Ireland công ty franklin



tải về 6.86 Mb.
trang12/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   38

5. ANTEROMAS

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng

đóng gói

Khối

lượng

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Natural Green Zeolite

 


SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3,

Bao

10; 20; 25; 50kg

Dùng xử lý nước

ATRMI-01

6. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)

 


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Zeolite Granular

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao

10; 20; 25; 50kg

Dùng xử lý nước

BISI-01

  1.  

Zeo One

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao

20; 25; 50kg

Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng

BISI-02

  1.  

Zeotech

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao

20; 25; 50kg

Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng

BISI-03

 

7. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Zeolite Granular

SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

Bao

20; 25kg

Dùng xử lý nước

PDPI-01

 

8. CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK



TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký

  1.  

Dextrose monohydrate

Dextrose monohydrate

Bao

25kg

Tá dược dùng để sản xuất thuốc thú y

SRI-01

 

 

MALAYSIA



1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Nước sản xuất

Số

đăng ký

  1.  

CHEMIX Powder 50%

Flumequine

Gói, Bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg

Điều trị các bệnh do nhiễm Coryza, E. coli, và Pullorum

Malaysia

YSPM-1

  1.  

AMOXICILLIN Soluble Powder

Amoxicillin Trihydrate

Gói, Bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg

Điều trị bệnh do nhiễm E. coli, thương hàn, viêm màng não

Malaysia

YSPM-2

  1.  

KWAIBO-007

Vit. A, Vit. D3, Vit. E, Thiamine, Roboflavin, Pyridoxine,Nicatinamide, Vit. B12, Vit. C, Vit. H, d-Ca Panthothenate, Folic acid

Gói, Bao

10; 50; 100; 1; 20kg

Thúc đẩy tăng trưởng, bổ sung vitamin, chống stress, suy yếu, dinh dưỡng kém

Malaysia

YSPM-3

  1.  

CONQUER Powder

Mebendazole

Gói, Bao

12; 50; 60; 100; 120; 600g, 1; 20kg

Điều trị nhiễm giun sán

Malaysia

YSPM-4

  1.  

RIBU Powder

Ronidazole

Gói, Bao

100g, 1kg

Điều trị bệnh lỵ ở heo con

Malaysia

YSPM-5

  1.  

LICOFAT – 44 Powder

Lincomycin

Streptomycin



Gói, Bao

50; 100; 500g, 1; 20kg

Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)

Malaysia

YSPM-6

  1.  

CLON Powder

Tiamulin Hydrogen Fumarate

Gói, Bao

50; 100; 500; 1; 10; 20kg

Kích thích tăng trưởng, phòng ngừa và kiểm soát bệnh lỵ

Malaysia

YSPM-7

  1.  

TRIXINE Powder

Sulfadimethoxine

Trimethoprim



Gói, Bao

10; 50; 100; 500g, 20kg

Điều trị bệnh Coryza, viêm phế quản, tiêu chảy

Malaysia

YSPM-8

  1.  

DOXY 10% Powder

Doxycycline

Gói, Bao

50; 100; 500; 1; 10; 20kg

Kiểm soát biến chứng của viêm phế quản mãn tính

Malaysia

YSPM-9

  1.  

OTC-20 Premix powder

Oxytetracycline HCl

Gói, Bao

10; 50; 100; 500g, 1; 10; 20kg

Điều trị viêm ruột do nhiễm E. coli, thương hàn, Coryza, bệnh phổi mãn tính

Malaysia

YSPM-10

  1.  

LINCOMYCIN-300 Inj

Lincomycin HCl

Lọ

100ml

Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram(+), viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng não

Taiwan

YSPM-12

  1.  

AMOXICILLIN Inj

Amoxicillin Trihydrate

Lọ

100ml

Điều trị bệnh do nhiễm E. coli, thương hàn, viêm màng não

Taiwan

YSPM-13

  1.  

DEXON Inj

Dexamethasone-21 phosphate sodium

Lọ

100ml

Điều trị dị ứng, chàm, bỏng, phù, viêm da, viêm khớp cấp, vú cấp, và viêm phổi

Taiwan

YSPM-14

  1.  

SHINCORT Inj

Triamcinolone acetonide

Lọ

100ml

Điềut trị viêm khớp, viêm da, viêm phổi và viêm phế quản

Taiwan

YSPM-15

  1.  

KISTOCIN Inj

Oxytocin

Lọ

10ml, 50ml

Tăng co bóp tử cung

Taiwan

YSPM-16

  1.  

LOVER Inj

Chorionic gonadotrophin

Oestradiol benzoate



Lọ

2ml

Phòng trị chứng không rụng trứng, rụng trứng bất thường, rối loạn chức năng buồng trứng

Taiwan

YSPM-17

  1.  

HEROMIN B12 Inj

Cyanocobalamin, D-Panthenol, Dextrose

Lọ

100ml

Phòng trị chứng thiếu máu, dinh dưỡng kém, rối loạn chuyển hoá

Taiwan

YSPM-18

  1.  

ENLIN – 22 Inj

Sulfamonomethoxine, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ

100ml

Điều trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm thanh quản, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm vú..

Taiwan

YSPM-19

  1.  

COUGHLIN Inj

Sulpyrine, Dl-Methyl Ephedrine, Chlopheniramine

Lọ

100ml

Điều trị viêm phổi lợn

Taiwan

YSPM-21

  1.  

SULPYRINE 25% Inj

Sylpyrine

Lọ

100ml

Điều trị sốt ở lợn

Taiwan

YSPM-22

  1.  

TYLOSIN Water soluble powder

Tylosin tartrate

Gói, Bao

7,5; 15; 50; 75; 100;150;500g, 1kg

Điều trị lỵ, viêm phổi, viêm vú, và sốt do chuyên chở

Malaysia

YSPM-23

  1.  

ASEPTIC Solution

Povidone-iodine

Chai, Thùng

200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L

Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. tẩy uế chuồng trại

Malaysia

YSPM-24

  1.  

IRONWON Solution

Iron dextran, Colistin

Tylosin base



Chai

200ml

Điều trị thiếu máu và tiêu chảy ở heo mới sinh

Malaysia

YSPM-25

  1.  

PON PON Powder

Biodiatase,Lactobacillus, Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, C, B1

Gói, Bao

10; 50; 100; 500g, 1kg

Kích thích tăng trọng

Malaysia

YSPM-27

  1.  

Cefadroxil

Cefadroxil

Gói, bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg

Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram âm, Gram dương: E.coli, Staphylococcus, Proteus và Klebsiella

Malaysia

YSPM-28

  1.  

Lemison

Levamisole hydrochloride

Gói, bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg

Điều trị bệnh do giun đũa, giun lươn, giun tròn, giun móc, sán lá và sán giây

Malaysia

YSPM-29

 

2. CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

TM 200

Oxytetracyclin

Bao

100g; 1; 10; 20; 25kg

E-coli, thương hàn, viêm phổi, THT

PBAM-01

  1.  

Coxistac 12%

Salinomycin

Bao

100g; 1; 10; 20; 25kg

Phòng bệnh cầu trùng

PBAM-02

  1.  

Stafac 50

Virginamycin

Bao

100g; 1; 10; 20; 25kg

Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy

PBAM-03

  1.  

Stafac 50

Virginamycin

Bao

100g; 1; 10; 20; 25kg

Kích thích tăng trọng, phòng tiêu chảy

PBAM-04

 

3. CÔNG TY SUNZEN CORPORATION SDN BHD

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

 


Số

đăng ký

  1.  

Sunz-Lyte

Vitamin A, D3, E, C, B2, B6, B12, Potassium Sodium

Gói,

bao


100, 200, 500g

1, 2, 5, 10, 25kg



Cung cấp vitamin và điện giải cho gia súc, gia cầm

SZS-1

  1.  

Sunz-Vit

Vitamin A,B2, B3, B6, B12, B1, C, E, K3, PP

Gói,

bao


100, 200, 500g

1, 2, 5, 10, 25kg



Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm

SZS-2

  1.  

Pfilyte

Vitamin A, B1, B2, B6, B12, B1, D3, E, K3, Potassium Sodium, Carbonate

Gói,

bao


100, 200, 500g

1, 2, 5, 10, 25kg



Cung cấp vitamin và điện giải cho gia súc, gia cầm

SZS-3

  1.  

Vitatress

Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP

Gói,

bao


100, 200, 500g

1, 2, 5, 10, 25kg



Cung cấp vitamin cho gia súc, gia cầm

SZS-4

  1.  

Pfactor 002

Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C, D3, E, K3, PP, Biotin, khoáng Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se

Gói,

bao


100, 200, 500g

1, 2, 5, 10, 25kg



Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gia súc, gia cầm

SZS-5

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương