13. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Thùng
|
1; 5kg
|
|
FRAN-1
| -
|
Biotivit
|
Vitamin A, C, E, K3, B1, Lysine HCL, Methionine
|
Hộp
|
1; 5kg
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin và axit amin
|
FRAN-2
| -
|
AD3E-Hydrosol
|
Vitamin A, D3, E
|
Can
|
1; 5 lít
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin trong giai đoạn cai sữa
|
FRAN-3
| -
|
B-Maxaviaire
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, tiền axit folic
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
FRAN-4
| -
|
Carnitol
|
Sorbitol, Camitine hydrochloride
|
Can
|
1; 5 lít
|
Bổ sung dinh dưỡng cho gia dúc, gia cầm
|
FRAN-5
| -
|
Franbactol
|
Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde
|
Can
|
5; 20; 60lít
|
Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại
|
FRAN-6
|
14. CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Biaverm
|
Niclosamide, Levamisole hydrochlorate
|
Hộp
|
12 viên
|
Thuốc tẩy giun và sán
|
BA-02
| -
|
Biaprim (Oral Sol)
|
Sodium sulfamethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
125; 250ml, 1; 5 lít
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm
|
BA-03
| -
|
Sodibio
|
Ampicillin, Colistine, Dexamethasone
|
Chai
|
100ml, 250ml
|
Thuốc kháng sinh trị các chứng viêm nhiễm cấp tính
|
BA-04
| -
|
Pneumobiotique
|
Spiramycine, Oxytetracycline,
|
Gói, bao
|
100; 300; 3kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi
|
BA-05
| -
|
Anthelminticide 15%
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-10
| -
|
Sodistrep
|
Erythromycine, Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị các bệnh do nhiễm vi khuẩn Gram (+), Gram (-)
|
BA-12
| -
|
Biaminthic 5% Oral
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai, thùng
|
250ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-13
| -
|
Sodiazole (Oral Sol)
|
Levamisole, Bothionol sulfoxide
|
Chai, thùng
|
80ml, 1; 5 lít
|
Thuốc tẩy giun
|
BA-14
| -
|
Sodiazot
(Oral Sol)
|
L Lysine HCl, Sorbitol, chất chiết xuất từ thảo dược
|
Chai, thùng
|
100; 250ml, 1; 5 lít
|
Điều hòa gan
|
BA-16
| -
|
Biamycine 20%
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Thuốc kháng sinh
|
BA-18
| -
|
Sodicoc
(Oral Sol)
|
Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine
|
Thùng
|
1; 5 lít
|
Trị bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ
|
BA-19
|
ITALY
1. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vitamina C 50% Coated line
|
Vitamin C
|
Gói , bao,
thùng
|
100gr; 25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
ACC-1
| -
|
Naquilene 500 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr; 1 kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gram âm cho gia súc, gia cầm
|
ACC-2
| -
|
Naquilene 100 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr, 1 kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gram âm cho gia súc, gia cầm
|
ACC-3
| -
|
Naquilene 200 L
|
Flumequine
|
Gói ,hộp
|
100 gr; 500,
1kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gram âm cho gia súc, gia cầm
|
ACC-4
| -
|
Vasthinol
|
Oxolinic acide, Colistine
|
Gói
|
100gr.
|
Phòng, trị các bệnh do E Coli và nhiễm trùng đường hô hấp và niệu
|
ACC-5
| -
|
Spectyl Inj
|
Lincomycine Spectinomycine
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng các bệnh do E Coli gây ra và nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc
|
ACC-6
|
2. CÔGELILINI INTERNATIONAL S.R.L
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Gardal 10%
|
Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate
|
Bình
|
1; 1,25lít
|
Điều trị bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu bò, cừu
|
GII-01
| -
|
Colimicin
|
Colistin sulphate
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột nhạy cảm với colisitin
|
GII-02
| -
|
Cistrynol
|
(+)-Cloprostenol
|
Lọ
|
15ml
|
Điều trị rối loạn sinh sản do tồn thể vàng, kích thích động dục
|
GII-03
| -
|
Engemycin Spray
|
Oxytetracycline
|
Bình
|
200ml
|
Điều trị vết thương ở trâu bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
GII-04
| -
|
Finamast
|
Cefalexin benzathine, Cefalexin monohydrate
|
Syringe
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin ở vú bò
|
GII-05
| -
|
Gentagil Fortius
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
250; 500ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu,…
|
GII-06
|
3. SINTOFARM S.P.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Colistin sulfate 10%
(Colistina solfato 10%)
|
Colistin sulfate
|
Túi, bao
|
100; 500g;
1; 25kg
|
Điều trị các bệnh đường ruột ở gia súc, gia cầm
|
STFY-1
|
SINGAPORE
1. BESTAR LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
BAK-ND+EDS
|
Newcastle virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml; 1000 liều/500ml
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle, Hội chứng giảm đẻ
|
BTS-1
| -
|
BAL – IBD
|
Gumboro virus
|
Lọ
|
500; 1000 liều;
2000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Gumboro
|
BTS-2
| -
|
BDK – PM
|
Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt
|
Lọ
|
250 liều/250ml
500liều/500ml
|
Vacxin vô hoạt phòng bệnh Tụ huyết trùng ở vịt
|
BTS-3
| -
|
BAK-ND+IBD
|
Newcastle, Gumboro inactived virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Vacxin chết phòng bệnh Newcastle, Gumboro
|
BTS-4
| -
|
BAK-ND+MG
|
Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Vacxin chết phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma
|
BTS-5
| -
|
BAK-IC
|
Heamophilus paragallinarum serotype A, C
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Vacxin chết phòng bệnh Coryza
|
BTS-6
| -
|
BAK-ND
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle
|
BTS-7
| -
|
BAL-ND ‘S’
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcastle
|
BTS-8
| -
|
BAL-ND ‘Lasota’
|
Newcastle virus, Lasota strain
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcastle
|
BTS-9
| -
|
BAL-ND ‘B1’
|
Newcastle virus, B1 strain
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcastle
|
BTS-10
| -
|
BAL-ND+IB
|
Newcastle virus, Bronchitis virus
|
Lọ
|
500; 1000;
2000 liều
|
Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản
|
BTS-11
| -
|
BSK-Auj.gI
|
Inactivated Aujeszky virus
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50liều
|
Phòng bệnh Aujeszky
|
BTS-12
| -
|
BSL-PS 100
|
PPRS virus
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng hội chứng rối loại hô hấp và sinh sản
|
BTS-13
| -
|
BSL-HC
|
Lyophilized live GPE, strain swine fever
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
BTS-14
|
2. CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Nopstress with electrolytes
|
Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite
|
Gói, túi
|
100; 150g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và chất điện giải
|
DSRS-01
| -
|
Quadrex
|
Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E, K, PP, Neomycin, Cu
|
Gói
|
100; 430g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn, bổ sung vitamin, vi lượng
|
DSRS-02
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |