3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Lutavit A 500 Plus
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -1
| -
|
Lutavit A 500 S
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -2
| -
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus
|
Vitamin A/D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A/D3
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -3
| -
|
Lutavit D3 500
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -4
| -
|
Lutavit E 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -5
| -
|
Lutavit E 50 S
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức, Trung Quốc
|
BASF -6
| -
|
Lutavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức, Ý, Uruguay
|
BASF -7
| -
|
Lutavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1 Mononitrate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1 Mononitrate
|
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
BASF -8
| -
|
Lutavit B1 Hydrochloride
|
Vitamin B1 HCl
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1 HCl
|
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
BASF -9
| -
|
Lutavit B2 SG 80
|
Vitamin B2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Đức, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc
|
BASF -10
| -
|
Lutavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
BASF -11
| -
|
Lutavit B12 1%
|
Vitamin B12
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Đức, Nhật, Trung Quốc, Ấn Độ
|
BASF -12
| -
|
Lutavit H2
|
Vitamin H2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin H2
|
Đức, Đan Mạch, Trung Quốc, Malaysia
|
BASF -13
| -
|
Lutavit Folic acid
|
Folic acid
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Folic acid
|
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
BASF-14
| -
|
Lutavit Calpan
|
Vitamin B5
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
BASF-15
| -
|
Lutavit Niacin
|
Vitamin Niacin
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin Niacin
|
Đức, Thuỵ sĩ, Trung Quốc
|
BASF-16
| -
|
Ascorbic Acid Fine Granular/Regular Powder
|
Vitamin C
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C
|
Đan Mạch, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-19
| -
|
Lutavit C Monophosphate 35
|
Vitamin C monophosphate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C monophosphate
|
Đức, Nhật, Trung Qốc
|
BASF-20
| -
|
Luprosil Salz
|
Calcium propionate
|
Bao
|
25kg
|
Chật chống mốc
|
Đức
|
BASF-26
| -
|
Luprosil
|
Propionic acid
|
Can
|
30, 950, 200kg
|
Chật chống mốc
|
Đức
|
BASF-27
| -
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Choronic gonadotrophin
|
Chai
|
25ml, 50ml
|
Bổ sung Choronic gonadotrophin
|
Spain
|
BASF-28
| -
|
Labhidro ADE 500F
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
5;100ml;, 200l
|
Bổ sung Vitamin A, D3, E
|
Spain
|
BASF-29
| -
|
Erytrom-2000
|
Vitamin E
|
Chai
|
50ml
|
Bổ sung Vitamin E
|
Spain
|
BASF-30
| -
|
Feradid
|
Elementary iron, B6, B12, Co. Cu
|
Chai
|
100ml, 200l
|
Bổ sung sắt, B6, B12, Co. Cu
|
Spain
|
BASF-31
| -
|
PVP-Iodine 30/06
|
Polyvinylpyrrolidone Iodine complet
|
Thùng
|
70kg
|
Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone
|
Mỹ
|
BASF-32
| -
|
Lutavit D3 500 S
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-33
| -
|
Vitamin D3 1.0Mill IU/g
|
Vitamin D3
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức, Đan Mach, Nhật
|
BASF-34
| -
|
Nicotinamide USP
(Niacinamide USP)
|
Nicotinamide
|
Bao
|
1;5,20;25kg
|
Bổ sung Nicotinamide
|
Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-35
| -
|
Vitamin A Palmitate Oily1.0 mio I.E/g
|
Vitamin A
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức, Đan Mạch, Nhật
|
BASF-36
| -
|
Vitamin E Acetate
|
Vitamin E
|
Chai
|
1;5;25, 50kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức, Đan Mạch, Nhật
|
BASF-37
| -
|
Lutavit K3 MNB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức, Trung Quốc, Ý, Nhật
|
BASF-38
|
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
L-Threonine
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
Đức
|
DGSG-1
| -
|
Nicotinamide Feed grade (Vit B3)
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin B3
|
Đức
|
DGSG-2
| -
|
Calcium formate
|
Calcium
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu calci
|
Đức
|
DGSG-3
| -
|
Biolys 60
|
|
Bao, kiện
|
25kg; 1000kg
|
|
Đức
|
DGSG-4
| -
|
DL. Methionie Feed Grade
|
DL. Methionie
|
Bao, kiện
|
25kg; 750; 1000kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
Bỉ, Mỹ
|
DAB-5
|
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Vitamin B – Complex Inj
|
Vitamin nhóm B (B1, B6)
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
RTM-1
|
6. CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Cuxavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin 1
|
LAH-01
| -
|
Cuxavit B12
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B12
|
LAH-02
| -
|
Cuxavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin K3
|
LAH-03
| -
|
Cuxavit Folsaure (Polic acid)
|
Vitamin B4
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung vitamin
|
LAH-04
| -
|
Cuxavit C
|
Vitamin C
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
LAH-05
| -
|
Cuxavit B2 80%
|
Vitamin B2
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung vitamin B2
|
LAH-06
| -
|
Cuxavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B6
|
LAH-07
| -
|
Cuxavit calpan 98%
|
Vitamin B5
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B5
|
LAH-08
| -
|
Cuxavit biotin 2%
|
Vitamin B4
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin B4
|
LAH-09
|
7. CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Florfenicol P -10
|
Florfenicol
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-1
| -
|
Valosin - 50
|
Acetyliso valeryl tylosin tartrate
|
Chai
|
1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-2
|
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Benzal konium chloride 50, 80%
|
Benzal konium chloride
|
Thùng, bình
|
2; 5; 10; 25kg
|
Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao, …
|
FFC-1
|
NEITHERLAND
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |