
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 2,5 kg
|
Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận
|
PHÁP
|
MRA-152
| -
|
Trisulmix poudre
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Gói, hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-154
| -
|
Synevit
|
Sinh tố-Khoáng
|
Gói, hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Bổ sung sinh tố, khoáng
|
PHÁP
|
MRA-155
| -
|
COR 2
|
Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121.
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh giảm đẻ do các chủng coronavirus
|
PHÁP
|
MRA-156
| -
|
Aftopor/BOV
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine)
|
Chai
(25 liều)
|
50ml
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò
|
PHÁP
|
MRA-157
| -
|
Avinew
|
Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA
|
Lọ
|
500; 1000; 2000
2500 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh niu-cát-xơn ở gia cầm
|
PHÁP
Trung Quốc
|
MRA-158
| -
|
IBD Blen
|
Vi-rút
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh gumboro cho gà
|
MỸ
|
MRA-159
| -
|
Pestiffa
|
Virus dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 25; 50 ds
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả heo
|
PHÁP
|
MRA-160
| -
|
Aureomycine
|
Chlortetracycline
|
Hộp
|
24 viên
|
Phòng bệnh viêm tử cung ở bò
|
PHÁP
|
MRA-164
| -
|
Ketofen 10%
|
Ketoprofene
|
Lọ
|
10; 50; 100 ml
|
Kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-165
| -
|
Imopest
|
Vi-rút Niu-cát-xơn vô hoat
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh Niu-cát-xơn
|
PHÁP
|
MRA-166
| -
|
Mycofax 25-100-500
|
Thiabendazol
|
Hộp
|
5 vien
|
Thuốc sát trùng kho tàng
|
PHÁP
|
MRA-167
| -
|
Iodamam
|
Polividone Iode
|
Bình
|
10 lít
|
Sát trùng bầu vú bò
|
PHÁP
|
MRA-168
| -
|
Akipor 6.3
|
chủng gE-Bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh giả dại ở heo
|
PHÁP
|
MRA-169
| -
|
Nemovac
|
Virút viêm phổi chủng PL21
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh hội chứng song phù đầu ở gà
|
PHÁP
|
MRA-170
| -
|
Homoserum
|
Kháng huyết thanh
|
Lọ
|
50 ml
|
phòng và trị bệnh do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella
|
PHÁP
|
MRA-171
| -
|
Hyoresp
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50;
100 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo
|
PHÁP
|
MRA-173
| -
|
Heartguard Plus Chewables
|
Ivermectin/ pyrantel
|
Hộp
|
6 viên (3 loại 3 màu)
|
Phòng bệnh giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc
|
PHÁP, MỸ, PUERTO RICO
|
MRA-174
| -
|
Ivomec Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
333 g
|
Phòng trị nội ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-175
| -
|
Gallimycin
|
Erythromycine
|
Hộp
|
227 g
|
Phòng trị bệh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycine
|
TRUNG QUỐC
|
MRA-176
| -
|
Ivomec Injectable
|
Ivermectin,
|
Lọ
|
50 ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-177
| -
|
Frontline spot on cat
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5 ml)
|
Diệt ngoại ký sinh trùng ở mèo
|
PHÁP
|
MRA-178
| -
|
Frontline spot on dog
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,67ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 1,34ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 2,68ml)
|
Diệt ngoại ký sinh trùng ở chó
|
PHÁP
|
MRA-179
| -
|
Eurican DHPPI2
(CHPPI2)
|
Vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 sống ,đông khô
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2
|
PHÁP
|
MRA-180
| -
|
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)
|
Vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 sống ,đông khô và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira
|
PHÁP
|
MRA-181
| -
|
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)
|
Vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L. canicola, và bệnh dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Vắc-xin phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại
|
PHÁP
|
MRA-182
| -
|
Gallimune 503
|
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản giảm đẻ và coryza vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za
|
Ý
|
MRA-183
| -
|
Gallivac IB 88
|
chủng CR88121
|
Lọ
|
1000 liều; 2000 liều
|
Vắc – xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
|
PHÁP
|
MRA-184
| -
|
Burcell –S706+HVT
|
chủng 706, Marek chủng HVT+FC126
|
Lọ
|
1000 liều,
2000 liều
|
Vắc-xin sống đông lạnh phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek
|
PHÁP
|
MRA-185
| -
|
Cofacoli solution
|
Colistin
|
Bình
|
500ml, 1 lít
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với colistin
|
PHÁP
|
MRA-186
| -
|
Cofamox 20
|
Amoxilin
|
Hộp, gói
|
100g, 1 kg, 2,5kg
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin
|
PHÁP
|
MRA-187
| -
|
Pyrevalgine
|
Acetylsalicylic, Vitamin C
|
Chai
|
100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
PHÁP
|
MRA-188
| -
|
Amprol 12%
|
Amprolium
|
Chai, Bình
|
1; 5; 10 lít
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm
|
Pháp
|
MRA-189
| -
|
Cofalysor
|
Fish hydrolysate,
Potasium metabisulphite, Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate, Manganeses chloride
|
Chai
|
100; 250ml
|
Giúp tăng cường trao đổi chất
|
Pháp
|
MRA-190
| -
|
Flumicof 20
|
Flumequine
|
Bình
|
500ml; 1 lít
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
Pháp
|
MRA-191
| -
|
Gallimune SE
|
Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm ruột do Salmonella trên gà
|
Ý
|
MRA-192
| -
|
Nebutol
|
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng
|
Pháp
|
MRA-193
| -
|
Vermisol L
|
Levamisol hydrochloride;
Sodium metabisulphite
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc diệt nội ký sinh
|
Pháp
|
MRA-194
| -
|
Virgocilline
|
Colistin dạng sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate
|
Chai, hộp 10 chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
Pháp
|
MRA-195
| -
|
Vitalic
|
Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm
|
Pháp
|
MRA-196
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |