11. CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
| -
|
Cogentrim (Methoxasol-T)
|
Sulphamethoxazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100; 1000; 5000ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
Medentech
Ireland
|
VTMH-1
|
POLAND
12. CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Biomectin 1% Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị nội ngoại ký sinh trùng
|
BIOWET-1
| -
|
Enrobioflox 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-2
| -
|
Enrobioflox 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị bệnh đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-3
| -
|
Tylbian 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
BIOWET-4
|
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vetom 1.1
|
Bacillus subtilis
|
Gói, hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tieu hóa cho gà, lợn
|
VETO-1
| -
|
Vetom 3
|
Bacillus subtilis
|
Gói, hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tieu hóa cho gà, lợn
|
VETO-2
|
KOREA
1. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Ampi Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói, hộp
|
100g; 500g
|
Phòng và trị các bệnh CRD, E.coli, viêm phế quản, hội chứng MMA ở lợn
|
CAC-1
| -
|
Ery Sulfa
|
Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh CRD, E.coli, thương hàn, viêm ruột
|
CAC-2
| -
|
Mold Killer
|
Propionic acid, acetic acid, benzoic acid, sorbic acid
|
Gói, bao
|
1; 25kg
|
Phòng độc tố mycotoxin
|
CAC-3
| -
|
Permasol-AD3EC
|
Vitamin A, D3, E, C
|
Chai
|
100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CAC-4
| -
|
Viamine
|
Multivitamin
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin
|
CAC-5
| -
|
CYC-100
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
100g; 1; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con
|
CAC-6
| -
|
Salinomycin 6%
|
Salinomycin
|
Bao,thùng
|
25kg
|
Phòng và trị cầu trùng
|
CAC-7
| -
|
Permasol – 500
|
Electrolytes, vitamin, amino acid
|
Gói, bao
|
100g; 1; 10kg
|
Kích thích tăng trọng, bổ sung vitamin
|
CAC-8
| -
|
Niacin
|
Niacin
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu niacin
|
CAC-9
| -
|
Vitamin E – 50%
|
Vitamin E
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E
|
CAC-10
| -
|
Coccirol-S
|
Amprorium, Sulfaquinoxaline
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm
|
CAC-11
| -
|
Methomix – WP
|
Sulfachloropyridazine, Trimethoprim
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị bệnh E.coli ở heo, bệnh CRD,… ở gia cầm
|
CAC-13
| -
|
Terra Egg Formula
|
Oxytetracyclin, Multivitamin
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
CAC-14
| -
|
Super CYC
|
Men saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con
|
CAC-15
| -
|
Larvicide
|
Cypermethrin
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-16
| -
|
E – Mycin
|
Erythromycin
|
Gói, bao
|
100g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin
|
CAC-17
| -
|
Cyper Killer
|
Cypermethrin
|
Gói
|
15; 30; 150; 300; 600g
|
Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-18
| -
|
Zin-Methionine
|
Zine, Methionine
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm
|
CAC-19
| -
|
Super Zin-Methi
|
Zine, Methionine, live yeast culture
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm
|
CAC-20
| -
|
All-Treat
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
500ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá
|
CAC-21
| -
|
Chong Ang Coccirol (Amprol-20%)
|
Amprolium
|
Bao,thùng
|
1; 20kg
|
Trị cầu trùng gà
|
CAC-22
| -
|
P-mectin tablet
|
Ivermectin
|
Lọ
|
50; 100; 150; 200 viên
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-23
| -
|
P-mectin premix
|
Ivermectin
|
Gói, Bao
|
333g; 1kg; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-24
| -
|
P-mectin Inj
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
|
50; 100; 200; 500ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-25
|
2. CÔNG TY EAGLE VET.TECH
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng_đóng_gói__Thể_tích/_Khối_lượng__Công_dụng__Số'>Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Tylosin 100
|
Tylosin
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-3
| -
|
Tylosin 200
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-4
| -
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin Sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm ruột, Nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
EAG-5
| -
|
Lesthionin C
|
Vit C, Vitamin nhóm B
|
Chai
|
50, 100ml
|
Trị rối loạn chức năng gan
|
EAG-8
| -
|
Vitapoult A
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C
|
Gói
|
100g
|
Trị rối loạn biến dưỡng, ngừa stress, cung cấp vitamin
|
EAG-9
| -
|
Lincospec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Điều trị các bệnh Nhiễm khuẩn dường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-10
| -
|
Oxyvet 5% Inj
|
Oxytetracycline, Lidocain
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Điều trị các bệnh Nhiễm khuẩn dường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-11
| -
|
Sulmidin Inj
|
Sulfamethazine
|
Chai
|
100,500ml
|
Điều trị các bệnh Nhiễm khuẩn dường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-14
| -
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
5,20,50,100ml
|
Kháng viêm
|
EAG-15
| -
|
Diminal
|
Diminazene, Phenazone
|
Túi
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và trị ký sinh trùng
|
EAG-16
|
3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Amcicoli D Inj.
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Chai
|
10, 50, 100, 500ml
|
Trị bệnh đường ruột E-coli, phù đầu, thương hàn
|
KMB-1
| -
|
Aminovital High Inj.
|
Dextrose, Calcium, Acid amins, Vit B2, B5
|
Chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng mất nước, cân bằng điện giải, sốt cao, tiêu chảy, trường hợp mất máu,…
|
KMB-2
| -
|
Komikill 10
|
Flumequine, Sodium carbonate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, viêm ruột, tiêu chảy
|
KMB-3
| -
|
Tissue-Clulture Rabies Vac
|
Vaccin sống đông khô
|
Lọ
|
1;2;5; 10liều
|
Phòng bệnh dại
|
KMB-4
| -
|
IBD-VAC
|
Bursal disease virus
|
Lọ
|
1000liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
KMB-5
| -
|
Sulfa 33 Inj
|
Sulfamethazine Sodium
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
KMB-7
| -
|
Amoxylin Combi
|
Amoxicillin Trihydrate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm phổi, ruột, thương hàn,…
|
KMB-8
| -
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp dạ dày ruột, viêm phổi, viêm ruột,…
|
KMB-9
| -
|
Protene
|
Iodine, Casein
|
Gói
|
100g
|
Kích sữa, cải thiện tăng trọng, kích thích tăng trọng, tăng sử dụng thức ăn
|
KMB-10
| -
|
Komi Tocovita Inj.
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 100ml
|
Nâng cao thành tích sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
KMB-11
| -
|
Erymycin Powder
|
Erythomycin Thiocyanate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, …
|
KMB-12
| -
|
Komitril 100 Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá,E-coli, thương hàn
|
KMB-13
| -
|
Komibiotril 25 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-14
| -
|
Komibiotril 50 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-15
| -
|
Komibiotril 100 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-16
| -
|
Komibiotril 100 Sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-17
| -
|
HC Vac (hog cholera vaccin)
|
Hog Cholera vaccin
|
Chai
|
2; 5;10; 20; 50liều
|
Vaccin dịch tả heo
|
KMB-18
| -
|
Rabies vaccine
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 2; 3; 5; 10; 20 liều
|
Vaccine phòng bệnh dại
|
KMB-19
| -
|
Komi Oxytocin Inj.
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 50ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
KMB-20
| -
|
Combicillin-LA, Inj.
|
Procaine Penicillin, Penzathine Penicillin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
KMB-21
| -
|
Komiserastress, Inj
|
Acepromazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
An thần
|
KMB-22
| -
|
Komiprednisolone, Inj
|
Prednisolone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Kháng viêm
|
KMB-23
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |