Ireland công ty franklin


SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION



tải về 6.86 Mb.
trang16/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   38

18. SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

  1.  

Newcastle disease vaccine

Virus Newcastle

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-1

  1.  

Bursal disease vaccine

Virus Gumboro

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MKV-2

  1.  

Avian Encephalo myetilis

Fowl pox vaccine (AE + POX)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh đậu gà

MKV-3

  1.  

Newcastle – Bronchitis vaccine

 


B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-4

  1.  

Newcastle – Bronchitis vaccine

B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-5

  1.  

Coccidiosis vaccine

Cocciva D

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh cầu trùng

MKV-6

  1.  

Newcastle-Bronchitis vaccine

B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản

MKV-7

  1.  

Newcastle disease vaccine

Castle – vac-K

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-8

  1.  

Fowl – Laryngotrachetis vaccine

Broilertrake-M

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh

MKV-9

  1.  

Fowl Pox vaccine

AVA – POX – CE

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh đậu gà

MKV-10

  1.  

Newcastle disease vaccine

B1 typeLasota strain (Newcastle N 63)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-11

  1.  

Newcastle disease vaccine

B1 type Lasota strain (Newcastle N 79)

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MKV-12

  1.  

Bursal disease vaccine

Virus Gumboro

Lọ

500; 1000; 5000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MKV-13

  1.  

M+Pac

Mycoplasma hyopneumoniae bacterin

Chai

10; 50; 100; 250; 500 liều

Phòng bệnh viêm phổi lợn

MKV-14

 

19. CÔNG TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký

  1.  

M.B. Liquid

Acid Propionic, Hydroxide ammonium

Thùng

215kg

Chống nấm mốc

USA

ODEA-01

  1.  

M.B. Powder

Acid Propionic, Hydroxide ammonium

Thùng

25kg

Chống nấm mốc

USA, Colombia

ODEA-02

 

 

20. CÔNG TY AMECO-BIOS



TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

EZF-150PS

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-01

  1.  

EZF-150PT

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-02

  1.  

EZF-300PW

Natural Yucca Schidigera

Bao, Thùng

1; 5; 25kg

Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ

ABU-03

  1.  

Gromix Pak

Amylase, Protease, Lipase, ZnO, chất chiết xuất từ Yucca, Cellulase, chất đạm, béo, xơ thô

Gói, bao

1; 20; 22,5; 25kg

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cung cấp men tiêu hóa, chất đạm, béo, xơ

ABU-4

  1.  

CP Pak

Clay Silciate (khoáng sét) Tricalcium & Potassium Phophorus acid, Propionic acid

Gói, bao

1; 20; 22,5; 25kg

Chống nấm mốc

ABU-5

 

21. CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

UGF-2000

Protein, chất béo, acid lactic, vitamin

Bao, gói

1; 25; 50kg

Tăng cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá

AVL-1

  1.  

Vitamin AD3E

Vitamin A, D3, E

Chai

50; 100ml

Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D, E

AVL-2

 

22. CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Bio-Yucca Natural 30 Powder

Yucca Schidigera tự nhiờn

Gói

Bao


Thùng

100g; 1kg;

5; 10; 25kg;

50; 200 LBS


Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường

BHSU-1

  1.  

Bio-Yucca Dry 50

Yucca Schidigera tự nhiên

Gói

Bao


Thùng

100g; 1kg;

5; 10; 25kg;

50; 200 LBS


Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường

BHSU-2

  1.  

Quillaja / Yucca Blend

Yucca Schidigera tự nhiên

Chai

Can


100ml 1 lít;

5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon



Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường

BHSU-3

 

23. CÔNG TY NEPERA, INC

 


TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Niacinamide Feed Grade (Nicotinamide, Vitamin B3)

Vitamin B3

Bao

25kg

Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin B3

NPRU-1

 

24. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL INC

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

  1.  

Alimet Feed Supplement

Methionine

Thùng, xô

24; 250kg

Bổ sung Methionine

NV-1

  1.  

MAH Feed Supplement

Methionine

Bình

25kg

Bổ sung Methionine

NV-2

 

25. CÔNG TY WESTERN YEAST

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Western DI-SAN

Saccharomyces cerevisiae

Gói, bao

500g; 1; 5; 10; 20; 25kg

Tăng khả năng tiêu hóa, khả năng hấp thu dinh dưỡng, giảm mùi hôi của phân, cải thiện ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi

WYU-01

 

 

26. CÔNG TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INC



TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Avvaila Zn 100

Phức hợp axít amin và kẻm ( Zn)

Bao

25kg

Bổ sung chất kẻm

ZPC-1

  1.  

Avvaila Mn 80

Phức hợp axít amin và chất Manganese (Mn)

Bao

20kg

Bổ sung Mangan

ZPC-2

  1.  

Avvaila Fe 60

Phức hợp axít amin và chất sắt

Bao

20kg

Bổ sung chất sắt

ZPC-3

  1.  

Avvaila Min starter I, II, III

Phức hợp axít amin các chất Fe, Zn, Mn, Cu

Bao

20kg

Bổ sung kẻm, Mn, Fe, Cu, Zn

ZPC-4

  1.  

Avvaila Cu 100

Phức hợp axít amin và chất đồng ( Cu)

Bao

20kg

Bổ sung chất đồng

ZPC-5

  1.  

MicroPlex 1000

Phức hợp axít amin và Chromium (Cr)

Bao

25kg

Bổ sung Chromium (Cr)

ZPC-6

  1.  

MicroPlex 3%

Phức hợp axít amin, Chromium (Cr)

Bao

20kg

Bổ sung Chromium (Cr)

ZPC-7

 

VENEZUELA

1. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Vitavet-B-Amino

VIT A,D3, E,B1, B2, B6, B12, C, K, các acid amin

Lọ

Bình


1 lít

5 lít


Cung cấp Vitamin và các acid amin

LRV-01

  1.  

Colimox

Amoxycillin (Trihydrate), Colistin Sulphate

Lọ

100ml

Điều trị bệnh đường hô hấp và bệnh do E,Coli ,Salmonela gây ra

LRV-02

  1.  

15-Amox

Amoxycillin(Trihydrate)

Lọ

100ml

Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp, các bệnh đường sinh dục và các bệnh trên da, biểu bì

LRV-03

  1.  

Gumbor

Potassium citrate, Sodium citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside

Gói

100g; 1kg

Phòng trị bệnh Gumboro

LRV-05

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương