Ireland công ty franklin



tải về 6.86 Mb.
trang36/38
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích6.86 Mb.
#31383
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38

 

 

 



TỈNH TIỀN GIANG

 

62. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY

 


TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Ciprofloxacin 10%

Ciprofloxacin

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-18

  1.  

Meko-Ofcin

Ofloxacin, Bromhexin

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-19

  1.  

Spira-Colis

Spiramycin; trimethoprim; Colistin,Vitamin A; E; PP; D3; B6; B1 Sulfadimidin; Sulfadiazin

Gói, lon

 


5;10;30;50;100;200;500; 1000g

CL-29

  1.  

Atropin

Atropin sulfate

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-68

  1.  

Chlor-extra

Ofloxacin;Trimethoprim;Sulfadimidin

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-73

  1.  

Tetravet-Complex

Erythromycin; Oxytetracylin HCl; Colistin sulfate; Dexamethasone

Ống

Lọ, chai



2;5ml

10;20;50;100ml



CL-77

  1.  

Ofpiracin

Ofloxacin, Spiramycin, Lidocain, Dexamethason

Ống, chai

2; 5; 10; 20; 100ml

CL-89

  1.  

Neotesul

 


Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, trimethoprim

Gói

Lon


5;30;50;100g

100g


CL-98

  1.  

Neocolis-K

Colistin sulfate;Kanamycin sulfate; Neomycin

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-105

  1.  

Spetilox

Spectinomycin, Ofloxacin, Dexanethason

Ống, chai

2; 5; 10; 20; 100ml

CL-123

  1.  

TES

Enrofloxacin, Tylosin tartrate, sulfadiazin, vit A,D

Gói, Lon

5;10;30;50;100;200; 500;1000g

CL-125

  1.  

Mequincolis

Flumequine; Colistin sulfate; Vitamin C, K3

Gói

5;10;30;50;100;200;500;1000g

CL-131

  1.  

Cefa-mequin

Cefalexin; Flumequine; Vitamin C,K3;

Gói, Lon

10;30;50;100;150;200g

CL-132

  1.  

Flumycin

Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3

Gói, Lon

5;10;30;50;100;200;500;1000g

CL-133

  1.  

Flugenxa

Flumequin, gentamycin, Dexamethason

Ống, Lọ, chai

2;5ml; 10;20;50;100ml

CL-235

  1.  

Tylo-Colis

Colistin sulfate, Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C

Gói,lon

10;30;50;100;200;500; 1000g

CL-150

  1.  

F-Nekasul

Flumequin, Sulfadimidin, Neomycin, Kanamycin, Vitamin A,C

Gói, hộp

10;30;50;100;500;1000g

CL-252

  1.  

Apra-Colido

Apramycin, Doxycyclin, Colistin sulfate, Dexamethason

Chai, lọ

2; 5; 10; 20; 100g

CL-169

  1.  

TYLO-LOX

Ciprofloxacin hay Enrofloxacin, Tylosin, Lidocain, Dexamethasone

Ống, chai

2; 5; 10; 20; 100ml

CL-181

  1.  

Tylo-COD

Tylosin Tartrate; colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl; Dexamethason acetate

Ống, Lọ, Chai

2;5ml

10;20;50;100ml



CL-182

  1.  

Cipro-TD

Tylosin; Ciprofloxacin;

Dexamethasone



Gói

Lon


5;10;30;50;100;200;500; 1.000g

CL-190

  1.  

Neosulfa C

Neomycine; Oxytetracyclin;Sulfacetamid; Vit C

Gói

5g

CL-192

  1.  

Enro-Sep

Sulfadiazin,enrofloxacin,trimethoprim

Ống, Lọ, Chai

2ml;10;50,100ml

CL-233

  1.  

Enro-Colixa

Enrofloxacin,colistin, dexa

Ống, Lọ, Chai

2;5ml; 10;50,100ml

CL-234

  1.  

Vita-Soulup

Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhóm B

Gói, hộp

10;30;50;100;200;500;1000g

CL-247

  1.  

F-Rocol

Flumequin, colistin sulfat

Enrofloxacin, vitamin K3,C,A



Gói, hộp

10;30;50;100;500;1000g

CL-248

  1.  

CiDo-CD

Ciprofloxacin,doxycyclin,colistin,Dexamethason

Lọ, Chai

10;20;40g

CL-249

  1.  

Ampi-Colipro

Ampicilin sodium, colistin, Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6

Gói, hộp

10;30;50;100;500;1000g

CL-251

  1.  

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Gói, hộp

10;;50;100;;500;1000g

CL-258

 

TỈNH CẦN THƠ

 

63. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)


TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

  1.  

Flum Bath f/s2

Flumequin, Neomycin

Gói, hộp

Bao, xô


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg



CT-13

  1.  

Anti-Vibrio f/s2

Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói, hộp

Bao, xô


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg



CT-14

  1.  

Flumecol B

Flumequin, Colistin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-109

  1.  

Vimecol for Shrimp

Flumequin, Colistin

Vit.A, D3, B1, B6



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg

CT-112

  1.  

Flugent 5+5

Gentamycin, Flumequin

Chai , lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-136

  1.  

Tylenro 5+5

Tylosin, Enrofloxacin

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-155

  1.  

Genroflox

Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-156

  1.  

ETS

Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, C

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-157

  1.  

Tylenro 5+5

Tylosin, Enrofloxacin

Vit.B1, B6



Gói, hộp

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

CT-159

  1.  

Kampico+dd pha

Kanamycin, Ampicillin, Colistin

Chai , lọ

Từ 0, 5g đến 50g

CT-162

  1.  

Coli-Norgent

Colistin, Norfloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

Gói, hộp

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

CT-167

  1.  

Erco-Sulfa

Erythromycin, Colistin, Sulfadiazin,

Trimethoprim



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-169

  1.  

Colenro

Colistin, Enrofloxacin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-170

  1.  

Vime-Spicoxy

Colistin, Doxycyclin, Spiramycin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-171

  1.  

Colinorcin

Colistin, Norfloxacin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-172

  1.  

Norgencin

Norfloxacin, Gentamycin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-175

  1.  

Coxysultrim

Colistin, Oxytetracyclin, Sulfa-methoxypyridazin, Trimethoprim

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-179

  1.  

Genta-Colenro

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-184

  1.  

Norgent 300

Norfloxacin, Gentamycin

Chai , lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-190

  1.  

Vime-Flutin

Flumequin, Colistin

Chai , lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-191

  1.  

Tycoseptryl

Tylosin , Colistin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin

Gói, hộp

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-192

  1.  

Anti-CCRD

Enrofloxacin, Trimethoprim,

Sulfamethoxypyridazin,

Bromhexin


Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

2; 5; 10ml



CT-197

  1.  

Genta-Colenro

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

Gói, hộp

Bao, xô


5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg



CT-198

  1.  

Vime-Gavit

Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B5, PP, K

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-204

  1.  

Anti-CCRD

Enrofloxacin, Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-210

  1.  

Vime- S.E.C

Apramycin, Flumequin,

Trimethoprim



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT- 219

  1.  

Vime-Coam

Gentamycin,

Ampicillin, Colistin



Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-228

  1.  

Vime- Ratin

Spiramycin, Tiamulin,

Colistin, Dexamethasone



Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT-236

  1.  

Vime-Kaneco

Kanamycin, Neomycin,

Colistin, Dexamethasone



Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT- 237

  1.  

Olavit

Olaquindox, Oxytetracycline, Neomycin, Vit A, D, E, PP, B5

Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-165

  1.  

Vime- C.T.C

Norfloxacin, Tiamulin, Trimethoprim

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-220

  1.  

Vime- Cocip

Ciprofloxacin, Gentamycin,

Colistin


Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT- 230

  1.  

Vime- Cicep

Ciprofloxacin,

Cephalexin



Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-231

  1.  

Vime- S.O.C

Spiramycin, Ofloxacin, Gentamycin, Colistin

Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT- 232

  1.  

Vime-Coof

Ofloxacin, Bromhexin

Colistin, Lidocain



Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT- 233

  1.  

Vime- Ratin

Spiramycin, Tiamulin,

Colistin, Dexamethasone



Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT-236

  1.  

Vime-Kaneco

Kanamycin, Neomycin,

Colistin, Dexamethasone



Chai , lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


CT- 237

  1.  

Enrosul

Enrofloxacin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Ống

Chai


2; 5ml

10; 20; 50; 100ml



CT- 253

  1.  

Vime-Dilog

Difloxacin HCL, Gentamycin

Gói, hộp

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



CT-263

  1.  

Dilapat

Difloxacin, Apramycin

Gói, hộp

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



CT-264

  1.  

Dilog

Difloxacin HCL, Gentamycin

Ống

Chai, lọ


2; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



CT-265

  1.  

Vime-Cipam

Ampicillin sodium, Ciprofloxacin

Gói, Lon

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

CT-268

  1.  

Cephaflox

Cephalexin, Ciprofloxacin

Lọ, chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

CT-269

  1.  

Difcotin

Difloxacin hydrochloride, Colistin sulfate

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



CT-270

Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18219
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 6.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương