29. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Đặc trị Coli
|
Neomycin, Flumequin
|
Túi
|
10g
|
Đặc trị bệnh sưng phù đầu, nhiễm trùng ở gia súc
|
NN-01
|
30. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà
|
Neomycin; Flumequin;Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20g
|
TCCT-14
|
31. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Tetrafloxacin
|
Tetracyclin, Norfloxacin
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg
|
VTY-X -9
| -
|
Trị tiêu chẩy (chống ỉa chảy nhiễm khuẩn)
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
5g; 10g; 50g; 100g; 500g
|
VTY-X-11
| -
|
NEC
|
Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
VTY-X-36
| -
|
VTY-Colino
|
Colistin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
VTY-X-38
|
32.CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
N-Enrosin
|
Enrofloxacin, Tylosin, Tartrate, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100,200,500g
|
MB-01
| -
|
N-Colimequine
|
Flumequine, Colistin sulphate
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
MB-04
| -
|
Norcol - oral
|
Norfloxacin HCL, Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100,200,500g
|
MB-05
| -
|
N-Tyflox
|
NorfloxacinHCl, Tylosin tartrate, Methionin.
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-12
| -
|
Norprim
|
Norfloxacin HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-13
| -
|
Norrcin - SP
|
Norfloxacin HCl, Spectinomicin
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-17
| -
|
N-Norcol
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulphate
|
Ống, Lọ
|
5ml;10, 20, 50, 100ml
|
MB-21
|
HÀ TÂY
33 K69-HỌC VIỆN QUÂN Y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Dispepsia
|
Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin
|
Gói
|
6g
|
QY-02
| -
|
Tetrasuvil
|
Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin
|
Gói
|
6g
|
QY-03
| -
|
Oxylidon
|
Enrofloxacin, Sulfa
|
Gói
|
5g
|
QY-04
|
NAM ĐỊNH
34. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin; Colistin;
Oxytetracycline HCl
|
Gói
|
10g
|
Trị bệnh tiêu chảy, phó thương hàn và các bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm
|
HACO-05
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
35. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG4
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
Ống; Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-92
| -
|
Trị khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-142
| -
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid
|
Gói
|
7, 10, 100g
|
TWI-X3-37
| -
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim
|
Gói
Lọ
|
10, 20, 100g
10, 100ml
|
TWI-X3-75
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
36. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
| -
|
Enrotylan
|
Enrofloxacin,
Tylosin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
TWII-46
| -
|
Tylo D.E
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-54
| -
|
Norpysul
|
Norfloxacin, Colistin, Sulfamid, Pyrimethamin
|
Gói; Hộp
|
50g , 100g, 1kg
|
TWII-70
| -
|
Nor-Coli-C
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin C
|
Gói; Hộp
|
50g , 100g; 1kg, 2kg
|
TWII-71
| -
|
Nor-Coli-Fort
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin C
|
Gói, Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
TWII-80
| -
|
Coli-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-84
| -
|
Genta-Norflox
|
Norfloxacin, Gentamycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-85
| -
|
VIOCLO
|
Gentamycine, Gentian Violet, Norfloxacin
|
Chai
|
100ml; 200 ml
|
TWII-87
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |