Ireland công ty franklin



tải về 6.86 Mb.
trang11/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   38

CZECH REPUBLIC

1. CÔNG TY BIOVETA, A.S

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Polypleurosin

(inj.ad us.vet.)



Pasteurella multocida(type A) ; Pasteurella multocida (type D) ; Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2); Actinobacillus pleuropneumoniae (type 9) ; Bordetella bronchiseptica

Chai

5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Vaccin phòng hội chứng ho thở trên lợn

BVTC-1

  1.  

Rokovac

(Inj.ad us.vet.)



Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99); -Escherichia coli (O 147:K88)

Escherichia coli O 149:K88; K85:987P



Chai

5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Vaccin phòng hội chứng lợn con phân trắng

BVTC-2

  1.  

Parvoerysin

(inj.ad us.vet.)



Parvovirus enteritidis

Erysipelothrix rhusiopathiae



Chai

5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu lợn

BVTC-3

  1.  

Parvosin - OL

(inj.ad us.vet.)



Parvovirus suis inactivatum

Chai

5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml.

Phòng bệnh Parvo virus lợn

BVTC-4

  1.  

Amoxicillin

(Bioveta 15%L.A)



Amoxicillin base

Chai

20, 50, 100ml

Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc

BVTC-5

  1.  

Erythromycin

(inj.ad us.vet)



Erythromycin

Chai

20, 50, 100ml

Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp

BVTC-6

  1.  

Oxytetracyklin

(Bioveta 20 % L.A)



Oxytetracycline base

Chai

20, 50, 100ml

Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung

BVTC-7

 

INDONESIA

1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

L-Lysine Monohydrolodide

L-Lysine Monohydrolodide

Bao

25kg

Bổ sung acid amin cần thiết

CSJ-01

 

2. CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Zeolite Powder

SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

Bao

20, 25, 50kg

Dùng xử lý nước

DPAI-1

  1.  

Zeolite Pallet Round

SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

Bao

20, 25, 50kg

Dùng xử lý nước

DPAI-2

 

3. CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Bivalent Coryza Vaccine

Kháng nguyên Coryza

Lọ

100; 200 liều (100ml)

250; 500 liều (250ml)



500; 1000 liều (500ml)

Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm

SHS-01

  1.  

All-cide

Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride

Can

1; 5; 20 lít

Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ phương tiện, máy ấp trứng

SHS-02

  1.  

Daimeton B Inj 20%

Sulfamonomethoxine

Lọ

100ml

Điều trị bệnh sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi

SHS-03

 

4. CÔNG TY P.T. MEDION

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Medivac ND Lasota

ND chủng virus La Sota

Lọ

50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MDI-01

  1.  

Medivac Gumboro B

IBD chủng virus D22

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MDI-02

  1.  

Medivac Coryza B

Vaccin Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Coryza

MDI-03

  1.  

Medivac Coryza T

Vaccin Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Coryza

MDI-04

  1.  

Medivac ILT

Vaccin ILT chủng virus A 96

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm

MDI-05

  1.  

Medivac Pox

Fowl Pox virus M-92 strain

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh đậu gà

MDI-06

  1.  

Medivac ND Emulsion

Newcastle virus, chủng Lasota

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MDI-07

  1.  

Medivac ND Hitchner B1

Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain

Lọ

50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MDI-08

  1.  

Medivac ND clone 45

Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45

Lọ

100, 200, 500, 1000, 2000 liều

Phòng bệnh Newcastle

MDI-09

  1.  

Medivac ND-IB

Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

MDI-10

  1.  

Medivac Gumboro A

Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68)

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MDI-11

  1.  

Medivac ND – EDS Emulsion

Vaccin Newcastle chủng virus La Sota và virus Adenovirus 127 Mc Ferran

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ

MDI-12

  1.  

Medivac IB H–120

Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

MDI-13

  1.  

Medivac IB H–52

Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts

Lọ

100, 200, 500, 1000 liều

Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

MDI-14

  1.  

Sulfamix

Sulfadimethyl Pyrimidine

Lọ, can

60, 120ml, 1, 5, 20, 60lít

Trị bệnh cầu trùng, CRD, thương hàn, E.coli

MDI-15

  1.  

Neo meditril-I

Enrofloxacine

Lọ

20, 100, 250ml, 1, 5lít

Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza

MDI-16

  1.  

Mineral Babi

 


Vitamin và điệngiải

Gói

50, 100, 500g; 1kg

Kích thích tăng trưởng, phòng chứng thiếu máu trên lợn con, phòng bệnh bại liêt trên nái

MDI-17

  1.  

Vitamin B Kompleks Inj

Vitamin B1, B2, B6, và các vitamin khác

Lọ

20, 50, 100, 250, 500ml

Phòng các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra

MDI-18

  1.  

Vermyzin SBK

Piperazine citrate

Gói

10, 33, 100, 500g; 1, 5, 15, 25kg

Tảy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa

MDI-19

  1.  

Vermixon Oral Solution

Piperazine hexahydrate

Lọ, can

20, 60, 120ml; 1, 5, 20, 60 lít

Tảy giun cho trâu, bò, lợn, ngựa

MDI-20

  1.  

Coxy

Na Sulfaquinoxaline, Vitamin A and K3

Gói, bao

5, 10, 100, 500g

1, 5, 10, 15, 20, 50kg



Phòng và trị bệnh cầu trùng

MDI-21

  1.  

Trimezyn-S

Trimethosol, Sodium sufadiazin

Gói, bao

5, 10, 100, 500g

1, 5, 10, 15, 20, 50kg



Phòng, trị coryza, CRD, thương hàn, E.coli, bạch lỵ

MDI-22

  1.  

Ampicol

Ampicilline, Colistin

Gói, bao

5, 10, 100, 500g

1, 5, 10, 15, 20, 50kg



Phòng, trị E.coli, CRD, thương hàn, các bệnh kế phát của Gumboro

MDI-23

  1.  

Neobro

Vitamins, amino acids

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trọng, chống stress, giảm tỷ lệ chết

MDI-24

  1.  

Kanamin

Kanamycin acid sulphate

Gói, bao

2, 5, 10, 50, 100g, 1 kg

Trị CRD, thương hàn, Staphylococcus

MDI-25

  1.  

Sulpig

Sulfadimethyl Pyrimidine

Lọ

20, 50, 100 ml, 1 lít

Tiêu chảy lợn, viêm phổi, các bệnh nhiễm khuẩn trên lợn

MDI-26

  1.  

Erysuprim

Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Trị bệnh Coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn.

MDI-27

  1.  

Tysinol

Tylosin tartrate

Lọ

20, 50, 100 ml

Trị bệnh viêm phổi do Mycoplasma, lỵ heo, viêm khớp, viêm vú, lepto, nhiễm

MDI-28

  1.  

Ferdex Plus

Sắt , vitamin B12, B6

Lọ

20,50, 100 ml

Phòng bệnh thiếu máu trên lợn

MDI-29

  1.  

Medoxy-L Inj

Oxytetracycline HCl, Lidocaine HCl

Lọ

10, 20, 50, 100ml

Trị CRD, thương hàn, viêm phổi, nhiễm trùng máu

MDI-30

  1.  

Koleridin

 


Oxytetracycline HCl,

Menadion Na-bisulfite



Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Trị bệnh coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn

MDI-32

  1.  

Fortevit

Vitamins, amino acids

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trưởng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở

MDI-33

  1.  

Strong Egg

Vitamins, Amino acids

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng

MDI-34

  1.  

Therapy

Oxytetracycline HCl, Amprollium HCl

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Trị cầu trùng, thương hàn, Coryza

MDI-36

  1.  

Respiratrek Inj

Sulphamethoxazole, Trimethoprim

Lọ, thùng

20, 60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít

Trị CRD, E.coli

MDI-37

  1.  

Vitamin B12 Inj

Cyanocobalamine

Lọ

20, 50, 100, 500 ml

Phòng bệnh thiếu máu, duy trì tốc độ tăng trưởng của gia súc

MDI-38

  1.  

Ferdex 100

Sắt (Fe)

Lọ

20, 50, 100 ml

Phòng chứng thiếu máu do thiếu sát trên lợn

MDI-39

  1.  

Pignox

Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate Chloine chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn,…

Gói, bao

500g, 5, 25, 50kg

Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn, kích thích tăng trưởng, giảm tỷ lệ chết của gia súc, gia cầm

MDI-40

  1.  

Egg Stimulant

Oxutretracyclin, Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Tăng tỷ lệ đẻ, cải thiện chỉ số tiêu tốn thức ăn

MDI-41

  1.  

Formades

Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride

Chai, can

100 ml, 1, 5, 20, 60lít

Thuốc sát trùng chuồng trại

MDI-42

  1.  

Antisep

Iodine, Potassium Iodide

Chai, thùng

60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít

Thuốc sát trùng chuồng trại

 


MDI-43

  1.  

Medoxy-LA (20% inj)

Oxytetracycline

Lọ, chai

5, 10, 20, 50,100 ml

Phòng trị bệnh viêm vú, vêm tử cung, viêm khớp, tiêu chảy

MDI-44

  1.  

Antikoksi (liquid)

Sulfaquinoxaline,

Lọ, chai, can

50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít

Trị cầu trùng gia súc, gia cầm

MDI-45

  1.  

Vita Stress (powder)

 


Vitamins Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Chống stress, cung cấp vitamin và điện giải

MDI-46

  1.  

Medivac Gumboro Emulsion

Gumboro virus

Chai, lọ

200; 500; 1000 liều

Phòng bệnh Gumboro

MDI-47

  1.  

Medivac ND-EDS-IB Emulsion

Newcastle virus, Lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran

Chai, lọ

200; 500; 1000 liều

Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm

MDI-48

  1.  

Medivac ND-IB-IBD Emulsion

Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus

Chai, lọ

200; 500; 1000 liều

Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và và bệnh Gumboro ở gia cầm

MDI-49

  1.  

Doxytin

Doxycycline HCL

Gói, bao

5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

Phòng trị bệnh CRD, bệnh do coli

MDI-50

  1.  

Medisep

Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride

Chai, thùng

100ml; 1; 5; 20; 60 lít

Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi

MDI-51

  1.  

Meditril-L

Norfloxacin

Chai

20; 50; 100; 250ml; 1 lít

Phòng trị bệnh CRD, bệnh do coli,…

MDI-52

 

 

 



Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương