MEHICO
1. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Cromophyl-ORO
|
Carotenoides
|
Bao
|
20kg
|
Chất tạo mầu
|
LBM-1
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
De-Odorase Liquid
|
|
Chai
Can
Thùng
|
10; 20; 100; 500ml; 1lít
1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít
100; 200lít
|
Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước
|
ABC-9
|
2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
L-Lysine HCl
|
L-Lysine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp L-Lysine
|
ADM-1
| -
|
L-Threonine 98,5%
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp L-Threonine
|
ADM-2
| -
|
ADM-Tryposine Tm 15/70
|
Tryposine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp Tryposine
|
ADM-3
|
3. CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Choline Choloride 60%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20; 25kg
|
Bổ sung Choline Choloride
|
BPD-2
| -
|
Choline Choloride 75%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20; 25kg
|
Bổ sung Choline Choloride
|
BPD-4
|
4. CÔNG TY QUALITECH INC (LALLEMAN)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Bye
|
Acid lactic, live yeast, enzyme
|
Hộp, bao
|
500g; 25kg
|
Trợ giúp khả năng tiêu hóa
|
LBI-1
| -
|
Kilo Plus
|
Hỗn hợp béo, đạm đường, vitamin
|
Chai
|
200ml
|
Cung cấp năng lượng, vitamin cho heo
|
LBI-3
|
5. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH , NORBROOK LABORATORIES (Sản phẩm có số đăng ký EC-7 và EC-8)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Tylan 40
|
Tylosin phosphate
|
Gói, bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị PIA, khuẩn lỵ ở heo, điều trị các bệnh do mycoplasma
|
USA
|
EC-1
| -
|
Tylan Soluble
|
Tylosin tartrate
|
Gói, bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Điều trị các bệnh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
USA, England
|
EC-2
| -
|
Coban 60
|
Monensin
|
Gói, bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng, kích thích tăng trọng
|
USA
|
EC-3
| -
|
Apralan Premix 75
|
Apramycin sulfate
|
Gói, bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
USA
|
EC-5
| -
|
Apralan Soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
Gói, bao, lọ, thùng
|
50; 100; 500g;
1; 5; 10; 50kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
USA, England
|
EC-6
| -
|
Tylan 50 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn
|
USA, Ireland-UK
|
EC-7
| -
|
Tylan 200 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn
|
USA, Ireland-UK,
|
EC-8
| -
|
Pulmotil G200 (Tilmicosin Granulate fortify)
|
Tilmicosin
|
Bao
|
1; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp trên, THT,…
|
England
|
EC-9
| -
|
Tylan Soluble
(Tylosin tartrate FSD)
|
Tylosin tartrate
|
Gói, bao, thùng
|
10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg
|
Điều trị các bệnh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
England
|
EC-10
| -
|
Surmax 100
|
Avilamycin
|
Bao
|
1; 25kg
|
Phòng và trị bệnh do Clostridium gây ra, kích thích tăng trọng
|
England
|
EC-11
| -
|
Tylan 40 Sulfa-G
|
Tylosin phosphate, Sulfamethazine
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 22,68kg
|
Phòng và trị các bệnh viêm phổi, bệnh hô hấp man tính do mycoplasma gây ra, ,…
|
USA
|
EC-12
| -
|
Apralan Soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
Gói, bao, thùng
|
3,5g; 5; 10; 25; 50; 100; 500g; 1; 50kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
England
|
EC-13
| -
|
Apralan Premix 10%
|
Apramycin sulfate
|
Gói, bao
|
100; 1000g; 5; 10kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
USA
|
EC-14
| -
|
Maxiban 72
|
Narasin, Nicarbazin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-15
| -
|
Monteban 45
|
Narasin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng và trị các bệnh gây ra do Staphylococcus aureus, Sarcina lutea
|
USA
|
EC-16
| -
|
Elancoban 200 Premix
|
Monensin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng và trị các bệnh gây ra do Staphylococcus, Sarcina lutea
|
USA
|
EC-17
| -
|
Monensin QA 336N
|
Tylosin phosphate
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị các bệnh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
USA
|
EC-18
| -
|
Tylan 100
|
Tylosin phosphate
|
Gói, bao
|
100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
|
Điều trị các bệnh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
USA
|
EC-19
| -
|
Pulmotil AC
|
Pulmotil
|
Chai
|
240; 960ml
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp do mycoplasma gây ra, THT,…
|
England
|
EC-20
|
6. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
| -
|
Kulactic
|
Protein, chất béo, acid lactic, vitamin
|
Bao, gói
|
1; 25; 50kg
|
Tăng cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá
|
FP-1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Multiferm 40
|
Dried extracted Streptomyces Fermentation Soluble
|
Bao, xô, gói
|
500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg, 200kg
|
Kích thích thèm ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa
|
IN-1
| -
|
Microferm II
|
Dried extracted Streptomyces, Dried Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen
|
Bao, Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg
|
Hỗn hợp cấy men vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-2
| -
|
Microferm
|
Dried extracted Streptomyces, Dried Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen, Vi B12
|
Bao, Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg
|
Hỗn hợp cấy men vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-3
| -
|
Poultry VTM Chick Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Cung cấp các vitamin thiết yếu và các khoáng chất vi lượng cho khẩu phần ăn của gà thịt và gà hậu bị
|
IN-4
| -
|
Swine VTM GrowerFinisher
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co
|
Bao, xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Cung cấp các vitamin thiết yếu và các khoáng chất
|
IN-5
| -
|
Swine Milk Marker
|
Potassium, Magnesium, Vitamin E, Choline
|
Bao, xô, gói
|
1kg, 10kg, 25kg
|
Nhuận tràng, tiêu hóa tốt, chống táo bón
|
IN-6
| -
|
VM 505
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline Chloride
|
Bao, xô, gói
|
100gr,1kg, 10kg , 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
IN-7
| -
|
Swine VTM Starter
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Folic acid, Vitamin H, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
IN-8
| -
|
Swine Trace Mineral
|
Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các vi khoáng thiết yếu
|
IN-9
| -
|
Spectralyte Plus
|
Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium
|
Bao, xô, gói, thùng
|
1, 20, 40lb;
5kg; 20kg
|
Điều trị và ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể
|
IN-10
| -
|
Poultry VTM Layer Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng cho gà đẻ, cút đẻ
|
IN-11
| -
|
Soluble Vitamix
|
Vitamin A, D3, E, Menadione, B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic acid, Vit H, C
|
Bao, xô, gói
|
100gr,1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
IN-12
| -
|
Poultry Breeder Premix
|
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zn
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng
|
IN-13
| -
|
Poultry General Purpose
|
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zinc
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp các vitamin và khoáng chất vi lượng
|
IN-14
| -
|
Poutry Layer Premix
|
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Fe, Mn, Zn
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng
|
IN-15
| -
|
Poultry Starter Broiler Premix
|
Vitamin A, D3, E, B12, K3, Fe, Mn, Zn, Riboflavin, Niacin, Choline,
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi khoáng cho gà
|
IN-16
| -
|
Poultry Trace Mineral
|
Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium
|
Bao,xô,gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung các vi khoáng thiết yếu
|
IN-17
| -
|
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin
|
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn hợp 11 Vitamin thiết yếu.
|
IN-18
| -
|
Sweet Iron Feed Grade
|
Iron, Zinc, Copper, Manganese, Vitamn E, Folic acid, Vitamin H,B12
|
Bao, xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
IN-19
| -
|
Soluble ADE
|
Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E
|
Bao, xô, gói
|
100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ sung nguồn Vitamin A, D, E
|
IN-20
| -
|
Spectralyte
|
Citric Acid, Sodium Chloride, Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate
|
Bao, xô, gói, thùng
|
1, 20, 40lb;
5kg; 20kg
|
Điều trị và ngăn ngừa các rối loạn đường ruột. Cân bằng điện giải, khoáng chất và Acidifier.
|
IN-21
| -
|
Coli-Curb 1200
|
Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn
|
Bao, Xô
|
1, 5, 20lb
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường ruột ở thú non.
|
IN-22
| -
|
Electrolyte Blend
|
Potassium, Sodium, Chloride
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn hợp chất điện giải và vi khoáng
|
IN-23
| -
|
In Stress
|
Sodium, Potassium, Vitamin A, D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione, Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6, Lysine
|
Bao, xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Cung cấp vitamin, đồng thời phối hợp các hợp chất điện giải. Chống Stress tức thời.
|
IN-24
| -
|
Biovitacon Feed Grade
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H, B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin ở dạng đậm đặc
|
IN-25
| -
|
Inter-Feed Premix
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, , B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin, tăng sức đề kháng
|
IN-26
| -
|
Poultry Duck Premix
|
Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Pantothenate acid, Manganese, Zinc
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng vi lượng cho vịt, gà.
|
IN-27
| -
|
Molt-Ease Premix
|
Vitamin A, D3, E, Potassium, Sodium, Fe, Zn, Cu, Mn
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin, cân bằng các chất điện giải và khoáng
|
IN-28
| -
|
Swine Grower Finisher
|
Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Fe, Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và cân bằng vi khoáng cho khẩu phần lợn
|
IN-29
| -
|
Family Pig Balancer
|
Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Crude protein, Lysine, Calcium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin, lysine và Calcium.
|
IN-30
| -
|
Sweet Iron Oral
|
Ferrous sulfate, Ferric Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn, Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12, Biotin, Folic acid, Iron Oxide
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 20kg, 25kkg
|
Thay thế cho việc tiêm sắt, ổn định lượng hemoglobin trong máu trong suốt giai đọan bú mẹ. Giúp heo con có đủ lượng sắt và vi khóang cần thiết cho đến khi ăn được thức ăn khó. Cung cấp đủ chất khoáng dinh dưỡng, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn
|
IN-31
| -
|
Dairy VTM Premix
|
Vitamin A, D3, E, Mn, Zn, Cu, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung vitamin và khóang
|
IN-32
| -
|
Cattle Trace Mineral Premix
|
Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu các loại khoáng
|
IN-33
| -
|
Bovine Milk Booster
|
Vitamin A, D3, E, Sulfur, Mg, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Iodine, Selenium
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung vitamin và khóa
|
IN-34
| -
|
Zinc Proteinate 15%
|
Zn
|
Bao, Xô
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung kẽm dạng hữu cơ
|
IN-35
| -
|
Poultry VTM Layer 2.5
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, Niacin, Iron, Zinc
|
Bao, xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp Vitamin và các vi khoáng
|
IN-36
| -
|
Vitamin AD3E Inj
|
Vi A, D3, E
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị bệnh thiếu hụt Vitamin
|
IN-37
| -
|
Vitamin B Complex Inj
|
Hỗn hợp Vi nhóm B
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Bổ sung viatmin nhóm B
|
IN-38
| -
|
Vitamin B Complex Fortified Inj
|
Hỗn hợp Vitamin nhóm B đậm đặc
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị các chứng thiếu hụt vitamin nhóm B
|
IN-39
| -
|
Maxim-100 Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Kháng khuẩn G- và G+
|
IN-40
| -
|
VM 101
|
Vi A, D3, E, K3,B1, B2, Calcium Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride
|
Bao, xô, gói
|
100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-41
| -
|
Ferm-A-Zin
|
Zn, Vitamin C, Methionin, Threonine, Trytophane, amino acid
|
Bao, xô, gói
|
100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-42
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |