3. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Koccimycin 6%
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
ZEL-1
| -
|
CSP 250 Plus
|
Sulfadimidine, Chlortetracillin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi,…
|
ZEL-2
| -
|
Ioguard 300
|
Iodine
|
Bình
|
1;3;5;25;200L
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi
|
ZEL-3
| -
|
Sultrimix Plus
|
Trimethoprim
|
Gói
|
100g; 180g
|
Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản
|
ZEL-4
| -
|
Anasol
|
Vitamin tổng hợp
|
Gói
|
100;500g; 1kg
|
Chống stress, cung cấp Vitamin, khoáng cho thú
|
ZEL-5
| -
|
Nexymix
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Bệnh thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản
|
ZEL-6
| -
|
Amilyte
|
Vitamin, điện giải
|
Gói
|
100;500g
|
Cung cấp Vitamin và các chất diện giải
|
ZEL-7
| -
|
Tyloguard
|
Tylosin
|
Gói
|
100g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
ZEL-8
| -
|
Eryguard 200
|
Erythomycin
|
Gói
|
100; 500g;1;8kg
|
Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, phế quản,…
|
ZEL-9
| -
|
Agimycin 10%
|
Chlotetracyclin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị các bệnh Nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia súc gia cầm
|
ZEL-10
| -
|
Zymeyeast 100
|
Men, đạm, chất sơ
|
Bao
|
1; 10; 20; 25kg
|
Kích thích ngon miệng, tăng sức đề kháng, bổ sung đạm, vitamin, axit amin và khoáng
|
ZEL-11
| -
|
Dry sowmilk Feed Flavour
|
Mùi sữa
|
Bao
|
1;20kg
|
Tạo mùi sữa trong thức ăn
|
ZEL-12
| -
|
Kleenguard
|
|
Bình
|
1;3;20;100L
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi
|
ZEL-13
| -
|
Haltox
|
Acid citric
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp acid citric
|
ZEL-14
| -
|
Biotin 2 %
|
Vitamin H
|
Bao
|
1kg, 5kg
|
Cung cấp vitamin H, Điều trị các bệnh về lông, da
|
ZEL-15
| -
|
Cholin Chloride
|
Cholin Chloride
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp acid amin thiết yếu
|
ZEL-16
| -
|
Ultraxide
|
Thuốc sát trùng
|
Bình
|
100ml; 1; 5; 10lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi
|
ZEL-17
| -
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 20kg
|
Cung cấp vitamin E
|
ZEL-18
| -
|
Anavite Himix
Poutry layer premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
|
ZEL-19
| -
|
Anavite Himix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết trên gà
|
ZEL-20
| -
|
Poultry chick/ Broiler premix
|
Poultry breeder premix
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết trên gà giống
|
ZEL-21
| -
|
Anavite Himix
Pig prestater/ Stater premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin cấn thiết trên heo
|
ZEL-22
| -
|
Anavite Himix
Pig Breeder premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết trên heo giống
|
ZEL-23
| -
|
Anavite Himix Pig Grower/ Finisher premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết cho heo
|
ZEL-24
|
SPAIN
1. CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Cenamicina 10 Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250 ml
|
Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp
|
CLS-1
| -
|
Vitacen AD3E Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
Bổ sung Vitamin A, D3, E
|
CLS-2
| -
|
E-Flox Oral
Solution
|
Enrofloxacine
|
Chai, bình
|
100; 250; 500 ml; 1; 5; 25 lít
|
Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột
và hô hấp
|
CLS-3
| -
|
Cenamicina Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột
và hô hấp
|
CLS-5
| -
|
Combecen Inj
|
Vitamin B1, B2, B3,
B 6, B12
|
Chai
|
50; 100; 250; 500 ml
|
Bổ sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12
|
CLS-6
|
2. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Mastipra Inj
|
Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh viêm vú, viêm tử cung heo, bò, cừu, dê
|
HP-1
| -
|
Tyloprim Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm phổi, khí phế quản
|
HP-2
| -
|
Pneumotos Balsamico Inj
|
Erythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole,
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm phổi địa phương, khí phế quản
|
HP-3
| -
|
Colipra-Ject
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
200ml
|
Trị bệnh đường ruột do E.coli
|
HP-4
| -
|
Gentipra-TS Inj
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
HP-5
| -
|
Vermipra Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nội ký sinh trùng
|
HP-6
| -
|
Pederipra Spray
|
Chotetramycine
|
Lọ
|
100; 200; 270ml
|
|
HP-8
| -
|
Gentamox Inj
|
Amoxicillin, Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
HP-10
| -
|
Hiprasulfa-TS Inj
|
Sulphamethoxazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh đường ruột
|
HP-11
| -
|
Oxipra-10 Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị bệnh đường ruột
|
HP-13
| -
|
Hipralona Enro-1
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị tiêu chảy, CRD
|
HP-14
| -
|
Hipramastivac
|
Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa
|
Lọ
|
1, 5, 30, liều
|
Phòng bệnh viêm vú bò
|
HP-15
| -
|
Auskipra-BK
|
Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa
|
Lọ
|
10, 20, 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại (Ausjecki)
|
HP-16
| -
|
Hipra Viar-S
|
Newcastle Disease virus train Lasota
|
Lọ
|
100; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
HP-17
| -
|
Hipra Gumboro
|
IBD Virus W2512
|
Lọ
|
500, 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
HP-18
| -
|
Hipra Gumboro-CH/80
|
IBDV, clone CH/80
|
Lọ
|
500, 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
HP-19
| -
|
Ferrohipra-100
|
Iron dextran
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
HP-20
| -
|
Hipravit – AD3E Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
HP-21
| -
|
Hipravit – AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ, chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
HP-22
| -
|
Hipravit – T
|
Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6
|
Lọ, chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HP-23
| -
|
Hipralona Enro-S
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
100ml; 1lít
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
HP-24
| -
|
Amervac PRRS
|
Vacxin sống đông khô chủng VP-046 BIS
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Ngừa hội chứng sảy thai và hô hấp lợn
|
HP-25
| -
|
Mypravac suis
|
Vacxin chủng Mycoplasma suis
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh viêm phổi địa phương
|
HP-26
| -
|
Hipradog - 7
|
Canine parvovirosis, Canine distemper, Canine hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Canine leptospira vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng 7 bệnh trên chó
|
HP-27
| -
|
Auskipra - GN
|
Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-)
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh giả dại trên lợn
|
HP-28
| -
|
Federipra spray
|
Chlotetracyclin HCL
|
Chai
|
270ml
|
Phòng và trị bệnh ở móng, vết thương phẫu thuật, vết thương ở da
|
HP-29
| -
|
Ferrohipra-200
|
Sắt (Fe)
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
|
HP-30
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |