4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Tonosal B Inj
|
Tonophosphan, Vit B12
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa Kali, sốt sữa
|
SPC-2
| -
|
Tylocetin Inj
|
Tylosin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cân bằng điện giải, bồi dưỡng cơ thể, kích thích tạo sữa,…
|
SPC-3-
| -
|
Viamin-34 Inj
|
Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cung cấp các chất điện giải, vitamin
|
SPC-4
| -
|
King Berline Inj
|
Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị các chứng tiêu chảy, các bệnh đường ruột
|
SPC-5
| -
|
Manyang pow
|
Acillin, Vitamin B1, B2, B3, PP, Calcium carbonate
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 10; 25kg
|
Tăng khả năng đẻ trứng, tạo sữa cho gia súc, gia cầm
|
SPC-6
| -
|
Lactolase pow
|
Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị tiêu chảy do Ecoli ở heo
|
SPC-7
| -
|
Esron Inj
|
Estradiol benzoate
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục
|
SPC-8
| -
|
Cymex e.c
|
High cis - Cypermethrin, Dursban-R
|
Chai
|
100; 200ml
|
Diệt côn trùng
|
SPC-9
| -
|
Hymex w.p
|
High cis - Cypermethrin, Dursban-R
|
Gói, bao
|
6; 10; 15; 30; 60g; 10kg
|
Diệt côn trùng
|
SPC-10
| -
|
Safari gra
|
Imidacloprid
|
Gói, bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg
|
Diệt côn trùng
|
SPC-11
| -
|
Ovaron Inj
|
Progesteron
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Phòng sảy thai, chữa vô sinh, chữa u nang buồng trứng, trị sót nhau thai
|
SPC-12
| -
|
SY-C.M.D Inj
|
Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose
|
Chai
|
100; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm
|
SPC-13
| -
|
Vitagrow - M
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, KI, DL-Methionine, Lysin HCL
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng ở gia súc, gia cầm
|
SPC-14
| -
|
Enpro sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít - 1Gallon (3.785lít)
|
Phòng và trị các bệnh CRD, CCRD, tiêu chảy do Ecoli, Salmonella
|
SPC-15
| -
|
Cephalecin
|
Cephalecin, Neomycin sulfate, Dexamethasone acetate
|
Syringer
|
7,5g
|
Phòng và trị chứng viêm vú cấp và mãn tính, bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalecin, Neomycin,…
|
SPC-16
| -
|
Enpro-100
|
Enprofloxacin HCL
|
Chai
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, viêm đường hô hấp,….
|
SPC-17
|
5. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Neotetra W.S
|
Oxytetracycline, Neomycin
|
Bao
|
100; 500g; 1kg
|
E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng
|
YCK-1
| -
|
Quinoxyl 200 liq
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng
|
YCK-4
|
6. CÔNG TY NAMJON
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Enroxyl solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
500ml; 1 lít
|
Viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli
|
NJK-01
|
7. CÔNG TY SHINIL C & L
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Norfloxillin 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-1
| -
|
Norfloxillin Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-2
| -
|
Amilyte Inj.
|
Khoáng, điện giải
|
Chai
|
20; 50;100ml
|
Cung cấp axít amin, chất điện giải, tăng sức đề kháng,…
|
SIL-3
| -
|
Spira - SM Inj.
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai
|
50;100ml
|
Tiêu chảy, viêm phổi địa phương, dấu son.
|
SIL-4
| -
|
B-Comp Inj.
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
50;100ml
|
Rối loạn biến dưỡng,chậm thay lông, suy gan
|
SIL-5
| -
|
Sulfaprim inj.
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Chai
|
50, 100ml
|
Tác dụng vi khuẩn gram âm, gram dương
|
SIL-6
| -
|
Kanamycin Inj.
|
Kanamycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở gia súc
|
SIL-8
| -
|
Cow-Lyte
|
Chất điện giải
|
Gói
|
100, 500g
|
Cung cấp chất điện giải
|
SIL-9
| -
|
Royal Vitaplex W.S
|
Các loại Vitamin, Lysin, Methionine
|
Gói
|
100g, 500g
|
Cung cấp các vitamin và các acid amin thiết yếu
|
SIL-11
| -
|
Ampicoli W.S
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Viêm ruột, Nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
SIL-12
| -
|
Metapyrone Inj.
|
Sulpyrine
|
Chai
|
10,20,50,100,250ml
|
Hạ sốt
|
SIL-14
| -
|
Toposal Inj.
|
Tonophosphan
|
Chai
|
20,50,100,500ml
|
Kích thích tăng trọng, phục hồi sức khỏe sau khi bệnh
|
SIL-17
|
8. CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Ex-cell
|
Certriofur
|
Lọ
|
1; 4g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
|
DHK-1
|
9. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Porcine parvovirus gene vaccine
|
Porcine parvovirus VP2 protein
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra
|
GGVK-01
| -
|
Swine E.coli vaccine
|
K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do E.coli gây ra
|
GGVK-02
| -
|
IB1 Live/IB vaccine
|
Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm
|
GGVK-03
| -
|
Rholexine solution
|
Flumequine
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Ecoli, Salmonella ở gà, vịt
|
GGVK-04
|
10. CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
SNUCOP
|
Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate
|
Chai
|
500 ml
|
Tiệt trùng chuồng trại,dụng cụ chăn nuôi, nước uống
|
RNLK-01
|
11. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Coliamcin Inj
|
Ampicllin, Colistin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Điều trị các bệnh do Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, bệnh tiêu hóa
|
SAMU-05
| -
|
Penstrep L/A Inj
|
Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tử cung, tiêu hóa, viêm vú, viêm tủy xương, viêm bàng quang,…
|
SAMU-06
| -
|
B-Multi Inj
|
Thiamine hydrochloride, Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu viatmin; tăng quá trình trao đổi chất; tăng sức đề kháng phòng bệnh
|
SAMU-07
| -
|
Histamin Inj
|
Chlorpheniramine maleate, Vitamin B6, Calcium bromide
|
Chai
|
20ml
|
Phòng chống dị ứng cho gia súc
|
SAMU-08
|
12. LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Accent
|
Certiofur sodium
|
Lọ
|
0,5; 1; 2; 4g
|
Trị bệnh đường hô hấp như viêm phổi do Pasteurella ở trâu bò, lợn
|
LGK-01
| -
|
Poustin-C
|
Ascorbis acid
|
Chai
|
100; 200ml
|
Tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
LGK-02
| -
|
ACT 500ml
|
Enrofloxacin sodium
|
Chai
|
500ml
|
Trị bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, bệnh đường hô hấp, viêm phổi
|
LGK-03
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |