3. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5l
|
Dùng trị chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
|
DAL-1
| -
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Đặc trị bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm
|
DAL-2
| -
|
Livfit Vet Liquid
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai; can
|
500ml; 1; 2; 5lít
|
Thuốc bổ gan cho gia cầm
|
DAL-3
| -
|
Exapar
|
Thảo dược, Aloe barbadensis, Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum,…
|
Chai
|
500ml; 1lít
|
Giúp tống nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch, thúc đẩy quá trình thu teo của tử cung
|
DAL-4
| -
|
Payapro
|
Asparagu racemosus, Foeniculum vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa
|
Túi
|
1; 5; 15; 20kg
|
Phòng và trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái
|
DAL-5
|
4. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Otcvet la 20% inj
|
Oxytetracyclin 20%
|
Lọ, chai
|
10ml; 20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên lợn, trâu, bò, viêm phổi,…
|
CIPLA-01
| -
|
Enrovet 5% inj
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, Viêm ruột do E.coli, salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-02
| -
|
Enrovet 10% inj
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, salmonella, E.coli dung huyết, …
|
CIPLA-03
| -
|
Enrovet 10%
Oral solution
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ, chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, salmonella, Tụ huyết trùng, sưng đầu khẹc vịt, coryza
|
CIPLA-04
| -
|
Enrovet 2.5%
Oral solution
|
Enrofloxacin 2,5%
|
Lọ, chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng, trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli, salmonella, Tụ huyết trùng, sưng đầu khẹc vịt, coryza
|
CIPLA-05
| -
|
Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v
|
Doxycycline 20%
|
Gói, bao
|
50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị hen gà CRD, coryza, tiêu chảy do E.coli, salmonella, viêm ruột hoại tử trên gia súc, gia cầm,
|
CIPLA-06
| -
|
Ivocip inj Ivermectin 1% Injection
|
Ivermectin 1%
|
Lọ, chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc tiêm trị ghẻ sarcoptes, tẩy giun và trị các loại nội, ngoại ký sinh trùng khác
|
CIPLA-07
| -
|
Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder
|
Amprolium 20%
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-08
| -
|
Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder
|
Amprolium 60%
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-09
| -
|
OTC Vet 5% Inj
Oxytetracyclin injection
|
Oxytetracyclin
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường tiết niệu
|
CIPLA-11
| -
|
Vetraz
|
Amitraz
|
Lọ, chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
Thuốc ghẻ phun, trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve, rận và các loài ngoại ký sinh trùng khác.
|
CIPLA-12
| -
|
Tylocip 50% powder
|
Tylosin Tartrate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Đặc trị các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo
|
CIPLA-13
| -
|
Novaclox 2000
|
Amoxycillin
Cloxacillin
|
Hộp, lọ
|
2g
|
Trị bệnh viêm phổi, tiêu chảy
|
CIPLA-14
| -
|
Cipcox 2,5% Solution
(Totrazuril 2,5% Solution)
|
Totrazuril
|
Chai
|
100ml, 500ml, 1lít
|
Trị bệnh cầu trùng cho gia cầm
|
CIPLA-15
| -
|
Genta Dox
|
Gentamicin
Doxycyclin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, viêm ruột
|
CIPLA-16
|
5. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Enrocin 10% Injection
(Enrofloxacin 10% Injection)
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
10; 15; 30; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-1
| -
|
Enrocin (Enrofloxacin 10% oral Solution)
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai, can
|
15; 50; 100; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-2
| -
|
Capsola
|
Calcium, Phospho, Vitamin D3, B12
|
Lọ, chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, mềm xương
|
RBXI-3
| -
|
Qualitrol
|
Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
RBXI-4
| -
|
Ticomax
|
Fenvalerate (20% EC)
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Thuốc trị ngoại ký sinh trùng: ve, mạt, rận,…
|
RBXI-5
| -
|
Caldivet-B12
|
Calcium, Vitamin B12, D3, Cholin
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu canxin, phospho, loãng xương
|
RBXI-6
| -
|
B-Complex oral liquid-5X
|
Vitamin B2, B6, B12, B5, PP
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu viatmin nhóm B
|
RBXI-7
|
6. WOCKHARDT LIMITED
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Tilox
|
Ampicilline, Cloxacillin
|
Hộp
|
6 syringes (5g/syringe)
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
WVI-3
| -
|
Caldee - Forte
|
Ca, P, Co, Fe3+, Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
WVI-4
|
ANH (ENGLAND)
1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
DSC 1001
|
Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate,
non-ionic surfactant
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc
|
ATI-1
| -
|
Virudine
|
Iodine, Phosphoric acid
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-3
| -
|
Farm Fluid S
|
Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-4
| -
|
Long Life 250 S
|
Organic acids, Biocides,
Surfactants
|
Lọ, chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-5
| -
|
Virkon
|
Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system
|
Gói
Túi
|
5; 10; 20; 25; 50g
100; 200; 250; 500; 750g
1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-6
| -
|
Hyperox
|
Peracetic acid, Hydrogen Peroxide
|
Thùng
|
100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
ATI-7
|
2. CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Anflox 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
AP-02
| -
|
Aminovit
|
Vitamin
|
Chai
|
100, 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
AP-03
| -
|
Layer & Grower Premix
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao, gói
|
2,5; 20; 25kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho gia cầm
|
AP-04
| -
|
Vitalyte
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Hộp, gói
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống mất nước, stress
|
AP-05
| -
|
Anflox 5% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
AP-07
| -
|
Flumex 20
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 1000ml
|
Trị các bệnh do E.coli, haemophilus, Pastuerella, staphylococci,..
|
AP-08
| -
|
Anflox Feed Premix
|
Norfloxacin
|
Hộp, thùng
|
1; 5; 10kg
|
Trị các bệnh do mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-10
| -
|
Poultry Anti Stress
|
Hỗn hợp vitamin
|
Gói, hộp
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức đề kháng, giảm stress
|
AP-11
| -
|
Flumequin 10
|
Flumequin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+), colibacillus, salmonella gây ra
|
AP-12
| -
|
Anflox Gold
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-15
| -
|
Cotrim 240 Inj
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-16
| -
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Can, thùng
|
5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
AP-17
| -
|
Ancomycin 200 LA Inj
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetra gây ra
|
AP-18
| -
|
Cotrim 480W
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Hộp, gói
|
100; 500g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-20
| -
|
Tylosin 200 Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và mycoplasma gây ra
|
AP-22
| -
|
Anflox 10% WSP
|
Norfloxacin
|
Gói
|
100g; 1; 5kg
|
Trị các bệnh do mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-23
| -
|
Amoxycillin 150 LA Inj
|
Amoxycillin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh cầu trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp
|
AP-26
| -
|
Anflox Platium
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các bệnh do mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-28
| -
|
Penstrep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin gây ra
|
AP-30
| -
|
Kitacin 110 Premix
|
Kitasamycin
|
Hộp
|
1; 5; 10kg
|
Trị bệnh hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm ở heo, bệnh hô hấp ở gia cầm
|
AP-31
| -
|
Ivermectin 10 Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng
|
AP-32
| -
|
Poultry Electrolyte
|
Chất điện giải
|
Gói, hộp
|
150g; 1kg
|
Cung cấp chất điện giải
|
AP-33
| -
|
Vit ADE Inj
|
Vitamin, A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
AP-34
| -
|
Tiamulin 100 Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh bạch lỵ
|
AP-35
| -
|
Ancomycin Aerosol Spray
|
Oxytetracyclin
|
Bình xịt
|
200ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin gây ra
|
AP-36
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |