10. CÔNG TY ADISSEO
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số
đăng ký
| -
|
Microvit B12 Promix 10000
|
Vitamin B12
|
Thùng , bao
|
5; 20; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-01
| -
|
Hydrovit A D3 E 100-10-40
|
Vitamin A, D3, E
|
Thùng, chai
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-02
| -
|
Microvit E Oil Acetate FG
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25; 50; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-03
| -
|
Rovabio Excel LC
|
Xylanase b-glucanase
|
Thùng
|
200; 1000 lít
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Pháp
|
ADSF-04
| -
|
Microvit A Supra 1000
|
Vitamine A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-27
| -
|
Microvit TMAD3 Supra 1000-200
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25; 500kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp
|
ADSF-28
| -
|
Microvit K3 Promix MPB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp, Ý
|
ADSF-29
| -
|
Microvit A Supra 500
|
Vitamin A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-67
| -
|
Microvit A Prosol 500
|
Vitamin A
|
Thùng
|
20 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-68
| -
|
Microvit D3 Prosol 500
|
Vitamin D3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Pháp – Hà Lan
|
ADSF-70
| -
|
Microvit A D3 Supra 500-100
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin A, D3
|
Pháp
|
ADSF-71
| -
|
Microvit E Prosol 50
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-72
| -
|
Microvit E Promix 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-73
| -
|
Microvit B12 Promix 1000
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-74
| -
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
Vitamin B12
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-75
| -
|
Microvit TMH Promix Biotin 2%
|
Vitamin H
|
Bao, Thùng
|
5; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin H
|
Pháp
|
ADSF-76
| -
|
MicrovitTM B1 Promix Thiamin Mono
|
Vitamin B1
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B1
|
Pháp – Đức
|
ADSF-77
| -
|
Microvit B2 Supra 80
|
Vitamin B2
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Pháp, Mỹ
|
ADSF-78
| -
|
Microvit TM B6 Promix Pyridoxine
|
Vitamin B6
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Pháp, Đức, Trung Quốc
|
ADSF-79
| -
|
Microvit TM B9 Promix Folic Acid
|
Vitamin B9
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B9
|
Pháp, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-80
| -
|
Microvit TMB3 Promix Niacin
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B3
|
Pháp, Thụy Sỹ, Trung Quốc
|
ADSF-81
| -
|
Hetrazeen Vitamin K 3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-82
| -
|
Hetrazeen S Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-83
| -
|
Microvit B5 Promix D-Calpan
|
Vitamin B5
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Pháp, Đức, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-84
| -
|
Microvit A Oil Propionate EP/USP
|
Vitamin A
|
Thùng
|
25; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin A
|
Pháp
|
ADSF-86
| -
|
Microvit E Oil Acetate EP/USP
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-87
| -
|
Hydrovit A D3 E 100-20-20
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 200 lít
|
Bổ sung Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-88
| -
|
Rhodimet NP 99
|
DL-methionin
|
Bao
|
25; 1000 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
|
ADSF-89
| -
|
Rhodimet AT 88
|
DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic acid
|
Thùng
|
250; 1150 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp – Tây Ban Nha
|
ADSF-90
|
11. LABORATORIES SOGEVAL
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
TH4+
|
Amonium bậc 4; Glutaraldehyde
|
Chai, thùng
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
SGV-1
|
12. LABORATORIES BIOVÉ
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
2S
|
Sulfadimidine, Spriamycine
|
Gói, hộp
|
1; 5kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-1
| -
|
Athricidine
|
Phenylbutazone
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Trị nhiễm trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,…
|
BIOVE-2
| -
|
Biorepas
|
Colistin
|
Gói, hộp
|
100g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
BIOVE-3
| -
|
Bioveine Gluconatede Calcium
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-4
| -
|
Colampi I
|
Colistin, Ampicillin
|
Lọ, chai
|
150; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin
|
BIOVE-5
| -
|
Inoxyl Soluble powder
|
Oxolinic acid
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-6
| -
|
Inoxyl Premix 24%
|
Oxolinic acid
|
Gói, hộp
|
1; 5; 20kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-7
| -
|
Neoxyne
|
Neomycin
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin
|
BIOVE-8-
| -
|
Salmocoli
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa
|
BIOVE-9
| -
|
Polyviteda
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BIOVE-10
| -
|
Biocytocine
|
Oxytocine
|
Lọ
|
50ml
|
Kích thích hocmon dục đẻ
|
BIOVE-11
| -
|
Inoxyl (Solution)
|
Oxolinic acid
|
Bình
|
1; 5lit
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-12
| -
|
Dextropirine 50
|
Acetyl Salicylic acid
|
Túi, gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng hạ sốt bê
|
BIOVE-13
| -
|
Mammitel
|
Colistin, Cloxacillin
|
Bơm tiêm
|
10ml(hộp 18 bơm tiêm)
|
Điều trị viêm vú, sưng vú
|
BIOVE-14
| -
|
Bioveine Calcium G.M.C Inj
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ, chai
|
250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-15
| -
|
Acti-Tetra I
|
Oxytetracycline
|
Lọ, chai
|
100; 500ml
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-16
| -
|
Acti-Merazine B
|
Sulphadimerazine
|
Gói, túi
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadimerazine
|
BIOVE-17
| -
|
Acti coli B
|
Colistin
|
Gói, túi
|
100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy
|
BIOVE-18
| -
|
Colampi B
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói, túi
|
150g; 1kg
|
Trị viêm phế quản và các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-19
| -
|
G.Promycine
|
Penicilline dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
BIOVE-20
| -
|
Primazine
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Lọ, chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine
|
BIOVE-21
| -
|
Acti Tetra B
|
Oxytetracycline
|
Gói, túi
|
100g; 1kg; 5kg
|
Chống nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-22
| -
|
Trivitase
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
BIOVE-23
| -
|
Bio-Pulmone
|
Diprophyline, Tepine, Turpentin
|
Lọ, chai
|
100; 250ml
|
Điều trị các bệnh ở phổi
|
BIOVE-24
| -
|
Diredem
|
Trichlormethiazine
|
Túi
|
20g
|
Điều trị phù thũng ở trâu bò
|
BIOVE-25
| -
|
Alcadyl Premix
|
Copper hydroxyquirolate
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh nấm
|
BIOVE-26
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |