1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Choline Chloride
|
Choline Chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline Chloride
|
ANC-1
| -
|
Choline Chloride 5% on silica carrier
|
Choline Chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline Chloride
|
ANC-2
| -
|
Choline Chloride 50% on veretabl
|
Choline Chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline Chloride
|
ANC-3
|
2. CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-1
| -
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran , Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-2
| -
|
Trim/ Sul D 40/ 200 Inj
|
Trimetoprim
Sulfamethoxazol
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng, trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol
|
DUTCH-3
| -
|
Trim/ Sul M 40/ 200 Inj
|
Trimetoprim
Sulfadoxine
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng, trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadoxine
|
DUTCH-4
| -
|
Thiamphenicol Oral 10%
|
Thiamphenicol
|
Chai, bình
|
50; 100 ml
1000 ml
25 lít
|
Phòng, trị các bịnh do vi khuẩn gram (+), (-) và vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol
|
DUTCH-5
|
3. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Colisol – 1200
|
Colistin sulphate
|
Gói, hộp
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh viêm ruột ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-2
| -
|
Flumequine 50% w.s.p
|
Flumequin
|
Lọ
|
500g
|
Điều trị nhiễm trùng
|
ERV-3
| -
|
Vit E – Selecnium Inj
|
Sodium selenite
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị teo cơ, nhũng nhão
|
ERV-4
| -
|
Ferridex 100 Inj
|
Iron dextran
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị thiếu sắt ở lợn con và nghé
|
ERV-5
| -
|
Levaject Inj
|
Levamisol hydrochloride
|
Lọ
|
100ml
|
Trị giun cho trâu bò, lợn, dê cừu
|
ERV-6
| -
|
Oxytoxin Inj
|
Oxytocin acetate
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú
|
ERV-7
| -
|
Tylosin 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị các trường hợp nhiễm trùng
|
ERV-8
| -
|
Farmox Inj
|
Amoxicllin
|
Lọ
|
30; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, da
|
ERV-9
| -
|
Fatrim Inj
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng ở trâu bò, heo, dê cừu, chó mèo
|
ERV-11
| -
|
Tridox L.A
|
Oxytetracycline dihydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin
|
ERV-12
| -
|
Spectolin Inj
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị chứng viêm ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-14
| -
|
Vit AD3E Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
ERV-15
| -
|
Doxy 150 W.S.P
|
Doxycycline hyclate
|
Hộp, lọ
|
100g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với doxycyclin
|
ERV-16
| -
|
Multivitamin Inj
|
Vitamin A, B1, C,…
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
ERV-17
| -
|
Dexamethasone Inj
|
Dexamethasone sodium
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh keto ở bò sữa, các trường hợp ngộ độc, shock, các trường hợp viêm và dị ứng
|
ERV-18
| -
|
Ampicillin-Coli 10/25 Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và colistin
|
ERV-19
| -
|
Pen-Strep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp trên trâu bò, lợn, ngựa, dê cừ, chó mèo
|
ERV-20
| -
|
Synovet 600
|
Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin
|
Lọ
|
1 liều (x 5ml dung môi)
|
Kích thích lên giống
|
ERV-21
| -
|
Cyclo Spay
|
Chlotetracyclin HCL
|
Bình
|
211ml
|
Điều trị và chống nhiễm trùng các vết thương, vết mổ và vết trày da
|
ERV-22
| -
|
Amocol
|
Amoxcilin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với amocol
|
ERV-23
|
4. CÔNG TY INTERVET
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Nobilis Gumboro PBG 98
|
Virus gumboro nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-1
| -
|
Nobilis Duck Plague
|
Virus dịch tả vịt nhược độc
|
Lọ
|
250, 500,1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
Intervet Hà Lan
|
IT-2
| -
|
Nobilis IB H 52
|
Virus IB nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-3
| -
|
Nobilis Coryza
|
Vi khuẩn Coryza
|
Chai
|
250ml; 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-4
| -
|
Nobilis MA 5
|
Virus IB dòng MA5 nhược độc
|
Lọ
|
500,1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-5
| -
|
Nobilis IB+G+ND
|
Virus IB, G,ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-6
| -
|
Nobilis Gumboro Inac
|
Virus Gumboro
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-7
| -
|
Nobilis Gumboro 228E
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-8
| -
|
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5
|
Virus ND, EDS
|
Lọ,
Chai
|
250ml
500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-9
| -
|
Nobilis REO 1133
|
Virus REO 1133
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-10
| -
|
Nobilis Gumboro D78
|
Virus Gumboro D78 nhược độc
|
Lọ
|
200, 500;1000; 2500,5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-11
| -
|
Nobilis REO+IB+G+ND
|
Virus REO, IB, G,ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, gumboro, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-12
| -
|
Nobilis IB+ND
|
Virus IB, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-13
| -
|
Nobilis REO inac
|
Virus Reo
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-14
| -
|
Nobilis MG 6/85
|
Vi khuẩn MG nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-15
| -
|
Nobilis Marek THV Lyo
|
Virus Marek
|
Lọ
|
250;1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-16
| -
|
Nobilis FC Inac
|
Vi khuẩn FC
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-17
| -
|
Nobilis Marexin SB1
|
Virus Marek
|
Týp
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-18
| -
|
Nobilis SG 9R
|
Vi khuẩn SG 9R nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Salmonella trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-19
| -
|
Nobilis Rismavac
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-20
| -
|
Nobilis G+ND+EDS
|
Virus G, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-21
| -
|
Nobilis Marexin CA126
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-22
| -
|
Nobilis MA5 +Clone 30
|
Virus IB, ND nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-23
| -
|
Nobilis AE +Pox
|
Virus AE, Pox nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-24
| -
|
Nobilis ILT
|
Virus ILT nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-25
| -
|
Nobilis MG inac
|
Vi khuẩn MG
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-26
| -
|
Nobilis IB+ND+EDS
|
Virus IB, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-27
| -
|
Nobilis IB H 120
|
Virus IB nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 , 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-28
| -
|
Nobilis G+ND
|
Virus G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-29
| -
|
Nobilis MG Antigen
|
Vi khuẩn MG vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-30
| -
|
Nobilis MS Antigen
|
Vi khuẩn MS vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-31
| -
|
Nobilis SP Antigen
|
Vi khuẩn SP vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đóan bệnh do Salmonella trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-32
| -
|
Nobilis ND Hichner
|
Virus ND vô hoạt
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-33
| -
|
Porcilis Aujeszky
|
Virus Aujeszky
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng bệnh Giả dại trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-34
| -
|
Porcilis Begonia
|
Virus Aujeszky nhược độc
|
Lọ
|
10;25; 50;100 liều
|
Phòng bệnh Giả dại trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-35
| -
|
Porcilis Aujeszky +Coli
|
Virus Aujeszky + Coli
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh Giả dại, E coli trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-36
| -
|
Porcilis Aujeszky+Parvo
|
Virus Aujeszky + Parvo
|
Lọ
|
20ml
|
Phòng bệnh Giả dại, khô thai trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-37
| -
|
Porcilis Parvo
|
Virus Parvo
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh khô thai trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-38
| -
|
Porcilis Coli
|
Vi khuẩn Coli
|
Lọ
|
20;50ml
|
Phòng bệnh tiêu chảy trên heo con do E coli trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-39
| -
|
Nobivac Lepto
|
Vi khuẩn Lepto nhược độc
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Lepto trên chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-40
| -
|
Nobivac DHP
|
Virus DHP
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh care, Viêm gan, khô thai trên chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-41
| -
|
Nobivac Rabies
|
Virus dại
|
Lọ
|
1 liều ;10 liều
|
Phòng bệnh dại chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-42
| -
|
Nobivac DHPPi
|
Virus DHPPi
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-43
| -
|
Nobi-Equenza T
|
Virus influenza
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa
|
Intervet Hà Lan
|
IT-44
| -
|
Albipen LA
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
80ml, 200ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp…cho bò, chó, mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-45
| -
|
Paracilline SP
|
Amoxilline Trihydrate
|
Gói
|
100g, 250g, 1 kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm màng não cho heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-46
| -
|
Albipen 30%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, khớp, viêm màng não cho heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-47
| -
|
Neopen
|
Neomycin, penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung, mất sữa trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-48
| -
|
Duplocillin LA
|
Penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, trên trâu bò, ngựa, heo, chó mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-49
| -
|
Depomycin 20/20
|
Procaine Benzylpenicillin
|
Lọ
|
50;100;250ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hậu phẩu…trên trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-50
| -
|
Albipen 15%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp…cho trâu bò, ngựa, cừu, heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-51
| -
|
Neodiar
|
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp,̀ tiêu hóa trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-52
| -
|
Engemycin 10%
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm teo mũi …trên trâu bò, ngựa, heo, chó mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-53
| -
|
Bovi C3
|
Calcium, Methionine, Gentian, Cobalt, B6
|
Gói
|
125g
|
Trị bệnh sưng, rối lọan tiêu hóa do giảm họat động của dạ cỏ, dạ tổ ông, loài nhai lại, hoặc do thay đội khẩu phần đột ngột
|
Intervet Hà Lan
|
IT-54
| -
|
Coccistop 2000
|
Sulfadimidine
|
Gói, thùng
|
50g,200g, 500g, 1kg; 20kg
|
Phòng và trị cầu trùng trên gà
|
Intervet Hà Lan, Ý
|
IT-55
| -
|
Minovit Super
|
Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3
|
Thùng
|
1kg, 20 kg
|
Vitamin và khóang bổ sung cho trâu bò, ngựa, gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-57
| -
|
Solminvit
|
Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3,PP
|
Gói
|
200g
|
Vitamin v khoáng bổ sung cho gà
|
Intervet Hà Lan, Ý
|
IT-58
| -
|
Laurabolin
|
Nandrolone laurate
|
Lọ
|
5,10ml
|
Dùng cho thú suy nhược, giúp tăng tổng hợp Protein, phẩu thuật…
|
Intervet Hà Lan
|
IT-59
| -
|
PG 600
|
Serum Gonadotrophin, HCG
|
Lọ
|
1 liềuọ+5ml nước pha; 5liều+25ml nuớc pha
|
Kích thích heo lên giống
|
Intervet Hà Lan
|
IT-60
| -
|
Super Mastikort
|
Procaine penicillin, Neomycin
|
Hộp
|
6x20 syringe
|
Phòng và trị viêm vú bò sữa
|
Intervet Hà Lan
|
IT-62
| -
|
Vitamine E
|
Vitamine E
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung vitamin E
|
Intervet Hà Lan
|
IT-63
| -
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Thùng
|
1;5;10;25kg
|
Thuốc sát trùng
|
Intervet Hà Lan
|
IT-64
| -
|
S.O.A
|
Androstone
|
Chai
|
12 x75ml
|
Phát hiện heo cái lên giống
|
Intervet Hà Lan
|
IT-65
| -
|
Decivac FMD DOE
|
Virus FMD DOE
|
Lọ
|
20, 50;100;250ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu bò, heo
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-66
| -
|
Nobilis ND Clone 30
|
Virus ND nhược độc
|
Lọ
|
200, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-67
| -
|
Nobilis Newcavac
|
Virus ND
|
Lọ
|
500,1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-68
| -
|
Nobilis EDS
|
Virus EDS
|
Lọ
|
500,1000; 2500 liều
|
Phòng hội chứng giảm để trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-69
| -
|
Prosolvin
|
Luprostiol
|
Lọ
|
2,10,20 ml
|
Gây xảo thai, dục thú sanh trên trâu bò
|
Intervet Hà Lan
|
IT-70
| -
|
Decivac FMD ALSA
|
Virus FMD ALSA
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu bò
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-71
| -
|
Prisantol
|
Phenylbutazone, Isopyrine
|
Lọ
|
100ml
|
Dùng cho trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo trong các trường hợp sưng, viêm…
|
Intervet Hà Lan
|
IT-72
| -
|
Metricure
|
Cephapirin
|
Hộp
|
10 syringes
|
Phòng và trị viêm tử cung trên trâu bò
|
Intervet Hà Lan
|
IT-73
| -
|
Dexamedium
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10ml,50ml, 100ml
|
Trị chứng aceton huyết, dị ứng, viêm khớp…trên trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-74
| -
|
Mycophyt
|
Natamycin
|
Lọ
|
2;10g
|
Phòng và trị bệnh viêm da do Trichophyton và Microsporum spp trên trâu bò, ngựa
|
Intervet Hà Lan
|
IT-75
| -
|
Nobilis Ovo-Diptherin
|
Virus đậu nhược độc
|
Lọ
|
500;1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-76
| -
|
Nobilis Coryza +ND
|
Vi khuẩn Coryza, virus ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-77
| -
|
Nobilis CAV P4
|
Virus CA
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-78
| -
|
Porcilis Ery+Parvo
|
Vi khuẩn Ery, virus parvo
|
Lọ
|
20, 50 ml
|
Phòng bệnh daấu son, khô thai trên heo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-79
| -
|
Nobilis ND Lasota
|
Virus ND Lasota nhược độc
|
Lọ
|
10x 200, 500;1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-80
| -
|
Chorulon
|
HCG
|
Lọ
|
1500 UI & 5000 UI
|
Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-81
| -
|
Intertocine -S
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ
|
Tăng bình phục tử cung sau khi thú sinh, giảm xuất huyết sau khi sinh, kích thích tiết sữa trên trâu bò ngựa
|
Intervet Hà Lan
|
IT-82
| -
|
Nymfalon
|
HCG, Progesterone
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha
|
Trị u nang buồng trứng trên trâu bò
|
Intervet Hà Lan
|
IT-83
| -
|
Fertagyl
|
Gonadorelin
|
Lọ
|
5ml
|
Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ
|
Intervet Hà Lan
|
IT-84
| -
|
Folligon
|
Manitol, Serum Gonadotrophin
|
Lọ
|
1000 UI & 5000 UI/PMSG
|
Kích thích lên giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-85
| -
|
Delvosteron (Covinan)
|
Proligestone
|
Lọ
|
20ml
|
Ngăn chặng lên giống trên chó mèo
|
Intervet Hà Lan
|
IT-86
| -
|
Nobilis ND Broiler
|
Virus ND
|
Lọ
|
200, 500ml
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-87
| -
|
Nobilis IB 4/91
|
Virus IB 4/91 nhược độc
|
Lọ
|
500;1000;2500;5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-88
| -
|
Nobilis RT +IBmulti +G+ND
|
Virus RT, IB,G,ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, gumboro, newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-89
| -
|
Nobilis IB D 1466
|
Virus IB, D 1466 nhược độc
|
Lọ
|
10, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-90
| -
|
Nobilis RT Inac
|
Virus RT
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-91
| -
|
Nobilis Rismavac + CA 126
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000;2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-92
| -
|
Nobilis Marexine CA 126 + SB1
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000;2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-93
| -
|
Porcilis Pesti
|
Virus CSF
|
Lọ
|
50,100,250ml
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
Intervet Hà Lan
|
IT-94
| -
|
Porcilis M
|
Vi khuẩn Mycoplasma
|
Lọ
|
20,50,100ml
|
Phòng bệnh suyển lợn
|
Intervet Hà Lan, Mỹ
|
IT-95
| -
|
Porcilis APP
|
độc tố Apx1,2,3,OMP
|
Lọ
|
20,100,200ml
|
Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn
|
Intervet Hà Lan
|
IT-96
| -
|
Flavomycin 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
Intervet Đức
|
IT-97
| -
|
Flavomycin 80
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo, trâu bò
|
Intervet Đức
|
IT-98
| -
|
Salocin 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Tăng năng suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo
|
Intervet Đức
|
IT-99
| -
|
Sacox 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng gà
|
Intervet Đức
|
IT-100
| -
|
Panacur Premix 4%
|
Fenbedazone
|
Gói, bao
|
12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg
|
Phòng và trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet Đức, Thai Lan, Pháp, Hà Lan
|
IT-101
| -
|
Tonophosphan compositum
|
Toldimphos
|
Chai
|
100ml
|
Kích thích mieãn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà
|
Intervet Đức
|
IT-102
| -
|
Berenil
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu bò
|
Intervet Đức
|
IT-103
| -
|
Borgal
|
Trimethoprim, Sulfadoxin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu…trên heo, chó, mèo
|
Intervet Đức
|
IT-104
| -
|
Taktic
|
Amitraz
|
Lọ, thùng
|
50ml, 250ml, 1000ml; 20lít
|
Phòng và trị bệnh ngọai ký sinh trùng trên trâu bò, dê, cừu, heo
|
Intervet Anh, Ấn Độ, Pháp
|
IT-105
| -
|
Polymicrine
|
Vitamin A, D3, E, PP, B1, B6
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin trên trâu bò, ngựa, heo, chó
|
Intervet Pháp
|
IT-106
| -
|
Berenil Vet
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
5; 22.5g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên tra bò
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-107
| -
|
Tonophosphan 20%
|
Toldimphos
|
Lọ
|
30 ml, 100ml
|
Kích thích mieãn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu bò, ngựa, cừu, dê, heo, gà
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-108
| -
|
Floxidin 10% inj.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
15ml, 50ml
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở heo, gà
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-109
| -
|
Floxidin 10% oral.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-110
| -
|
Lavongin
|
Anagin
|
Lọ
|
10ml, 30ml
|
Giảm đau
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-111
| -
|
Tolzan F Vet Boli
|
Oxyclozanide
|
Lọ
|
30 x1g/ viên
|
Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-112
| -
|
Tolzan F Vet, suspension
|
Oxyclozanide
|
Lọ, chai
|
90ml ; 1L, 5L
|
Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-113
| -
|
Butox Vet
|
Deltamethrin
|
Lọ, chai
|
15 ml; 50ml, 250ml, 1000ml
|
Phòng, trị bệnh ngọai ký sinh trùng ở trâu bò, dê, cừu, chó, mèo
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-114
| -
|
Reverin LA
|
Oxytetracyclin, Sodium Diclofenac
|
Lọ
|
20; 50;100;250ml
|
Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet Brasil
|
IT-115
| -
|
Fenomax LA
|
Ivermectin
|
Lọ
|
4x20ml; 50;100;500ml
|
Trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet Brasil
|
IT-116
| -
|
Fenomax Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
16g; 250g;5kg
|
Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet Brasil
|
IT-117
| -
|
Regumate Porcin
|
Altrenogest
|
Chai
|
360ml
|
Làm lên giống đồng Lọat, tăng số heo con mỗi lứa
|
Intervet Pháp
|
IT-118
| -
|
Dri-Vac HVT
|
Virus Marek
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
hòng bệnh Marek trên gà
|
Tribio Mỹ
|
IT-119
| -
|
Bio-Burs
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
Tribio Mỹ
|
IT-120
| -
|
Bio-Sola Bron MM
|
Virus IB
|
Lọ
|
500,1000,5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
|
Tribio Mỹ
|
IT-121
| -
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
|
Patent Blue V
|
Lọ
|
36ml
|
Nước pha vaccine gà
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-122
| -
|
Nobilis E.Coli Inac
|
Kháng nguyên F11, FT
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh Ecoli trên gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-123
| -
|
Nobilis Cox ATM
|
Noãn nang E. acervulina, E.Tenalla,E. maxima
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Phòng bệnh cầu trùng gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-124
| -
|
Cordrinal Vet
|
Tetracycline
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-125
| -
|
Porcilis CSF live
|
virus Hogcholera nhược độc
|
Lọ
|
10;20;50;100 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-126
| -
|
Nobilis IB multi + G+ND
|
virus IB, G, ND vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều (500ml)
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-127
| -
|
Bovine PPD Turberculin
|
Mycobacterium
|
Lọ
|
2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều)
|
Chẩn đoán bệnh lao bò
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-128
| -
|
Porcilis PRRS
|
Virus PRRS
|
Lọ
|
10,25,50,100 liều
|
Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-129
| -
|
Nobilis Newhatch C2
|
Virus Newcastle type B1, dòng C2
|
Lọ
|
1000, 2000, 10000, 25000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA
|
IT-130
| -
|
Unisol
|
Sucrose, Disodium phoshate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-131
| -
|
Diluvac Forte
|
dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-132
| -
|
Prosystem BPM (Porcilis BPM)
|
Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Mycoplasma hyopneumoniae
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng các bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh Suyễn lợn
|
Mỹ, Hà Lan
|
IT-133
| -
|
Chlorasol
|
Chloramine T
|
Bao
Thùng
|
1kg
25kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-134
| -
|
Nobivac RL
|
Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: Caniola, Icterohaemorrhagiae
|
Lọ
|
1ml (1 liều)
|
Phòng bệnh Dại, Lepto ở chó
|
Intervet Hà Lan
|
IT-135
| -
|
Nobilis Salenvac T
|
Salmonella enteritidis PT4 vô hoạt,Salmonella typhimurium DT 104 vô hoạt
|
Lọ
|
10ml
|
Phòng bệnh do Salmonella ở gà
|
Intervet Hà Lan
|
IT-136
| -
|
Preloban
|
R-cloprostenol sodium; Chlorocresol
|
Lọ
|
10ml
|
Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,…
|
Intervet Đức
|
IT-137
| -
|
Cobactan 2,5%
|
Cefquinome sulphate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị bệnh THT, viêm da, hoại tử, nhiễm trùng huyết do Ecoli, viêm vú, viêm tử cung
|
Intervet Đức
|
IT-138
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |