51. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Amfuram - F
|
Ampicillin, Flumequin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
HCM-X18-03
| -
|
Amfuram - C
|
Ampicillin, Flumequin
Vitamin C
|
Gói
Lọ, chai
|
100,500, 1000g
100,500,1000g
|
HCM-X18-04
| -
|
Cibycoli - Fort
|
Ciprofloxacin,
Colistin, Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
HCM-X18-06
| -
|
Gentaflox - B
|
Gentamicin, Norfloxacin,
Dexamethason
|
Ống
chai,lọ
|
5ml
5,50,100ml
|
HCM-X18-07
| -
|
Flume - Fort
|
Flumequin, Colistin,
Vitamin C
|
Gói
Lọ, chai
|
50,100,200g
50,100,200g
|
HCM-X18-27
| -
|
Vagylox
|
Ciprofloxacin,Sulfamethoxazol,Dexamethason
|
Gói, Hộp,
Lọ,chai
|
12,20 viên; 6 viên.
12,20 viên.
|
HCM-X18-29
| -
|
Amococci
|
Amoxicillin,
Ciprofloxacin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-32
| -
|
Cinorbon
|
Ciprofloxacin, Berberin,
Neomycin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-36
| -
|
Cibycoli jec
|
Ciprofloxacin,Colistin
|
Ống,lọ
|
10ml; 10,20,50,100ml
|
HCM-X18-43
| -
|
Encogen
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Ống,lọ
|
10ml; 10,20,50,100ml
|
HCM-X18-46
| -
|
Soflox 10%
|
Ofloxacin HCL
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X18-62
| -
|
Soflox 20%
|
Ofloxacin HCL
|
Gói
Chai
|
10; 50; 100g
500g; 1kg
|
HCM-X18-63
|
52. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
Ciprocol-S
|
Ciprofloxacin, Colistin.
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-07
| -
|
Cipropec-Coli
|
Ciprofloxacin, Colistin, spectinomycin,A,D,E….
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-08
| -
|
Coligenro
|
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-10
| -
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox,
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-12
| -
|
Coli-Tetravit
|
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox,
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-13
| -
|
Enro Ampi-T
|
Enrofloxacin, Ampicillin, Tylosin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-15
| -
|
EnroColi
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-16
| -
|
Enro-K.C.N
|
Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin , Colistin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-18
| -
|
α-Eriprim
|
Tylosin,Colistin, Sulfafurazol, Trimethoprim
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-19
| -
|
Flucotrim
|
Flumequin, Colistin, Trimethoprim
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-21
| -
|
Hô hấp heo gà
|
Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Bromhexine
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-24
| -
|
Imekana-ADE
|
Norfloxacin, Olaquindox, Kana, Neomycin, Colistin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-25
| -
|
Kháng khuẩn heo gà
|
Tiamulin, Chlotetra, Colistin, Paracetamol
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-26
| -
|
Kháng sinh vịt
|
Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetra, Colistin, Sulfa.
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-29
| -
|
Neotesul
|
Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-31
| -
|
α-Oxolin
|
Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin ,A ,C
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-33
| -
|
Spiracoli-D
|
Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-34
| -
|
Streptetra-Sul
|
Streptomycin, Oxytetra, Sulfa
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-35
| -
|
U.G.V.Vita
|
Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin,Tylosin
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-40
| -
|
α-Colenro
|
Enrofloxacin, colistin, Dexa
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-72
| -
|
Nor-Coli-D
|
Norfloxacin, Colistin, Dexa
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-83
| -
|
Norfloxquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-84
| -
|
α-Enroflox
|
Enrofloxacin, Colistin , Gentamycin, 3B
|
Chai, lọ
|
10-12-50-100-250-500ml
|
HCM-X19-109
| -
|
Enrocoligen
|
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
|
Chai, lọ
|
10-12-50-100-250-500ml
|
HCM-X19-110
|
53. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
QM-CEPHANEOCINE
|
Cephalexine; Neomycine sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-07
| -
|
QM-CIPROTRIZYME
|
Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-08
| -
|
QM-CIPROTRIZYME
|
Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-08
| -
|
QM-COLENMOXIN
|
Colistine sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-09
| -
|
QM-COLIDOVIT
|
Colistin sulfate; Doxycilline HCl; Vitamin: A;B1;B2;B5;B6; B12;D3;E;PP
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-10
| -
|
Coliquine
|
Colistine sulfate; Flumequin sodium
|
Gói, Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
HCM-X23-11
| -
|
QM-COXYVIT
|
Colistin sulfate; Oxytetracyline; Vitamin: A;B2;B5; B12;D3;E;PP
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-12
| -
|
G . F . S
|
Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; E; PP; Biotin; Folic acide; Methionine; Lysin; Casein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg 10;20kg
|
HCM-X23-15
| -
|
LACZYME SOLUBLE
|
Lactobacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-16
| -
|
QM-NC SOL
|
Colistine sulfate; Neomycine sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-17
| -
|
QM-NENCOSUL
|
Colistine sulfate; Neomycine sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-18
| -
|
QM-TYCOSULTRIM
|
Colistin sulfate; Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-27
| -
|
QM-TYSULTRIM
|
Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-29
| -
|
QM-VITA CRD
|
Ethrythromycine; Sulfamethoxazole; Tylosin sulfate; Doxycillin HCl; Vitamin A;D3;E;K3Bromhexine; Calcium Gluconate;
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-30
| -
|
AMPI-ENROTRIMLYTE
|
Enrofloxacin; Ampicillin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Sorbitol; Vitamin C
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X20-33
| -
|
COLAMPI-KANAVIT
|
Kanamycin sulfate, Colistin, Ampicillin, Paracetamol, Vitamin A;D3;E;C
|
Gói
Hộp, Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-34
| -
|
Ciprotril Inj
|
Ciprofloxacin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X20-50
| -
|
Flucol Inj
|
Flumequin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X20-74
| -
|
Ciprofloxacin HCl 99%
|
Ciproflxacin HCl
|
Gói
|
10g, 50g
|
HCM-X20-84
|
54. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
| -
|
MD Encolixine
|
Enrofloxacin; Colistin Sulfate;
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-25
| -
|
MD Ciprocephazym
|
Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-04
| -
|
MD Cipcogen
|
Gentamycin Sulfate;
Ciprofloxacin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-05
| -
|
MD Colenro
|
Colistin sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-06
| -
|
MD Coliflum
|
Colistin Sulfate; Flumequine
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-08
| -
|
MD Enrocephazym
|
Enrofloxacin; Cephalexine;
Vit C, D3, E; Balillus; Organic acid
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-12
| -
|
MD Strepenro
|
Enrofloxacin HCl;
Streptomycin Sulfate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-16
| -
|
MD Vitacogenro
|
Enrofloxacin; Paracetamol;
Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-17
| -
|
MD OC B. Complex
|
Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-39
| -
|
MD ENROSPECT
|
Enrofloxacin
Spectinomycin
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
HCM-X22-78
| -
|
MD CRDSPEC
|
Enrofloxacin
Spectinomycin
|
Bao, gói
|
5,10,20,30,50
100,250,500g, 1kg
|
HCM-X22-77
| -
|
MD-Norsulfamid 444
|
Norfloxacin, Sulfadiazin, Methionin
|
Bao, gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg
|
HCM-X22-96
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |