-
|
Veriban
|
Diminazene aceturate, Excipients
|
Gói
|
2,36gr ; 23,6gr
|
Trị ký sinh trùng đường máu
|
SNF-20
|
-
|
Ampisur
|
Ampicillin, Colistin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
SNF-22
|
-
|
Cevamycin W.S
|
Erythomycin, Colistin, Excipients
|
Gói
|
100;400;1000gr
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa
|
SNF-23
|
-
|
Coxeva
|
Sulfadimidine, Diaveridine, Excipients
|
Gói
|
100gr
|
Trị cầu trùng gà
|
SNF-25
|
-
|
Flumiquil 3%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-27
|
-
|
Flumisol 10%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50; 250; 500ml; 1 lít
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-28
|
-
|
Flumiquil 50%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;1000gr
|
Tác dụng tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-29
|
-
|
Terraline 20%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng và trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-36
|
-
|
Terraline 10%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng và trị viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-37
|
-
|
Vigal 2X
|
Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients
|
Gói
|
114gr;1kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin
|
SNF-38
|
-
|
Cevac IBD K
|
Virus Gumboro
|
Chai
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Gumboro
|
SNF-46
|
-
|
Cevac ND-IB K
|
Virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà
|
Chai
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà
|
SNF-47
|
-
|
Cevac ND IB EDS K
|
Virus dịch tả-viêm phế quảntruyền nhiễm gà-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ
|
SNF-48
|
-
|
Cevac ND EDS K
|
Virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả ứ-hội chứng giảm đẻ
|
SNF-49
|
-
|
Cevac ND IB IBD EDS K
|
Virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ
|
SNF-50
|
-
|
Aujecpig K
|
Virrus Aujeszky vô hoạt
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky
|
SNF-51
|
-
|
Coglapest
|
Virus dịch tả heo, chủng Thiverval
|
Lọ
|
10;25;50 liều
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả heo
|
SNF-52
|
-
|
Kapevac
|
Virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100;200;500ml
|
Vắc-xin phòng bệnh dịch tả vịt
|
SNF-53
|
-
|
Enzaprost
|
Prostaglandin F2, Excipients
|
Lọ
|
5mlx10
|
Hóc môn sinh sản
|
SNF-54
|
-
|
Mycotox
|
Oxyquinol, Di(chloro-4-thymol) sulphide 2, Micronized brewer’s yeast
|
Thùng
|
5;10;25kg
|
Chống nấm mốc
|
SNF-55
|
-
|
Vigosine
|
Carnitine HCL, Sorbitol, Magnesium, Excipient
|
Chai
|
100;200;500ml
|
Chất điện giải
|
SNF-56
|
-
|
Vermitan 10%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-58
|
-
|
Vermitan 20%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100kg
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-59
|
-
|
Cevac New K
|
Virus Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh dịch tả gà
|
SNF-60
|
-
|
Cevac Gumbo L
|
Virus Gumboro, chủng LIBDV
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Gumboro
|
SNF-62
|
-
|
Cevac Bron L
|
Virus viêm thanh khí quản, chủng H120
|
|
|
Vacxin phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-64
|
-
|
Bronchovac II
|
Virus viêm khí quản, chủng H 52
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-68
|
-
|
Cevac LTL
|
Virus viêm thanh khí quản
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-69
|
-
|
Cevac IBD L
|
Virus Gumboro Chủng 2512
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Gumboro
|
SNF-70
|
-
|
Cevac Bursa L
|
Virus Gumboro Chủng 2512
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Gumboro
|
SNF-71
|
-
|
Cevac New L
|
Virus Newcastle chủng Lasota
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle
|
SNF-72
|
-
|
Cevac BI L
|
Virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-73
|
-
|
Cevac UNI L
|
Virus Newcastle, chủng hitchner B1
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle
|
SNF-74
|
-
|
Cevac Mass
|
Virus phòng bệnh viêm thanh khí quản , chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà
|
SNF-75
|
-
|
Cevac FP L
|
Virus phòng bệnh viêm đậu gà
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vacxin phòng bệnh đậu gà
|
SNF-76
|
-
|
Vetrimoxin L.A
|
Amoxicillin, Excipients
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
SNF-77
|
-
|
Cevamex 1%
|
Ivermectin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Ngừa ký sinh trùng
|
SNF-78
|
-
|
Nembutan
|
Pentobarbitone sodium
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Gây mê
|
SNF-79
|
-
|
Cevac Vitapest L
|
Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10
|
Lọ
|
1000, 2000 liều
|
Vacxin phòng bệnh Newcastle
|
SNF-81
|