Ireland công ty franklin


CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU



tải về 6.86 Mb.
trang38/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38

68. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Cipro Tetra C

Terramycin, Ciprofloxacin, Vitamin C

Gói

Hộp


7g,20g,50g, 100g,250g,500g

100g, 250g, 500g



CT(X3-2)-2

  1.  

Terra sultrep

Oxytetracyclin HCl, Sulfacetamid, Streptomycin

Gói

Hộp


7g,20g,50g, 100g,250g,500g

100g, 250g, 500g



CT(X3-2)-8

  1.  

Tia-Complex

Tiamulin, Oxytetracylin HCl, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C, B1, B6, PP

Gói

Hộp


5, 20, 50, 100, 250, 500g

100, 250, 500g



CT(X3-2)-28

  1.  

Tylan C

Tylosin base, Ciprofloxacin, vit. C

Gói

Hộp


5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g



CT(X3-2)-57

  1.  

Neomix 200

Streptomycinsulfate,Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl

Gói

Hộp


5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g



 

  1.  

Kháng sinh tổng hợp

Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate , Ciprofloxacin, Neomycinsulfate

Gói

Hộp


5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g

 


CT(X3-2)-60

  1.  

Toi-Thương hàn

Oxytetracyclin HCl, Ciprofloxacin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

Gói

Hộp


5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g



CT(X3-2)-61

  1.  

Pig-Scour

Streptomycin sulfat, Ciprofloxacin, neomycinsulfate

Gói

Hộp


5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g



CT(X3-2)-64

  1.  

Flucomycin

Flumequin, Colistin sulfat, Neomycin , Vitamin A, D, B2, k

Gói

Hộp


5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-74

  1.  

Neocolitetravet

Colistinsulfate, neomycinsulfate, Vit. A B6, B12, B2, D3, E, K, b1, Oxytetracyclin HCl, Niacin, Ca-pantothenat

Gói

Hộp


 

5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-75

  1.  

Spira-Coli

Spiramycin, Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate,Vit. A,D

Gói

Hộp


5g,15g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-77

  1.  

K-C-N

Kanamycin , Colistin sulfate, Neomycinsulfate

Ống

Chai


5ml

5, 10,20,50, 100ml



CT(X3-2)-82

  1.  

Flucotin

Flumequin, Colistin

Ống

Chai, lọ



5ml

5, 10; 20; 50; 100ml



CT(X3-2)-88

  1.  

C-E-F

Flumequin, colistin , Erythromycin

Gói

Hộp


3, 5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-93

  1.  

Oxycolisul

Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp


5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-100

  1.  

Flumetin

Flumequin, Colistinsulfate

Gói

Hộp


5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-101

  1.  

Sulstrep

Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate

Gói

 

Hộp



5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-106

  1.  

Norcoli

Norflex, Colistin

Lọ, chai

5, 10,20,50,100ml

CT(X3-2)-131

  1.  

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Gói

Hộp


5g,20g,50g,100g, 200g,500g

100g, 250g,500g



CT(X3-2)-137

 

THUỐC NHẬP KHẨU

 

1. CÔNG TY FRANKLIN



TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Colimix Flum

Colistin, Flumequine

Gói

100g; 1kg

FK-43

 

2. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Flumecol Inj.

Flumequine, Colistin

Lọ

100ml

AFSI-4

 

3. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Genta-F Inj

Gentamicin, Flumequin

Lọ

20; 50; 100ml

SPC-1

 

4. CÔNG TY P.T. MEDION

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Coliquin

Flumequine, Colistin Suphate

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

MDI-31

 

5. CÔNG TY CIPLA VETCARE

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Ciplox l0% Ciprofloxacin suspension 10%

Ciprofloxacin

Lọ, chai

50; 100; 200; 500ml, 1lít

CIPLA-10

 

6. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Ciprotil 25 Inj.

Ciprofloxacin

Lọ

20,50,100,200

EAG-12

  1.  

Ciprotil Sol

Ciprofloxacin

Chai

100,500ml,1,5l

EAG-13

 

7. CÔNG TY INTERVET

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Mastiject Forte

Tetracyline, Neomycin

Hộp

6x20 syringe

IT-61

  1.  

Synavia

Tetracyline, Neomycin, Furaltadone

Gói,

100g; 200g

IT-56

 

8. CÔNG TY KOREA VETCHEM

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Ciroxin 10% oral solution

Ciprofloxacin

Chai

500ml; 1lít

KVC-01

 

9. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

New-Floxin 25Inj.

Ciprofloxacin

Chai

20; 50; 100ml

YCK-2

  1.  

New-Floxin sol (Liq.)

Ciprofloxacin

Chai

250; 500ml; 1lít

YCK-3

 

10. CÔNG TY SHINIL C & L

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

K.C.N.D Inj.

Kanamycin, Colistin, Neomycin

Chai

50, 100ml

SIL-7

  1.  

Cipryl Plus

Ciprofloxacin,Trimethoprim

Gói

100g, 500g

SIL-13

  1.  

Cipryl Inj.

Ciprofloxacin

Chai

20,40,50,100,500ml

SIL-15

  1.  

Cipryl solution

Ciprofloxacin

Chai, can

10,20,50,100,500ml,1,5,10l

SIL-16

 

11. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

UBIFEED –500 Powder

Chlortetracycline HCl

Sulfathiazole, Procaine Penicillin G



Gói, Bao

50; 100; 500g, 1; 20kg

YSPM-26

 

 

11. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.



TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Quinoprim

Norfloxacine, Trimethoprim, Bromhexine, Sulphamethoxypyridazine

Bình

1; 5 lít

LRV-04

 

12. CÔNG TY VIRBAC

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

KCN-Inj

Kanamycin, Colistin, Neomycin

Chai

100ml

VB-18

 

13.CENAVISA S.A LABORATORIOS

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Antidiarreico Inj

Tylosine, Sulfadoxine, Colistine

Chai

50; 100; 250ml

CLS-4

 

14. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Eriprimconcentrado

Tylosin, Colistin, Sulphamethoxazol

Gói, bao

100g; 1; 25kg

SPV-4

  1.  

Hydro Triprim

Norfloxacin, Sulphamethoxypyridazine

Chai

100; 250ml; 1l

SPV-20

  1.  

Oxolin-100

Tylosin, Norfloxacin

Bao, gói

100; 500g; 1; 25kg

SPV-21

  1.  

Doxi-N Inj

Doxycycline, Norfloxacin

Chai

10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-24

 

15. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng ói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

Tyloflox

Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin, Vit A, C

Gói

100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

IIS-16

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN



Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ký
Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương