Ireland công ty franklin


CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG



tải về 6.86 Mb.
trang28/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   38

8. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Enro-Colivit

Enrofloxacin; Colistin

Gói

5; 10; 20; 100g

TL-02

  1.  

Neodesol

Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin

Gói

10; 50 100; 500g

TL-04

  1.  

Hen-CRD-Stop

Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin

Gói

5; 10; 20; 50g

TL-10

 

9. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Ciprofloxacin 200

Ciprofloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

TCI-14

  1.  

Antidiarrhee

Sulfaguanidan, Tetracyclin, Sulfamethoxazol, Berberin,

Túi

10g, 20g, 50g

TCI-16

  1.  

TC-Coli-Sal

Tiamulin, Ciprofloxacin

Túi

10g, 20g, 50g

TCI-31

 

10. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Antimor

Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN-6

  1.  

Oxylin

Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin

Gói

10g

HCN-17

  1.  

E.S.NOR

Norfloxacin, Tylosin, Erythromycin, Tetracyclin

Gói

10g

HCN-20

  1.  

Đặc trị hen và bệnh phổi

Tylosin tartrate, Norfloxacin

Gói

10g, 20g, 50g

HCN-28

 

11. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Đặc trị CRD

Tylosin; Enrofloxacin;

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 500g

VNC-1

  1.  

Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng

Chlotetracyclin, Norfloxaxin, Theophylin

Gói

5; 10; 50; 100; 200;500g

VNC-2

  1.  

Đặc trị tiêu chảy Anti Diare

Chlotetracyclin, Flumequin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

VNC-5

  1.  

Tiêu chảy lợn

Chlotetracyclin, Norfloxacin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 500g

VNC-6

  1.  

Kháng sinh chữa ho hen và ỉa chảy

Tylosin, Norfloxacin, Theophylin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g

VNC-10

 

12. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Supermotic

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

Ống, lọ

5ml; 10,20,50,100ml

PHAR-02

  1.  

Anti-CRD

Tiamulin, Doxycyclin

Tylosin


Gói

10, 20,50,100g

PHAR-03

  1.  

Norflo-T.S.S

Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin

Ống, lọ

5ml; 10,20,50,100ml

PHAR-04

  1.  

Anti-diar

Neomycin, Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10, 20,50,100g

PHAR-07

  1.  

Coli-flox

Colistin, Norfloxacin

Ống, lọ

5ml; 7, 10,20,50,100ml

PHAR-08

  1.  

Phar-S.P.D

Kanamycin, Neo mycin, Colistin, Dexamethason

Ống, lọ

5ml; 10,20,50,100ml

PHAR-11

  1.  

Pharcolivet

Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid

Gói

10, 20, 50, 100, 250g

PHAR-18

  1.  

Enro-bactrim

Enrofloxacin, sulfamid

Lọ

10, 20, 50, 100ml

PHAR-36

  1.  

Enroseptyl-L.A

Enrofloxacin, Sulfamid, Tylosin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

PHAR-37

 

13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

  1.  

RTD-Đặc trị tiêu chảy

Streptomycine, Oxytetraxyline, Sulfaguanidin

Gói

5,10,20,50,100,200,500g,1kg

RTD-9

  1.  

Antidia

Norfloxacine, Colistin Sulphate

Gói

5,10,20,50,100,200,500g,1kg

RTD-11

  1.  

RTD-Norcoli

Norfloxacine Base, Colistin Sulfate

Gói

5,10,20,50,100,200,500g,1kg

RTD-16

  1.  

RTD-Fluspect

Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin

Gói

5,10,20,50,100,200,500g,1kg

RTD-39

  1.  

RTD- Chlosultra

Norfloxacin, Sulfa-methoxypyridazin

Trimethoprim



Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-71

 


  1.  

RTD- Noflox T.S.T

Tylosin tatra, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim

Ống, lọ

 


5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-73

 


  1.  

RTD-Enrosul T

Enrofloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-75

  1.  

RTD-Norcoli

Norfloxacine, Colistin, Dexamethazon

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

RTD-79

  1.  

RTD-ColiQuin Oral

Flumequin, Colistin

Lọ

5; 10; 20; 50; 60; 100ml

RTD-80

  1.  

RTD-Cipro-Colis

Ciprofloxacin, Colistin sulfat

Lọ, chai

5, 10, 20 ml,50, 100ml

RTD-92

  1.  

Flumeco RT

Flumequine,Colistin

Gói

5, 10 , 20, 50, 100g

RTD-93

  1.  

RTD-Spinox

Spiramycin, Norrfloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-103

  1.  

RTD- Flum-Colistop

Flumequin, Colistin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-112

  1.  

Ofloxacin 10%

Ofloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100; 250; 500ml

RTD-121

  1.  

Ofloxacin 5%

Ofloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100; 250; 500ml

RTD-123

  1.  

RTD-Oflox-350 One

Ofloxacin, Vitamin B6

Gói

1; 10; 15; 20; 100g

RTD-125

 

14. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI

TT

Tên sản phẩm

 


Hoạt chất chính

 


Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Kháng sinh ngan vịt

Flumequin, Tylosin, Tiamulin, Chlortetracyclin,

Gói

10, 20, 50, 100g

NH-02

  1.  

Đặc trị tiêu chảy

Neomycin, Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectinomycin, Tylosin

Gói

10, 20, 100; 1000g

NH-03

  1.  

Coli-Nam Hai

Tiamulin, Chlortetracyclin, Norfloxacin, Sulfapirydazin

Gói

10, 20, 100; 1000g

NH-04

  1.  

CRD-Nam Hai

Spiramycin, Tiamulin, Tylosin, Erythromycin, Norfloxacin

Gói

10, 20, 100; 1000g

NH-07

  1.  

Antidia-Nam Hai

Spectinomycin, Neomycin, Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin

Gói

10, 20, 50, 100g

NH-08

  1.  

Đặc trị phân trắng lợn con

Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NH-10

  1.  

Trị viên phổi – Tiêu chảy

Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartarte, Nofloxacin HCL, Dexamethasone

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NH-11

  1.  

Enro-Coli

Enrofloxacin, Nofloxacin, Colistin

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NH-12

  1.  

Kana-Cipro

Ciprofloxacin, Kanamycin

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NH-13

  1.  

Trị ỉa chảy

Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NH-14

  1.  

Anti-toca

Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin

Gói

10, 20, 50, 100, 500g

NH-17

  1.  

Tụ huyết trùng gia súc gia cầm

Tetracyclin, SulfaGuanidin, Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin

Gói

10, 20, 50, 100g

NH-18

  1.  

Trị viêm ruột ỉa chảy

Nofloxacin, Colistin,

Gói

10, 20, 50, 100g

NH-25

 

15. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

SĐK

  1.  

TH-Ox-Ampi

Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin

Túi

5; 10; 20; 50g

TH-03

  1.  

TH-Trị cầu trùng ỉa chảy

Ciprofloxacin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Tylosin

Túi

5; 10; 20; 50g

TH-05

  1.  

TH-Mycin

Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol

Túi

5; 10; 20; 50g

TH-06

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương